Máy đo Acquy Hioki BT3563 (3 mΩ to 3000 Ω/300V DC)

Model: BT3563
Hãng sản xuất: HIOKI
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Máy đo Acquy Hioki BT3563

Model: BT3563
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Ứng dụng đo điện áp Max:
  + ± 300 V DC mức điện áp đầu vào
  + ± 300 V DC tối đa mức điện áp so với đất
- Thang đo điện trở:
  + 3mΩ(max.3.1mΩ/độ phân giải 0.1μΩ)~3000 Ω (Max.3100Ω/độ phân giải 100mΩ), 7thang/Độ chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt
  + Thang 3mΩ/ độ chính xác:±0.5 % rdg. ±10 dgt
  + Tần số nguồn kiểm tra: 1kHz ±0.2Hz
  + Dòng kiểm tra: 100mA (Thang 3mΩ)~10μA (Thang 3000Ω)
  + Điện áp hở: 25V(thang 3/30 mΩ), 7V(thang 300mΩ), 4V(thang 3Ω~3000Ω)
- Thang đo điện áp: DC 6 V(độ phân giải 10μV)DC~300V(độ phân giải 1mV), 3 thang
- Độ chính xác:±0.01 % rdg. ±3 dgt.
- Hiển thị: LED, 31000 số(đo điện trở), 600000 số (đo điện áp)
- Tỉ lệ lấy mẫu: 4 Bước :4 ms(rất nhanh), 12 ms(nhanh), 35 ms(trung bình), 150 ms(chậm)
- Thời gian lấy mẫu: 10ms
- Chức năng so sánh: 
  + Cài đặt: Giới hạn trên, dưới
  + Xuất ra: 3 cấp (Hi, In, Lo)
- Tín hiệu ra Analog: đo trên trở kháng (0 to 3.1V DC)
- Giao tiếp: I/O bên ngoài, RS-232C, Máy in (RS-232C)
- Nguồn: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max.
- Kích thước: 215x80x295mm
- Khối lượng: 2.4kg
- Thiết bị đi kèm: Dây nguồn x1.

Máy đo Acquy Hioki BT3563

BATTERY HiTESTER BT3563

3 mΩ to 3000 Ω/300V DC Battery Testers for Production Line Testing of High Voltage Battery Packs and Modules

Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)

Max. applied measurement voltage± 300 VDC rated input voltage
± 300 VDC Max. rated voltage to earth
Resistance measurement ranges3 mΩ (Max. display 3.1000 mΩ, resolution 0.1 μΩ) to 3000 Ω (Max. display 3100.0 Ω, resolution 100 mΩ), 7 ranges
Accuracy: 30 mΩ to 3000 Ω ranges, ± 0.5% rdg. ± 5 dgt. (Add ± 3 dgt. for EX.FAST, or ± 2 dgt. for FAST and MEDIUM)
3 mΩ range, ± 0.5% rdg. ± 10 dgt. (Add ± 30 dgt. for EX.FAST, or ± 10 dgt. for FAST, or ± 5 dgt. for MEDIUM) 
Testing source frequency: 1 kHz ± 0.2 Hz, testing current: 100 mA (3 mΩ range) to 10 μA (3000 Ω range)
Open-circuit Voltage: 25 V peak (3/30 mΩ ranges), 7 V peak (300 mΩ range), 4 V peak (3 Ω to 3000 Ω ranges)
Voltage measurement ranges6 VDC (resolution 10 μV) to 300 VDC (resolution 1 mV), 3 ranges

Accuracy: ± 0.01% rdg. ± 3 dgt. (Add ± 3 dgt. for EX.FAST, or ± 2 dgt. for FAST and MEDIUM)
Display31000 full digits (resistance), 600000 full digits (voltage), LED
Sampling rateFour steps, 4 ms (Extra-FAST), 12 ms (FAST), 35 ms (Medium), 150 ms (Slow) 
(Typ., sampling time depends on supply frequency settings and function.)
Measurement timeResponse time + sampling rate, approx. 10 ms for measurements
(Response time depends on reference values and the measurement object.)
Comparator functionsJudgment result: Hi/IN/Lo (resistance and voltage judged independently)
Setting: Upper and lower limit, Deviation (%) from reference value
Logical ANDed result: PASS/FAIL, calculates the logical AND of resistance and voltage judgment results.
Result display, beeper, or external I/O output, Open-collector (35 V, 50 mA DC max.)
Analog outputMeasured resistance (displayed value, from 0 to 3.1 V DC, -01 suffix models only)
InterfacesExternal I/O, RS-232C, Printer (RS-232C), GP-IB (-01 suffix models only)
Power supply100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 30 VA max.
Dimensions and mass215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz)
AccessoriesInstruction manual ×1, Power cord ×1




Measurement leads A

(for measuring high voltage batteries with Models BT3563 and BT3562)

About probe length A: From junction to probe B: Probe part L: Whole length

TIP PIN 9772-90

To replace the tip on the Pin type lead 9772, L2100/L2110, (one piece)


PIN TYPE LEAD L2100

A:300 mm (11.81 in), B:172 mm (6.77 in), L:1400 mm (4.59 ft), for high voltage battery measurements, 1000 V DC max.

Measurement leads B

(for measuring batteries up to 60 V with BT3563, BT3562, or 3561)

About probe length A: From junction to probe B: Probe part L: Whole length

FOUR TERMINAL LEAD 9453

A:280 mm (11.02 in), B:118 mm (4.65 in), L:1360 mm (4.46 ft), 60V DC


LARGE CLIP TYPE LEAD 9467

A: 300 mm (11.81 in), B: 131 mm (5.16 in), L: 1310 mm (4.30 ft), tip φ 29 mm (1.14 in), 50 V DC


PIN TYPE LEAD 9770

A:260 mm (10.24 in), B:140 mm (5.51 in), L:850 mm (2.79 ft), 70V DC


PIN TYPE LEAD 9771

A:260 mm (10.24 in), B:138 mm (5.43 in), L:850 mm (2.79 ft), 70V DC

CLIP TYPE LEAD L2107

A: 130 mm (5.12 in), B:84 mm (3.31 in), L:1.1 m (3.61 ft), 70 V DC

Zero adjustment board

ZERO ADJUSTMENT BOARD 9454

For the L2100, 9465-10, 9465, 9461

PC communication

GP-IB CONNECTOR CABLE 9151-02

2 m (6.56 ft) length


RS-232C CABLE 9637

9 pin - 9 pin, cross, 1.8 m (5.91 ft) length


Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM