Ampe kìm đo công suất Mastech MS2225A

Hãng sản xuất: MASTECH
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT
Tình trạng: Hết hàng
Điện thoại: 0976595968

Ampe kìm đo công suất Mastech MS2225A

Model: MS2225A
Hãng sản xuất: Mastech
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo điện áp DC: 1000V±(0.5%+5)
Dải đo điện áp AC: 750V±(0.6%+5)
Dải đo dòng AC: 1000A±(2.0%+8)
Dòng khởi động: 60A/600A/1000A±(5.0%+60)
Dải đo điện trở: 60MΩ±(0.8%+3)
Đo tụ điện: 99.99mF±(3.0%+5)
Công suất thực: 750kW±(3.0%+5)
Công suất biểu kiến: 750kVA±(3.0%+5)
Công suất phản kháng: 750kVAr±(3.0%+5)
Hệ số công suất: 0.3 đến 1
Tần số điện áp: 9.999kHz±(1.5%+5)
Tần số dòng điện: 999.9Hz±(1.5%+5)
Tần số công suất: 40 đến 1kHz ±(0.5%+1)
Chu kỳ: 0.1% đến 99.9%
Sóng hài: 1 đến 20
Nguồn cấp: Pin 1x9V 6F22
Kích thước sản phẩm: 250mmx98mmx53mm
Trọng lượng sản phẩm: 450g
Chứng chỉ: CE / ETL / RoHS
Đánh giá an toàn: CAT III 1000V
Cung cấp bao gồm:
– Thân máy
– Dây đo
– Túi Đựng
– Pin và hướng dẫn sử dụng

Ampe kìm đo công suất Mastech MS2225A


Specifications

Range

Resolution

Accuracy

DC Voltage

6V/60V/600V

0.001V/0.01V/0.1V

±(0.5%+5)

1000V

1V

±(0.8%+4)

AC Voltage

6V/60V/600V

0.001V/0.01V/0.1V

±(0.6%+5)

750V

1V

±(0.8%+4)

AC Current

60A/600A/1000A

0.01A/0.1A/1A

±(2.0%+8)

Inrush Current

60A/600A/1000A

0.01A/0.1A/1A

±(5.0%+60)

Resistance

600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ

0.1Ω/0.001kΩ/0.01kΩ/0.1kΩ

±(0.8%+3)

6MΩ/60MΩ

0.001MΩ/0.01MΩ

±(2.0%+5)

Capacitance

9.999nF/99.99nF/999.9nF/9.999µF/

0.001nF/0.01nF/0.1nF/0.001µF

±(3.0%+5)

99.99µF/999.9µF/9.999mF/99.99mF

0.01µF/0.1µF/0.001mF/0.01mF

±(3.0%+5)

Active Power

3.0W/100.0W/4000W

0.01W/0.1W/1W

±(3.0%+5)

10.0kW/100.0kW/750kW

0.01kW/0.1kW/1kW

±(3.0%+5)

Apparent Power

3.0VA/100.0VA/4000VA

0.01VA/0.1VA/1VA

±(3.0%+5)

10.0kVA/100.0kVA/750kVA

0.01kVA/0.1kVA/1kVA

±(3.0%+5)

Reactive Power

3.0VAr/100.0VAr/4000VAr

0.01VAr/0.1VAr/1VAr

±(3.0%+5)

10.0kVAr/100.0kVAr/750kVAr

0.01kVAr/0.1kVAr/1kVAr

±(3.0%+5)

Power Factor

0.3~1

0.001

±(2.0%+5)

Frequency (V)

99.99Hz/999.9Hz/9.999kHz

0.01Hz/0.1Hz/0.001kHZ

±(1.5%+5)

>10kHz

0.01kHz

±(1.5%+5)

Frequency (A)

99.99Hz/999.9Hz

0.01Hz/0.1Hz

±(1.5%+5)

>1kHz

0.001kHz

±(1.5%+5)

Frequency (W)

40~1kHz

0.1Hz

±(0.5%+1)

Frequency (KW)

40~1kHz

0.1Hz

±(0.5%+1)

Frequency (Hz/Duty)

9.999Hz/99.99Hz/999.9Hz/9.999kHz

0.001Hz/0.01Hz/0.1Hz/0.001kHz

±(0.3%+5)

99.99kHz/999.9kHz/9.999MHz/

0.01kHz/0.1kHz/0.001MHz

±(0.3%+5)

Duty Cycle

0.1%-99.9%

0.10%

±(3.0%+3)

Harmonic

Harmonic Number:1

 

±(3.0%+10)

Measurement

Harmonic Number:2~6

 

±(3.5%+10)

45Hz~65Hz

Harmonic Number:7~8

 

±(4.5%+10)

(fundamental)

Harmonic Number:9~10

 

±(5.0%+10)

 

Harmonic Number:11~15

 

±(7.0%+10)

 

Harmonic Number:16~20

 

±(10%+10)

Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM