Ampe kìm đo điện trở đất Uni-t UT278A+
Model: UT278A+
Thương hiệu: UNI-T
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải điện trở đất (Ω):
Từ 0.01 đến 0.099Ω ±(1%+0.01)
Từ 0.1 đến 0.99Ω ±(1%+0.01)
Từ 1 đến 49.9Ω ±(1%+0.1)
Từ 50 đến 99.5Ω ±(1.5%+0.5)
Từ 100 đến 199Ω ±(2%+1)
Từ 200 đến 395Ω ±(5%+5)
Từ 400 đến 590Ω ±(10%+10)
Từ 600 đến 800Ω ±(20%+20)
Từ 800 đến 1200Ω ±(25%+30)
Dải đo dòng rò (A)
Từ 0mA đến 9mA ±(2.5%+1mA)
Từ 10mA đến 99mA ±(2.5%+5mA)
Từ 100mA đến 299mA ±(2.5%+10mA)
Từ 0.3A đến 2.99A ±(2.5%+0.1A)
Từ 3A đến 9.9A ±(2.5%+0.3A)
Từ 10A đến 20A ±(2.5%+0.5A)
Màn hình đếm: EBTN
Ngàm mở: 32mm
Báo động bằng hình ảnh và âm thanh: có
Tự động tắt nguồn: có
Nhận dạng tín hiệu nhiễu: có
Hiển thị thông báo quá dải đo: có
Lưu trữ dữ liệu: 300
Loại màn hình hiển thị: EBTN
Hiển thị Ω+A: có
Chứng nhận: CE, RoHS
Phân loại: CAT III 300V
Nguồn cấp: Pin 1.5V (LR6) x 4
Màn hình: 47mm x 28.5mm
Trọng lượng: 1.18kg
Kích thước: 285mm x 85mm x 56mm
Ampe kìm đo điện trở đất Uni-t UT278A+ Cung cấp bao gồm: Ampe kìm UT278A+,pin, vòng điện trở chuẩn 1Ohm và 10Ohm, HDSD tiếng Anh
Specifications of UT270+ Series Clamp Earth Ground Testers
| Specifications | Range | UT276A+ | UT278A+ |
| Earth Ground Resistance (Ω) | 0.01~0.099Ω | ±(1%+0.01) | ±(1%+0.01) |
| 0.1~0.99Ω | ±(1%+0.01) | ±(1%+0.01) | |
| 1~49.9Ω | ±(1%+0.1) | ±(1%+0.1) | |
| 50~99.5Ω | ±(1.5%+0.5) | ±(1.5%+0.5) | |
| 100~199Ω | ±(2%+1) | ±(2%+1) | |
| 200~395Ω | ±(5%+5) | ±(5%+5) | |
| 400~590Ω | ±(10%+10) | ±(10%+10) | |
| 600~800Ω | ±(20%+20) | ||
| 600~1000Ω | |||
| 800~1200Ω | ±(25%+30) | ||
| Leakage current (A) | 0mA~9mA | ±(2.5%+1mA) | |
| 10mA~99mA | ±(2.5%+5mA) | ||
| 100mA~299mA | ±(2.5%+10mA) | ||
| 0mA~299mA | |||
| 0.3A~2.99A | ±(2.5%+0.1A) | ||
| 3A~9.9A | ±(2.5%+0.3A) | ||
| 10A~20A | ±(2.5%+0.5A) | ||
| 3A~30A | |||
| Display count | 4 digits LCD display | ||
| Jaw opening | 32mm | 32mm | |
| Visual and audible alarm | √ | √ | |
| Auto power off | √ | √ | |
| Jamming signal recognition | √ | √ | |
| Over-range display | √ | √ | |
| Data storage | 300 | 300 | |
| Display type | EBTN | EBTN | |
| Ω+A display | √ | ||
| General Characteristics | |||
| Power | 1.5V battery (LR6) x 4 | ||
| Display | 47mm x 28.5mm | ||
| Product net weight | 1.18kg | ||
| Product size | UT276A+/278A+: 285mm x 85mm x 56mm | ||
| Standard accessories | Batteries, test ring, English manual | ||
| Standard individual packing | Gift box, tool box | ||
| Standard quantity per carton | 1pcs | ||
| Standard carton measurement | 370mm x 110mm x 300mm | ||
| Standard carton gross weight | UT276A+/278A+: 2.6kg | ||
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng