Ampe kìm đo dòng mA Fluke 773
Model: 773
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuât:
- Kiểu đo mA (kìm kẹp):
+ 0 đến 20.99 mA /0.2% + 2 counts
+ 21.0mA đến 100.0 mA /1% + 5 counts
- Kiểu đo mA (đo nối tiếp)
+ 0 đến 24.00 mA /0.2% + 2 counts
- Kiểu đo mA tạo nguồn (Max 24 mA trong 1,000 ohms)
+ 0 đến 24.00 mA /0.2% + 2 counts
- Kiểu đo tạo mA mô phỏng (Max 50 V dc)
+ 0 đến 24.00 mA /0.2% + 2 counts
- Kiểu đo tạo nguồn điện áp (2 mA max)
+ 0 đến 10.00 V dc /0.2% + 2counts
- Đo điện áp
+ 0 đến 30.00 V dc /0.2% + 2counts
- Kích thước vòng kìm: 0.177” or 4.5 mm max
- Cấp bảo vệ: IP 40
- Kích thước: 59 x 38 x 212 mm, (2.32 x 1.5 x 8.35 in.)
- Ampe kìm đo dòng mA Fluke 773 Trọng lượng: 260G, (9.1 oz.)
- Phụ kiện: túi mềm, HDSD, Pin
Ampe kìm đo dòng mA Fluke 773
Specifications | ||
Diameter of measurable conductor | 0.177" or 4.5 mm max | |
Operating temperature | -10 to 50ºC | |
Storage temperature | -25 to 60ºC | |
Operating humidity | < 90% @ <30ºC, < 75% @ 30 to 55ºC | |
Operating altitude | 0 to 2000 m | |
IP rating | IP 40 | |
Size | 44 x 70 x 246 mm (2 7/8 x 5 ¾ x 11 5/8 in) | |
Weight | 410 g, (14.4 oz) | |
Vibration | Random 2 g, 5 to 500 Hz | |
Shock | 1 meter drop test (except the jaw) | |
EMI/RFI | Meets EN61326-1 | |
For current measurement w/ JAW, add 1mA to specification for EMC field strengths of 1V/m up to 3V/m. | ||
Temperature coefficient | 0.01% ºC (< 18ºC or > 28ºC) | |
Power, battery life | (4) AA 1.5 V Alkaline, IEC LR6, 12 hours in mA source into 500 ohms | |
Warranty | Three years for electronics One year for cable and clamp assembly | |
Functional Specifications | ||
mA measurement (measured by clamp) | Resolution / range | 0 to 20.99 mA |
Accuracy | 0.2% + 5 counts | |
Resolution / range | 21.0mA to 100.0 mA | |
Accuracy | 1% + 5 counts | |
mA measurement (measured in series with test jacks) | Resolution / range | 0 to 24.00 mA |
Accuracy | 0.2% + 2 counts | |
mA source (maximum mA drive: 24 mA into 1,000 ohms) | Resolution / range | 0 to 24.00 mA |
Accuracy | 0.2% + 2 counts | |
mA simulate (maximum voltage 50 V dc) | Resolution / range | 0 to 24.00 mA |
Accuracy | 0.2% + 2 counts | |
Voltage source (2 mA maximum drive current) | Resolution / range | 0 to 10.00 V DC |
Accuracy | 0.2% + 2 counts | |
Voltage measure | Resolution / range | 0 to 30.00 V DC |
Accuracy | 0.2% + 2 counts |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng