Đồng hồ kiểm tra lắp đặt điện đa năng Fluke 1653B

Model: 1653B
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: English
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Model: 1653B
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: English
Bảo hành: 12 tháng

Đo điện áp AC: 500 V/± (0,8% + 3 digit)
Kiểm tra tính thông mạch: 20 Ω, 200 Ω, 2000 Ω/± (1,5%+3 digit), dòng kiểm tra > 200 mA, điện áp mạch hở >4V
Đo điện trở cách điện:
+ Điện áp kiểm tra: 50, 250, 500, 1000 V
+ Dòng kiểm tra: 1 mA ở 50 kΩ, 1 mA ở 250 kΩ, 1 mA ở 500 kΩ, 1 mA ở 1000 kΩ
+ Độ chính xác: ± (3% + 3 digit)
Đo trở kháng vòng lặp: 100 - 500 VAC (50/60 Hz)/± (3% + 6 digit) ở chế độ không ngắt RCD, ± (2% + 4 digit) ở chế độ dòng lớn
Kiểm tra PFC, PSC: 0 - 25 kA/ Được xác định bằng độ chính xác của phép đo điện trở vòng lặp và điện áp đường dây.
Kiểm tra RCD: Loại G, S, A, AC
Kiểm tra thời gian ngắt: Hệ số nhân  x ½, x1, x5
Dòng ngắt:  50% - 110% dòng điện định mức của RCD/±5%
Kiểm tra điện trở nối đất: 200 Ω/0,1 Ω/ ±(2% + 5 digit);  2000 Ω/1 Ω/±(3,5% + 10 digit)
Đồng hồ kiểm tra lắp đặt điện đa năng Fluke 1653B Chỉ báo thự tự pha: Có
Đồng hồ kiểm tra lắp đặt điện đa năng Fluke 1653B Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 10 x 25 x 12,5 cm
Đồng hồ kiểm tra lắp đặt điện đa năng Fluke 1653B Khối lượng:  1,3 kg

Đồng hồ kiểm tra lắp đặt điện đa năng Fluke 1653B

Specifications: Fluke 1653B Multifunction Installation Tester

Specifications
AC Voltage Measurement
Range: 500 V
Resolution: 0.1 V
Accuracy (50 - 60 Hz) ± (0.8% + 3 digits)
Input Impedance 3.3 MΩ
Overload Protection 660 Vrms
Continuity Testing
Range (autoranging): 20 Ω, 200 Ω, 2000 Ω
Resolution: 0.01 Ω, 0.1 Ω, 1 Ω
Test Current: > 200 mA
Open Circuit Voltage: > 4 V
Accuracy: ± (1.5%+3 digits)
Insulation Resistance Measurement
Test Voltage: 250 - 500 - 1000 V


Test Voltage: 50 V
Test Current: 1 mA @ 50 kΩ
Insulation Range: 10 kΩ - 50 мΩ
Resolution: 0.01 мΩ
Accuracy: ± (3% + 3 digits)


Test Voltage: 100 V
Test Current: 1 mA @ 100 kΩ
Range/Resolution: 20 MΩ/0.01 MΩ
Range/Resolution: 100 MΩ/0.1 MΩ
Accuracy: ± (3% + 3 digits)


Test Voltage: 250 V
Test Current: 1 mA @ 250 kΩ
Range/Resolution: 20 MΩ/0.01 MΩ
Range/Resolution: 200 MΩ/0.1 MΩ
Accuracy: ± (1.5% + 3 digits)


Test Voltage: 500 V
Test Current: 1 mA @ 500 kΩ
Range/Resolution: 20 MΩ/0.01 MΩ
Range/Resolution: 200 MΩ/0.1 MΩ
Accuracy: ± (1.5% + 3 digits)
Range/Resolution: 500 MΩ/1 MΩ
Accuracy: 10%


Test Voltage: 1000 V
Test Current: 1 mA @ 1 MΩ
Range/Resolution: 20 MΩ/0.01 MΩ
Range/Resolution: 200 MΩ/0.1 MΩ
Accuracy: ± (1.5% + 3 digits)
Range/Resolution: 500 MΩ/1 MΩ
Accuracy: 10%


Auto Discharge: Discharge time constant, 0.5 second for
C = 1 µF or less
Live Circuit Detection: Inhibits test if terminal voltage > 30 V prior to initiation of test
Maximum Capacitive Load: Operable with the 5 µF load
Loop Impedance Measurement (High Current Mode and Non-Trip Mode)
Range: 100 - 500 VAC (50/60 Hz)
Input connection: Soft Key selection
Loop impedance: Phase to earth
Line impedance: Phase to neutral
Limit on consecutive tests: Automatic thermal shutdown after 50 consecutive tests at 10 second intervals (typical)


Max. Test Current. High Current and Non-Trip Modes:
Maximum Test Current @ 400 V 20 A sinusoidal for 10 ms
Maximum Test Current @ 230 V 12 A sinusoidal for 10 ms


Range/Resolution: 20 Ω/0.01 Ω
Range/Resolution: 200 Ω/0.1 Ω
Range/Resolution: 2000 Ω/1 Ω


Accuracy (no Trip mode): ± (3% + 6 digits)
Accuracy (Hi Current mode): ± (2% + 4 digits)
PFC, PSC Test
Computation: PFC or PSC determined by dividing measured mains voltage by measured loop (L-PE) resistance or line (L-N) resistance
Range: 0 - 25 kA
Resolution (Ik < 1000 A): 1 A
Resolution (Ik >= 1000 A): 0.1 kA
Accuracy: Determined by accuracy of loop resistance and mains voltage measurements.
RCD Testing ¹
G General, no delay
S Time delay
A Responds to pulsed signal
AC Responds to AC
Tripping Time Test (ΔT)
Trip Time Accuracy ±(1% Reading + 1 digit)
Multiplier: x ½
Current Settings: 10, 30, 100, 300, 500, 1000 mA
Current Accuracy: +0% - 10%
RCD Type ¹: G
Measurement Range: 310 ms (Europe), 2000 ms (UK)
RCD Type ¹: S
Measurement Range: 510 ms (Europe), 2000 ms (UK)


Multiplier x 1
Current Settings: 10, 30, 100, 300, 500, 1000 mA
Current Accuracy: +10% - 0%
RCD Type ¹: G
Measurement Range: 310 ms
RCD Type ¹: S
Measurement Range: 510 ms


Multiplier: x 5
Current Settings: 10, 30 mA
Current Accuracy: ±10%
RCD Type ¹: G
Measurement Range: 50 ms
RCD Type ¹: S
Measurement Range: 160 ms
Tripping Current (ramp)
Current Range: 50% - 110% of RCD's rated current
Step Size: 10% of IΔN
Dwell time (Type G): ¹ 300 ms / step
Dwell time (Type S): ¹ 500 ms / step
Trip Current Measurement Accuracy: ±5%
Earth Resistance Test (RE) - Fluke 1653B + 1654B
Range/Resolution: 200 Ω/0.1 Ω
Accuracy: ±(2% + 5 digits)
Range/Resolution: 2000 Ω/1 Ω
Accuracy: ±(3.5% + 10 digits)
Frequency: 128 Hz
Compliance Voltage: +25 V
Phase Sequence Indication
Icon: Icon Phase Sequence indicator is active
Display of Phase Sequence:

 Displays ‘1-2-3’ in digital display field for correct sequence.

 Displays ‘3-2-1’ for incorrect phase.

 Dashes in place of a number indicate a valid determination could not be made.
Environmental Specifications
Operating Temperature

 -10 °C to 40 °C
Humidity (Without Condensation)
10 to 30 °C: 95%
30 to 40 °C: 75%
Safety Specifications
Safety Rating

 EN 61010-I CAT III 500V, CAT IV 300V
Mechanical & General Specifications
Size
(L x W x H): 10 x 25 x 12.5 cm
Weight

 1.3 kg
Batteries
Type AA: 6
Battery type

 Alkaline supplied, usable with 1.2V NiCD or NiMH rechargeable batteries
Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM