Đồng hồ vạn năng Fluke 116 (600V, Đo nhiệt độ)

Model: 116
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Đồng hồ vạn năng Fluke 116

Model: 116
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ:China
Bảo hành: 12 tháng

Thông số kỹ thuật:

- DC mV: 600.0 mV / 0.5%
- DC V: 6.000 V, 60.00 V, 600.00 V /0.5%
- Auto V: 600.0 V /2.0 %
- AC mA (true-rms): 600.0 mV /1.0 %
- ACV (true-rms): 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /1.0 %
- Continuity: yes           
- Ohms: 600.0 Ω, 6.000 kΩ, 60.00 kΩ, 600.0 kΩ, 6.000 MΩ /0.9 % , 40.00 MΩ /1.5 %
- Kiểm tra diode : có     
- C: 1000 nF, 10.00 μF, 100.0 μF, 9999 μF
- LoZ C: 1 nF to 500 μF
- Nhiệt độ(kiểu-K):-40 °C đến 400 °C (-40 °F đến 752 °F)
- AC μA (true-rms: 600.0 μA /1.0% + 2
- DC μA: 600.0 μA /1.0% + 2
- Hz: 99.99 Hz, 999.99 Hz, 9.999 Hz,50.00 Hz /0.1% + 2
- Đồng hồ vạn năng Fluke 116 Kích thước: 167 x 84 x 46 mm (6.57" x 3.31" x 1.82")
- Đồng hồ vạn năng Fluke 116 Trọng lượng 550 g
- Phụ kiện bao gồm: Dây đo, dây đo nhiệt độ kiểu K80BK, pin 9V, HDSD

Đồng hồ vạn năng Fluke 116

Specifications
Maximum voltage between any terminal and earth ground600 V
Surge protection6 kV peak per IEC 61010–1 600 VCAT III, Pollution Degree 2
DisplayDigital: 6,000 counts, updates 4 per second
Bar graph33 segments, updates 32 per second
Operating temperature-10°C to + 50°C
Storage temperature-40°C to + 60°C
Battery type9 volt Alkaline, NEDA 1604A/ IEC 6LR61
Battery life400 hours typical, without backlight
Accuracy Specifications
DC millivoltsRange/resolution600.0 mV / 0.1 mV
Accuracy±([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
DC voltsRange/resolution6.000 V / 0.001 V
60.00 V / 0.01 V
600.00 V / 0.1 V
Accuracy±([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
Auto voltsRange/resolution600.0 V / 0.1 V
Accuracy2.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)
4.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
AC millivolts1 True RMSRange/resolution600.0 mV / 0.1 mV
Accuracy1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)
2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
AC volts1 True RMSRange/resolution6.000 V / 0.001 V
60.00 V / 0.01 V
600.0 V / 0.1 V
Accuracy1.0% + 3 (DC, 45 Hz to 500 Hz)
2.0% + 3 (500 Hz to 1 kHz)
ContinuityRange/resolution600 Ω / 1 Ω
AccuracyBeeper on < 20 Ω, off > 250 Ω detects opens or shorts of
500 μs or longer.
OhmsRange/resolution600.0 Ω / 0.1 Ω
6.000 kΩ / 0.001 kΩ
60.00 kΩ / 0.01 kΩ
600.0 kΩ / 0.1 kΩ
6.000 MΩ / 0.001 MΩ
Accuracy0.9% + 1
Range/Resolution40.00 MΩ / 0.01 MΩ
Accuracy5% + 2
Diode TestRange/resolution2.00 V / 0.001 V
Accuracy0.9% + 2
CapacitanceRange/resolution1000 nF / 1 nF
10.00 μF / 0.01 μF
100.0 μF / 0.1 μF
9999 μF / 1 μF
100 μF to 1000 μF
Accuracy1.9% + 2
Range/resolution> 1000 μF
Accuracy5% + 20%
Lo-Z CapacitanceRange1 nF to 500 μF
Accuracy10% + 2 typical
Temperature²
(Type-K thermocouple)
Range/resolution-40°C to 400°C / 0.1°C
Accuracy1% + 10²
Range/resolution-40°F to 752°F / 0.2°F
Accuracy1% + 18²
AC μA true-rms (45 Hz to 500 Hz)Range/resolution600.0 μA / 0.1 μA
Accuracy1.5% + 3
DC μampsRange/resolution600.0 μA / 0.1 μA
Accuracy1.0% + 2
Hz (V or A input)²Range/resolution99.99 Hz / 0.01 Hz
999.99 Hz / 0.1 Hz
9.999 Hz / 0.001 Hz
50.00 Hz / 0.01 Hz
Accuracy0.1% + 2
1. All AC voltage ranges except Auto-V/LoZ are specified from 1% to 100% of range. Auto-V/LoZ is specified from 0.0 V.
2. Temperature uncertainty (accuracy) does not include the error of the thermocouple probe.
3. Frequency is AC coupled, 5 Hz to 50 kHz for AC voltage. Frequency is DC coupled, 45 Hz to 5 kHz for AC current.
4. Temperature Range/Resolution: -40°F to 752°F / 0.2°F.
Mechanical and General Specifications
Size167 x 84 x 46 mm (6.57 x 3.31 x 1.82 in)
Weight550 g
Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM