Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI2020-02
Model: HI2020-02
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: RUMANI
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI2020-02:
- Hanna Instruments tự hào giới thiệu dòng máy đo pH sáng tạo nhất thế giới: EDGE®.
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI2020-02 Thiết kế đột phá của Edge là đỉnh cao của Hanna, khả năng thiết kế, sản xuất và R & D đẳng cấp thế giới. Máy Edge dày chỉ 0.5" giàu tính năng đáp ứng được nhu cầu của nhiều khách hàng. Máy đo pH/ORP Edge HI2020 có thể đo thêm được chỉ tiêu Độ dẫn hoặc Oxy hòa tan, đơn giản chỉ cần mua thêm đầu dò pH hoặc oxy hòa tan để kết nối trên cùng một máy Edge
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
- Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
- Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV
- Hiệu chuẩn: Đến 5 điểm
- Điểm chuẩn: 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
- Bù nhiệt: ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*
EC
- Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**
- Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn: 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
- Bù nhiệt: ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC
TDS
- Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn: Thông qua hiệu chuẩn EC
- Hệ số chuyển đổi: 0.40 to 0.80
ĐỘ MẶN
- Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
- Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)
OXY HÒA TAN (DO)
- Thang đo: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác: ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo
- Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)
- Bù nhiệt: ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F
- Bù độ mặn: 0 to 40 g/L (với độ phân giải 1g/L)
- Bù độ cao: -500 to 4000 m (với độ phân giải 100 m )
NHIỆT ĐỘ
- Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
- Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F
THÔNG SỐ KHÁC Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI2020-02
- Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng
- GLP: có
- Ghi dữ liệu: đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
- Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI2020-02 Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm
- Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI2020-02 Khối lượng: 250 g
Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI2020-02 Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực
Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI2020-02 Cung cấp gồm:
- Máy đo HI2020
- Điện cực pH HI11310 thân thủy tinh tích hợp cảm biến nhiệt độ
- Gói dung dịch chuẩn pH 4.01; pH 7.01 và pH 10.01
- Gói dung dịch rửa điện cực
- Cáp USB
- Giá đỡ điện cực và đế sạc
- Giá gắn tường
- Adapter 5 VDC
- Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện mua riêng Máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI2020-02:
- HI764080: Điện cực oxy hòa tan
- HI763100: Điện cực EC/TDS/Độ mặn
edge® Multiparameter pH Meter - HI2020
Hanna Instruments is proud to introduce the world’s most innovative pH meter: edge®. edge’s groundbreaking design is the culmination of Hanna’s vision, design capabilities, integrated production and world class R&D. The edge meter is only 0.5” thick yet rich in features to accommodate the needs of a vast amount of customers. For those that prefer very simplistic operation there is a basic mode operation with a simplified menu and options. For those who require advanced features there is the full featured standard operating mode. The edge HI2020 pH kit can be upgraded at any time with additional probes to measure Conductivity or Dissolved Oxygen.
pH Range | -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV |
---|---|
pH Resolution | 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV |
pH Accuracy | ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV |
pH Calibration | 5 points (Standard mode) 1.68, 4.01 (3.00†), 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45, and two custom buffers; 3 points (Basic mode) 4.01; 6.86; 7.01; 9.18; 10.01 |
pH Temperature Compensation | ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F* |
pH CAL Check (electrode diagnostics) | Probe condition, response time, glass and reference junction diagnostics ( HI 11311 & HI 12301 only) |
EC Range | 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, up to 500.0 mS/cm (absolute EC)** |
---|---|
EC Resolution | 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm |
EC Accuracy | ±1% of reading (±0.05 μS/cm or 1 digit, whichever is greater) |
EC Calibration | 1 point offset calibration (0.00 μS/cm in air), 1 point slope calibration in EC standard 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm |
TDS Range | 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (absolute TDS)**, with 0.80 conversion factor |
TDS Resolution | 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L |
TDS Accuracy | ±1% of reading (±0.03 ppm or 1 digit, whichever is greater) |
TDS Calibration | through EC calibration |
EC/TDS Temperature Compensation | ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC |
Temperature Correction Coefficient | 0.00 to 6.00%/°C (for EC and TDS only), default value is 1.90%/°C |
EC to TDS Conversion Factor | 0.40 to 0.80 |
Salinity (% NaCl) Range | 0.0 to 400.0% NaCl*** |
---|---|
Salinity (% NaCl) Resolution | 0.1% NaCl |
Salinity (% NaCl) Accuracy | ±1% of reading (@25ºC/77ºF) |
Salinity (% NaCl) Calibration | 1 point with HI 7037L 100% NaCl sea water standard |
Salinity (PSU) Range | 2.00 to 42.00 PSU*** |
Salinity (PSU) Resolution | 0.01 PSU |
Salinity (PSU) Accuracy | ±1% of reading (@25ºC/77ºF) |
Salinity (PSU) Calibration | through EC calibration |
Salinity Range | 0.0 to 80.0 g/L*** |
Salinity Resolution (ppt) | 0.01 g/L |
Salinity Accuracy (ppt) | ±1% of reading (@25ºC/77ºF) |
Salinity Calibration (ppt) | through EC calibration |
Oxygen, Dissolved Range | 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 up to 300.0% saturation |
---|---|
Oxygen, Dissolved Resolution | 0.01 ppm, 0.1% saturation |
Oxygen, Dissolved Accuracy | ±1 digit, ±1.5% of reading |
Oxygen, Dissolved Calibration | one or two points at 0% (HI 7040 solution) and 100% (in air) |
Oxygen, Dissolved Temperature Compensation | ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F |
Salinity Compensation | 0 to 40 g/L (with 1 g/L resolution) |
Altitude Compensation | -500 to 4000 m (with 100 m resolution) |
Temperature Range | -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F |
---|---|
Temperature Resolution | 0.1 °C, 0.1 °F |
Temperature Accuracy | ±0.5 °C, ±0.9 °F |
pH Electrode | HI11310 pH electrode (included) |
---|---|
Logging Type | Manual log-on-demand (Max. 200 logs); Manual log-on-stability (Max. 200 logs); Interval logging *** (Max. 600 samples; 100 lots) |
Logging Memory | up to 1000*** records |
Connectivity | 1 micro USB port for charging and PC connectivity, 1 USB port for storage |
Battery Type/Life | Built-in rechargeable battery with up to 8 hours of continuous use |
Power Supply | 230VAC to 5 VDC adapter (included) |
Environment | 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% non-condensing |
Dimensions | 202 x 140 x 12.7mm (8” x 5.5” x 0.5”) |
Weight | 250 g (8.82 oz) |
Ordering Information | HI2020 pH kit includes: HI11310 glass body, refillable pH electrode with temperature sensor, pH 4 buffer solution sachets, pH 7 buffer solution sachets, pH 10 buffer solution sachets, electrode cleaning solution sachets,USB cable, benchtop docking station with electrode holder, wall mount cradle, 5 VDC power adapter, instruction manual, and quality certificate. |
Notes | * temperature limits will be reduced to actual probe/sensor limits ** with temperature compensation function disabled *** for standard mode only † pH 3.00 is only visible when using specific pH electrodes and will replace 4.01pH buffer |
Hướng Dẫn Sử Dụng nhấn tải về HI2020-02
Catalog nhấn tải về HI2020-02
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng