Model: 1587
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
DCV: 1000 V /± 0.09%+2 dgt
ACV: 1000 V /± 2%+3 dgt
DCA: 400mA /± 0.2%+2 dgt
ACA: 400mA /± 0.9%+2 dgt
R: 50 MΩ /± 0.9%+2 dgt
R: 50 MΩ /±0.9%+2 dgt
C: 9,999 µF /±(1.2%+2)
F: 100 kHz /±(0.1%+1)
T type K:-40.0 °C đến 537 °C (-40.0 °F đến 998 °F)
Điện áp thử: 50, 100, 250, 500, 1000 V
Giả đo điện trở cách điện: 2 GΩ
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1587Kích thước: 203 x 100 x 50 mm
Trọng lượng: 624 g
Cấp bảo vệ: IP40
Phụ kiện: dây đo, đầu kẹp, hộp cứng, dây đo nhiệt độ kiểu K, 4 pin AA, HDSD, CD HDSD
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1587
| Specifications | |||||||||||||
| Voltage DC |
|
||||||||||||
| Voltage AC |
|
||||||||||||
| Current DC |
|
||||||||||||
| Current AC |
|
||||||||||||
| Resistance |
|
||||||||||||
| Capacitance(1587 only) |
|
||||||||||||
| Frequency (1587 only) |
|
||||||||||||
| Temperature Measurement (1587 only) |
|
||||||||||||
| Diode Test (1587 only) |
|
||||||||||||
| Insulation Test | |||||||||||||||
| Minimum Test Current @ 1kΩ/V: |
|
||||||||||||||
| Test Voltages: |
|
||||||||||||||
| Maximum Resistance per Test Voltage: |
|
||||||||||||||
| Maximum Resolution per Test Voltage: |
|
||||||||||||||
| Accuracy per Test Voltage: |
|
||||||||||||||
| Environmental Specifications | |||||||
| Operating temperature |
|
||||||
| Storage temperature |
|
||||||
| Humidity (Without Condensation) |
|
||||||
| Operating Altitude |
|
||||||
| Safety Specifications | |||
| Overvoltage category |
|
||
| Agency Approvals |
|
||
| Mechanical & General Specifications | |||||
| Size |
|
||||
| Weight |
|
||||
| Warranty |
|
||||
| Battery life Alkaline |
|
||||
| IP Rating |
|
||||
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng