Máy đo điện trở cách điện Uni-T UT512
Model: UT512
Thương hiệu: UNI-T
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp đo: 500V đến 2500V; 0% đến 20%
Điện trở cách điện:
500V/0.5MΩ đến 5GΩ/±(3%+5)
1000V/2MΩ đến 10GΩ/±(3%+5)
1500V/5MΩ đến 20GΩ/±(3%+5)
2500V/10MΩ đến 100GΩ/±(3%+5)
Dòng đoản mạch: <1.8mA
Chức năng so sánh: Có
Chỉ số phân cực (PI): Có
Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
Hiển thị đếm: 10000
Tự động chọn dải: Có
DC (V): 600V ±(2%+5)
AC (V): 600V ±(2%+5)
Truyền dữ liệu USB: Có
Lưu dữ liệu: 18
Điện áp cao tức thời: Có
Đèn nền LCD: Có
Biểu đồ cột analog: Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Quá tải tức thời: Có
Đèn báo: Không
Còi kêu: Có
Tự động tắt máy: Có
IEC 61557: 61557-1:2007, 61557-2:2007
Cấp đo lường: CAT III 600V
Nguồn điện: Pin 1.5V (LR14) x 8
Màn hình: 123mm x 58mm
Màu máy: Đỏ và xám
Máy đo điện trở cách điện Uni-T UT512 Trọng lượng tịnh: 1.8kg
Kích thước máy: 202mm x 155mm x 94mm
Phụ kiện Máy đo điện trở cách điện Uni-T UT512 bao gồm: Pin, dây đo, kẹp cá sấu, dây đeo, cáp USB, CD phần mềm máy tính, adaptor nguồn
Specifications of UT510 Series Insulation Resistance Testers
Specifications | Range | UT511 | UT512 | UT513A | |
Insulation resistance (Ω) | Test voltages | 100V~1000V | 0%~10% | ||
500V~2500V | 0%~20% | ||||
500V~5000V | 0%~20% | ||||
100V | 0.1MΩ~500MΩ | ±(3%+5) | |||
250V | 0.5MΩ~2GΩ | ±(3%+5) | |||
500V | 1MΩ~4GΩ | ±(3%+5) | |||
0.5MΩ~5GΩ | ±(3%+5) | ||||
0.5MΩ~20GΩ | ±(3%+5) | ||||
1000V | 2MΩ~10GΩ | ±(3%+5) | ±(3%+5) | ||
1MΩ~40GΩ | ±(3%+5) | ||||
1500V | 5MΩ~20GΩ | ±(3%+5) | |||
2500V | 2.5MΩ~100GΩ | ±(3%+5) | |||
10MΩ~100GΩ | ±(3%+5) | ||||
5000V | 5MΩ~1000GΩ | ±(3%+5) | |||
DC voltage (V) | 1000V | ±(2%+3) | |||
600V | ±(2%+5) | ±(2%+3) | |||
AC voltage (V) | 750V | ±(2%+3) | |||
600V | ±(2%+5) | ±(2%+3) | |||
Short-circuit current | <2mA | <1.8mA | >3mA | ||
Low resistance (Ω) | 0.1Ω~999.9Ω | ±(1%+3) | |||
Features | |||||
Auto range/Auto power off | √ | √ | √ | ||
Test voltage secondary display | √ | ||||
Low battery indication | √ | √ | √ | ||
Data storage | 18 | 18 | 18 | ||
Comparison measurement | √ | √ | √ | ||
Polarization index (PI) | √ | √ | √ | ||
Dielectric absorption ratio (DAR) | √ | √ | √ | ||
USB interface | √ | √ | |||
Analog bar graph | 30 | 30 | 30 | ||
LCD backlight | √ | √ | √ | ||
Over-range warning | √ | √ | √ | ||
High voltage indication | √ | √ | √ | ||
Timing measurement | Around 30 minutes | √ | |||
Around 15 minutes | √ | √ | |||
Meets IEC 61557 | UT513A: 61557-1:2007; 61557-2:2007 | ||||
General Characteristics | |||||
Power | 1.5V battery (LR14) x 8 | ||||
Display | 123mm x 58mm | ||||
Product color | Red and grey | ||||
Product net weight | UT511: 1.2kg; UT512: 1.8kg; UT513A: 2kg | ||||
Product size | 202mm x 155mm x 94mm | ||||
Standard accessories | 2pcs of one plug test lead to one alligator clip (black and green), 1pcs of two plugs test lead to one alligator clip (red), batteries, USB cable (UT512/UT513A), PC software CD (UT512/UT513A), power adaptor (UT512/UT513A) | ||||
Standard individual packing | Gift box, tool box, English manual | ||||
Standard quantity per carton | 4pcs | ||||
Standard carton measurement | 505mm x 345mm x 345mm | ||||
Standard carton gross weight | UT511: 13.4kg; UT512: 15.9kg; UT513A: 18.9kg | ||||
Optional accessories | Power adaptor (UT511) |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng