Máy đo điện trở đất Điện trở suất KYORITSU 4106

Model: 4106
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Xuất xứ:
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Máy đo điện trở đất Điện trở suất KYORITSU 4106

Model: 4106
Hãng sản xuất: Kyoritsu-Japan
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở đất:
+ Giải đo: 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
+ Độ phân giải: 0.001Ω/0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω/100Ω
+ Độ chính xác: ±2%rdg±0.03Ω
Đo điện trở suất ρ:
+ Giải đo:  2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
+ Độ phân giải: 0.1Ω•m~1Ω•m
+ Độ chính xác: ρ=2×π×a×R
Bộ nhớ: 800 dữ liệu
Truyền thông: USB
Màn hình LCD
Chỉ báo quá dải bằng: " OL"
Nguồn: DC12V, Pin AA (R6P) x 8
Kích thước: 167(L) × 185(W) × 89(D) mm
Khối lượng: 900g
Phụ kiện:
+ Model 7229A - Dây đo (Xanh, vàng, đỏ, đen)
+ Model 7238A - Đầu đo, khớp nối
+ Model 8032 - 2 cọc sắt T cắm đất
+ CD, Cáp USB
+ Hộp đựng
+ Pin R6P) x 8, Hướng dẫn sử dụng

Máy đo điện trở đất Điện trở suất KYORITSU 4106


FunctionRangeResolutionMeasuring rangeAccuracy
Earth resistance
Re
(Rg at
ρ measurement)
0.001Ω0.03 - 2.099Ω±2%rdg±0.03Ω
20Ω0.01Ω0.03 - 20.99Ω±2%rdg±5dgt (*1)
200Ω0.1Ω0.3 - 209.9Ω
2000Ω3 - 2099Ω
20kΩ10Ω0.03k - 20.99kΩ
200kΩ100Ω0.3k - 209.9kΩ
Auxiliary earth resistance
Rh, Rs



8% of Re+Rh+Rs
Earth resistivity
ρ
0.1Ω·mm - 1Ω·m
Autoranging
0.2 - 395.6Ω·mρ=2×π×a×Rg (*2)
20Ω0.2 - 3956Ω·m
200Ω20 - 39.56kΩ·m
2000Ω0.2 - 395.6kΩ·m
20kΩ2.0 - 1999kΩ·m
200kΩ
Series interference voltage
Ust (A.C only) (*3)
50V0.1V0 - 50.9Vrms±2%rdg±2dgt (50/60Hz)
±3%rdg±2dgt (40 - 500Hz)
Frequency
Fst
Autoranging0.1Hz
1Hz
40Hz - 500Hz±1%rdg±2dgt
Measuring methodEarth resistance: Fall-of-potential method
(currents and voltages measured via the Probes)
Measurement method of Earth Resistivity (ρ): Wenner 4-pole method
Series interference voltage (earth voltage)
RMS Rectifier (between the E-S Terminals)
Memory capacity800 data
Communication InterfaceModel 8212-USB Optical Adaptor
LCDDot-matrix 192×64 monochrome
Over-range Indication"OL"
Overload Protectionbetween E-S(P) and between E-H(C) terminals AC280V / 10 sec.
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT III 300V, CAT IV 150V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61557-1, 5, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP54)
Power sourceDC12V : sizeAA manganese dry battery (R6) × 8
(Auto power off: approx. 5 minutes)
Dimensions167(L) × 185(W) × 89(D) mm
Weightapprox. 900g (including batteries)
Accessories7229A (Earth precision measurement),
7238A (Simplified measurement test leads),
8032 (Auxiliary earth spikes [2 spiks/set])×2 sets (4 spikes in total),
8200-04 (Cord reel [4 pcs])×1 set,
8212-USB (USB adaptor with "KEW Report(Software)"),
9121 (Shoulder strap),
9125 (Carrying case),
R6 × 8, Instruction manual, Calibration certificate
Optional8212-RS232C (RS232C adaptor with "KEW Report(Software)")


Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM