Máy đo điện trở đất UNI-T UT521
Model: UT521
Hãng sản xuất:UNI-T
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
Thông tin chung Máy đo điện trở đất UNI-T UT521:
- Điện trở đất: 20Ω, 200Ω, 2000Ω
- Điện áp đất AC: 200V
- Tần số: 50Hz/60Hz
- Hiển thị đếm: 2000
- Chọn dải thủ công: Có
- Tự động tắt: Có
- Chỉ báo pin yếu: Có
- Giữ dữu liệu: Có
- Lưu dữ liệu: 20
- Đèn nền LCD: Có
- Hiển thị đầy đủ biểu tượng: Có
- Bảo vệ cách nhiệt kép: Có
- Hiển thị tiếp xúc kém: Có
- Hiển thị : Có
- Kiểm tra 2 dây: Có
- Kiểm tra 3 dây: Có
- Nguồn điện: Pin 1.5V (LR6) x 6
- Màn hình: 70.6mm x 34mm
- Màu máy: Đỏ và xám
- Trọng lượng tịnh: 560g
- Kích thước sản phẩm: 160mm x 100mm x 70.5mm
- Máy đo điện trở đất UNI-T UT521 Phụ kiện đi kèm: Pin, dây đo đơn giản kèm kẹp cá sấu, dây đo tiêu chuẩn kèm kẹp cá sấu, cọc tiếp đất, dây đeo
Specifications of UT520 Series Digital Earth Testers
| Specifications | Range | UT521 | UT522 |
| Earth resistance (Ω) | 0~20Ω | ±(2%+10) | |
| 0~200Ω | ±(2%+3) | ||
| 0~2000Ω | ±(2%+3) | ||
| 0~40Ω | ±(2%+20) | ||
| 0~400Ω | ±(2%+3) | ||
| 0~4000Ω | ±(2%+3) | ||
| AC earth voltage (V) | 0~200V | ±(1%+4) | |
| 0~400V | ±(1%+6) | ||
| Frequency: 50Hz/60Hz | √ | √ | |
| Features | |||
| Display count | 2000 | 4000 | |
| Manual range | √ | √ | |
| Auto power off | Around 10 minutes | √ | √ |
| Low battery indication | √ | √ | |
| Data hold | √ | √ | |
| Data storage | 20 | 20 | |
| LCD backlight | √ | √ | |
| Full icon display | √ | √ | |
| Double insulation protection | √ | √ | |
| Poor contact display | “…Ω” | √ | √ |
| Over-range display | Display “OL” | √ | √ |
| Simple 2-wire testing | √ | √ | |
| Precise 3-wire testing | √ | √ | |
| General Characteristics | |||
| Power | 1.5V battery (LR6) x 6 | ||
| Display | 70.6mm x 34mm | ||
| Product color | Red and grey | ||
| Product net weight | 560g | ||
| Product size | 160mm x 100mm x 70.5mm | ||
| Standard accessories | Batteries, simple test leads with alligator clips, standard test leads with alligator clips, earth spike, gallus |
||
| Standard individual packing | Gift box, carrying bag, English manual | ||
| Standard quantity per carton | 8pcs | ||
| Standard carton measurement | 530mm x 300mm x 350mm (0.056 CBM per standard carton) | ||
| Standard carton gross weight | 19kg | ||
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng