Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-200

Model: MRU-200
Hãng sản xuất: SONEL
Xuất xứ: Ba Lan
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-200

Model: MRU-200
Hãng sản xuất: SONEL
Xuất xứ: Ba lan
Bảo hành 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đo điện áp nhiễu:
- 0...100 V/ 1 V /±(2% m.v + 3 digits)
Đo tần số:
- 15...450 Hz / 1 Hz /    ±(1% m.v. + 2 digits)
Đo điện trở đất (phương pháp 3- và 4-cực):
- 0,000...3,999 Ω/ 0,001 Ω /±(2% m.v. + 4 digits)
- 4,00...39,99 Ω/ 0,01 Ω /±(2% m.v. + 2 digits)
- 40,0...399,9 Ω/ 0,01 kΩ /±(5% m.v. + 2 digits)
- 400...3999 Ω / 0,001 kΩ / ±(2% m.v. + 2 digits)          
- 4,00k...19,99 kΩ/ 0,01 kΩ /±(5% m.v. + 2 digits)
Đo điện trở của điện cực phụ RH và RS
- 0...999 Ω/ 1 Ω /±(5% (RS+RE+RH) + 8 digits)
- 1,00k...9,99 kΩ/ 0,01 kΩ /±(5% (RS+RE+RH) + 8 digits)
- 10,0k...19,9 kΩ/ 0,1 kΩ /±(5% (RS+RE+RH) + 8 digits)
Đo điện trở đất sử dụng ampe kìm và điện cực phụ (3 cực + kìm đo) (Chọn mua thêm kìm)
- 0,000...3,999 Ω*/ 0,01 Ω /±(8% m.v. + 3 4 digits)
- 10,0...99,9 Ω/0,01 Ω /±(8% m.v. + 3 4 digits)
- 100...999 Ω/0.1 Ω /±(8% m.v. + 3 4 digits)
- 1,00k...1,99 kΩ / 1 Ω / ±(8% m.v. + 3 4 digits)
Đo điện trở đất sử dụng 2 kìm đo (Chọn mua thêm kìm)
- 0,00...19,99 Ω/ 0,1 Ω /±(10% m.v. + 3 digits)
- 20,0...149,9 Ω / 0,1 Ω /±(20% m.v. + 3 digits)
Đo điện trở suất của đất:
- 0,0...199,9 Ωm /0,1 Ωm     
- 200...1999 Ωm /1 Ωm
- 2,00k...19,99 kΩm /0,01 kΩm
- 20,0k...99,9 kΩm /0,1 kΩm
- 100k...999 kΩm /1 kΩm
Đo dòng điện xoay chiều rò rỉ:
- 0,1...99,9 mA 1 / 0,1 mA / ±(8% m.v. + 5 digits)
- 100...999 mA 1 / 1 mA / ±(8% m.v. + 3 digits)
- 1,00...4,99 A 1,2 / 0,01 A / ±(5% m.v. + 5 digits)1 unspecified 2
- 00...9,99 A 1,2 / 0,01 A / ±(5% m.v. + 5 digits)
- 10,0...99,9 A 1,2 / 0,1 A / ±(5% m.v. + 5 digits)
- 100...300 A 1,2 / 1 A / ±(5% m.v. + 5 digits)
Đo điện trở nối đất bừng phương pháp xung 4 cực:
- 0,0...99,9 Ω    / 0,1 Ω / ±(2,5% m.v. + 3 digits)
- 100...199 Ω / 1 Ω / ±(2,5% m.v. + 3 digits)
Phụ kiện kèm theo:
- 01 dây đo, 1 dây dài 1,2m
- 1 dây dài 2,2m
- 01 kẹp cá sấu
- 1 dây đeo
- Pin sạc
- Bộ xạc pin
- Cọc đo
- 02 cuộn dây 25m (01 dây màu đỏ, 01 dây màu xanh).
- 01 cuộn dây 50m màu vàng
- Cáp USB để kết nôi với máy tính
- Hộp đựng máy L2
- Tài liệu kèm theo:

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-200

DESCRIPTION


MRU-200 is the only meter in the market which uses all measurement methods.

Possible measurements:

  • earth resistance measurment with 2-pole, 3-pole,4-pole method,
  • impulse earth impedance measurement, three kinds of measuring impulse 4/10μs, 8/20μs, 10/350μs,
  • earth resistance measurement without disconnecting measured earths (using clamp),
  • two clamps earth resistance measurement without auxiliary test probs,
  • earth resistivity measurement,
  • continuity measurement,
  • leakage current measurement.
  • It allows to take the measurements of:

    • earth resistance using auxiliary electrodes,
    • earth resistance using auxiliary electrodes and clamp (for measurements of multiple earthing)
    • earth resistance using double clamps for measuring multiple earthing without underground connections,
    • impulse earth impedance (without disconnecting measured earthing),
    • ground resistivity (Wenner method),
    • current using the clamp (e.g. leakage) and flexible clamp (Rogowsky coil),
    • measurement of continuity of equipotential bondings and protective conductors (meeting the requirements of IEC 60364 - 6 - 61:2000 section 6.12.2) with auto-zero function – with current 200 mA.

    Additionally:

    • measurement of resistance of auxiliary electrodes RS and RH,
    • measurement of interference voltage,
    • measurement of interference frequency,
    • measurement in the presence of interference voltage in the power network
      with frequency 16 2/3 Hz, 50 Hz, 60 Hz and 400 Hz (with automatic selection of proper frequency of measuring signal or with manual selection),
    • selection of maximum measuring voltage (25 V and 50 V)
    • introducing the distance between the electrodes for the resistivity in metres (m) and feet (ft),
    • memory of 990 measurements (10 banks of 99 cells each),
    • calibration of clamp used,
    • real time clock (RTC),
    • data transmission to the computer USB and Bluetooth*,
    • indication of battery state.

    *Bluetooth communication from serial number E30001

    Electric security:

    • type of insulation: double, according to EN 61010 - 1 and IEC 61557
    • measurement category: CAT IV 300 V acc. to EN 61010 - 1
    • protection class acc. to EN 60529: IP54

    Rated operational conditions:

    • operation temperature: -10...+50°C
    • storage temperature: -20...+70°C
    • humidity: 20...80%

    Other technical data:

    • LCD display: graphic, backlighted
    • interface: USB
    • number of measurements carried out of set of batteries: > 1200
    • warranty: 24 months

    Measurement of interference voltage

    RangeResolutionAccuracy
    0...100 V1 V±(2% m.v. + 3 digits)

    Measurement of interference frequency

    RangeResolutionAccuracy
    15...450 Hz1 Hz±(1% m.v. + 2 digits)

    Measurement of earthing resistance (method 3- and 4-pole) 
    measurement range to IEC61557 - 5: 0,100 Ω...19,9 kΩ

    RangeResolutionAccuracy
    0,000...3,999 Ω0,001 Ω±(2% m.v. + 4 digits)
    4,00...39,99 Ω0,01 Ω±(2% m.v. + 2 digits)
    40,0...399,9 Ω0,1 Ω
    400...3999 Ω0,001 kΩ
    4,00k...19,99 kΩ0,01 kΩ±(5% m.v. + 2 digits)


    Measurement of continuity of equipotential bondings and protective conductors (Rcont
    measurement range to IEC61557 - 4: 0,045 Ω...19,99 kΩ

    RangeResolutionAccuracy
    0,000...3,999 Ω0,001 Ω±(2% m.v. + 4 digits)
    4,00...39,99 Ω0,01 Ω±(2% m.v. + 2 digits)
    40,0...399,9 Ω

    0,1 Ω

    400...3999 Ω0,001 kΩ
    4,00k...19,99 kΩ0,01 kΩ±(5% m.v. + 2 digits)

    Measurement of resistance of auxiliary electrodes RH and RS

    RangeRangeAccuracy
    0...999 Ω1 Ω
    ±(5% (RS+RE+RH) + 8 digits)
    1,00k...9,99 kΩ0,01 kΩ
    10,0k...19,9 kΩ0,1 kΩ


    Measurement of multiple earthing resistance with using the clamp and auxiliary
    electrodes (3p + clamp)

    RangeResolutionAccuracy
    0,000...3,999 Ω*0,01 Ω±(8% m.v. + 4 digits)
    10,0...99,9 Ω0,01 Ω±(8% m.v. + 3 digits)
    100...999 Ω0,1 Ω
    1,00k...1,99 kΩ1 Ω

    * - in range 0,000…0,045 Ω the accuracy is not specified.

    Measurement of multiple earthing resistance with using double clamps

    RangeResolutionAccuracy
    0,00...19,99 Ω0,1 Ω±(10% m.v. + 3 digits)
    20,0...149,9 Ω0,1 Ω±(20% m.v. + 3 digits)

    Measurement of ground resistivity Measurement method: Wennera, ρ=2πLRE

    RangeResolutionAccuracy
    0,0...199,9 Ωm0,1 Ωmdepending on measurement
    accuracy RE with 4p method,
    but not less than ±1 digit
    200...1999 Ωm1 Ωm
    2,00k...19,99 kΩm0,01 kΩm
    20,0k...99,9 kΩm0,1 kΩm
    100k...999 kΩm1 kΩm

    L – distance between probes: 1...50 m

    Measurement of AC current (leakage)

    RangeResolutionAccuracy
    0,1...99,9 mA 10,1 mA
    ±(8% m.v. + 5 digits)
    100...999 mA 11 mA±(8% m.v. + 3 digits)
    1,00...4,99 A 1,20,01 A±(5% m.v. + 5 digits)1
    unspecified 2
    5,00...9,99 A 1,20,01 A±(5% m.v. + 5 digits)
    10,0...99,9 A 1,20,1 A
    100...300 A 1,21 A

    – receiving clamp (diameter 52 mm) – C-3
    2 – flexible clamp (Rogowsky coil) with diameter 400 mm – F-1


    Measurement of dynamic earthing resistance (RD) with impulse wave method (4p )

    RangeResolutionAccuracy
    0,0...99,9 Ω0,1 Ω
    ±(2,5% m.v. + 3 digits)
    100...199 Ω1 Ω

    choice impulse edges: 4/10μs, 8/20μs, 10/350μs

    „m.v.”- measured value


    Bảo đảm chất lượng

    Bảo đảm chất lượng

    Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
    Hotline 24/7

    Hotline 24/7

    Hotline: 085 996 3888
    Sản phẩm chính hãng

    Sản phẩm chính hãng

    Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

    Sản phẩm bạn đã xem

    popup

    Số lượng:

    Tổng tiền:

    DANH MỤC
    DANH MỤC SẢN PHẨM