Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-200
Model: MRU-200
Hãng sản xuất: SONEL
Xuất xứ: Ba lan
Bảo hành 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đo điện áp nhiễu:
- 0...100 V/ 1 V /±(2% m.v + 3 digits)
Đo tần số:
- 15...450 Hz / 1 Hz / ±(1% m.v. + 2 digits)
Đo điện trở đất (phương pháp 3- và 4-cực):
- 0,000...3,999 Ω/ 0,001 Ω /±(2% m.v. + 4 digits)
- 4,00...39,99 Ω/ 0,01 Ω /±(2% m.v. + 2 digits)
- 40,0...399,9 Ω/ 0,01 kΩ /±(5% m.v. + 2 digits)
- 400...3999 Ω / 0,001 kΩ / ±(2% m.v. + 2 digits)
- 4,00k...19,99 kΩ/ 0,01 kΩ /±(5% m.v. + 2 digits)
Đo điện trở của điện cực phụ RH và RS
- 0...999 Ω/ 1 Ω /±(5% (RS+RE+RH) + 8 digits)
- 1,00k...9,99 kΩ/ 0,01 kΩ /±(5% (RS+RE+RH) + 8 digits)
- 10,0k...19,9 kΩ/ 0,1 kΩ /±(5% (RS+RE+RH) + 8 digits)
Đo điện trở đất sử dụng ampe kìm và điện cực phụ (3 cực + kìm đo) (Chọn mua thêm kìm)
- 0,000...3,999 Ω*/ 0,01 Ω /±(8% m.v. + 3 4 digits)
- 10,0...99,9 Ω/0,01 Ω /±(8% m.v. + 3 4 digits)
- 100...999 Ω/0.1 Ω /±(8% m.v. + 3 4 digits)
- 1,00k...1,99 kΩ / 1 Ω / ±(8% m.v. + 3 4 digits)
Đo điện trở đất sử dụng 2 kìm đo (Chọn mua thêm kìm)
- 0,00...19,99 Ω/ 0,1 Ω /±(10% m.v. + 3 digits)
- 20,0...149,9 Ω / 0,1 Ω /±(20% m.v. + 3 digits)
Đo điện trở suất của đất:
- 0,0...199,9 Ωm /0,1 Ωm
- 200...1999 Ωm /1 Ωm
- 2,00k...19,99 kΩm /0,01 kΩm
- 20,0k...99,9 kΩm /0,1 kΩm
- 100k...999 kΩm /1 kΩm
Đo dòng điện xoay chiều rò rỉ:
- 0,1...99,9 mA 1 / 0,1 mA / ±(8% m.v. + 5 digits)
- 100...999 mA 1 / 1 mA / ±(8% m.v. + 3 digits)
- 1,00...4,99 A 1,2 / 0,01 A / ±(5% m.v. + 5 digits)1 unspecified 2
- 00...9,99 A 1,2 / 0,01 A / ±(5% m.v. + 5 digits)
- 10,0...99,9 A 1,2 / 0,1 A / ±(5% m.v. + 5 digits)
- 100...300 A 1,2 / 1 A / ±(5% m.v. + 5 digits)
Đo điện trở nối đất bừng phương pháp xung 4 cực:
- 0,0...99,9 Ω / 0,1 Ω / ±(2,5% m.v. + 3 digits)
- 100...199 Ω / 1 Ω / ±(2,5% m.v. + 3 digits)
Phụ kiện kèm theo:
- 01 dây đo, 1 dây dài 1,2m
- 1 dây dài 2,2m
- 01 kẹp cá sấu
- 1 dây đeo
- Pin sạc
- Bộ xạc pin
- Cọc đo
- 02 cuộn dây 25m (01 dây màu đỏ, 01 dây màu xanh).
- 01 cuộn dây 50m màu vàng
- Cáp USB để kết nôi với máy tính
- Hộp đựng máy L2
- Tài liệu kèm theo:
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Sonel MRU-200
DESCRIPTION
MRU-200 is the only meter in the market which uses all measurement methods.
Possible measurements:
It allows to take the measurements of:
Additionally:
*Bluetooth communication from serial number E30001
Electric security:
Rated operational conditions:
Other technical data:
Measurement of interference voltage
Range | Resolution | Accuracy |
0...100 V | 1 V | ±(2% m.v. + 3 digits) |
Measurement of interference frequency
Range | Resolution | Accuracy |
15...450 Hz | 1 Hz | ±(1% m.v. + 2 digits) |
Measurement of earthing resistance (method 3- and 4-pole)
measurement range to IEC61557 - 5: 0,100 Ω...19,9 kΩ
Range | Resolution | Accuracy |
0,000...3,999 Ω | 0,001 Ω | ±(2% m.v. + 4 digits) |
4,00...39,99 Ω | 0,01 Ω | ±(2% m.v. + 2 digits) |
40,0...399,9 Ω | 0,1 Ω | |
400...3999 Ω | 0,001 kΩ | |
4,00k...19,99 kΩ | 0,01 kΩ | ±(5% m.v. + 2 digits) |
Measurement of continuity of equipotential bondings and protective conductors (Rcont)
measurement range to IEC61557 - 4: 0,045 Ω...19,99 kΩ
Range | Resolution | Accuracy |
0,000...3,999 Ω | 0,001 Ω | ±(2% m.v. + 4 digits) |
4,00...39,99 Ω | 0,01 Ω | ±(2% m.v. + 2 digits) |
40,0...399,9 Ω | 0,1 Ω | |
400...3999 Ω | 0,001 kΩ | |
4,00k...19,99 kΩ | 0,01 kΩ | ±(5% m.v. + 2 digits) |
Measurement of resistance of auxiliary electrodes RH and RS
Range | Range | Accuracy |
0...999 Ω | 1 Ω | ±(5% (RS+RE+RH) + 8 digits) |
1,00k...9,99 kΩ | 0,01 kΩ | |
10,0k...19,9 kΩ | 0,1 kΩ |
Measurement of multiple earthing resistance with using the clamp and auxiliary
electrodes (3p + clamp)
Range | Resolution | Accuracy |
0,000...3,999 Ω* | 0,01 Ω | ±(8% m.v. + 4 digits) |
10,0...99,9 Ω | 0,01 Ω | ±(8% m.v. + 3 digits) |
100...999 Ω | 0,1 Ω | |
1,00k...1,99 kΩ | 1 Ω |
* - in range 0,000…0,045 Ω the accuracy is not specified.
Measurement of multiple earthing resistance with using double clamps
Range | Resolution | Accuracy |
0,00...19,99 Ω | 0,1 Ω | ±(10% m.v. + 3 digits) |
20,0...149,9 Ω | 0,1 Ω | ±(20% m.v. + 3 digits) |
Measurement of ground resistivity Measurement method: Wennera, ρ=2πLRE
Range | Resolution | Accuracy |
0,0...199,9 Ωm | 0,1 Ωm | depending on measurement accuracy RE with 4p method, but not less than ±1 digit |
200...1999 Ωm | 1 Ωm | |
2,00k...19,99 kΩm | 0,01 kΩm | |
20,0k...99,9 kΩm | 0,1 kΩm | |
100k...999 kΩm | 1 kΩm |
L – distance between probes: 1...50 m
Measurement of AC current (leakage)
Range | Resolution | Accuracy |
0,1...99,9 mA 1 | 0,1 mA | ±(8% m.v. + 5 digits) |
100...999 mA 1 | 1 mA | ±(8% m.v. + 3 digits) |
1,00...4,99 A 1,2 | 0,01 A | ±(5% m.v. + 5 digits)1 unspecified 2 |
5,00...9,99 A 1,2 | 0,01 A | ±(5% m.v. + 5 digits) |
10,0...99,9 A 1,2 | 0,1 A | |
100...300 A 1,2 | 1 A |
1 – receiving clamp (diameter 52 mm) – C-3
2 – flexible clamp (Rogowsky coil) with diameter 400 mm – F-1
Measurement of dynamic earthing resistance (RD) with impulse wave method (4p )
Range | Resolution | Accuracy |
0,0...99,9 Ω | 0,1 Ω | ±(2,5% m.v. + 3 digits) |
100...199 Ω | 1 Ω |
choice impulse edges: 4/10μs, 8/20μs, 10/350μs
„m.v.”- measured value
EXTRA ACCESSORIES
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng