Máy đo độ nhớt Cone Plate Brookfield DV2TLVCP

Model: DV2TLVCP
Hãng sản xuất: Brookfield
Xuất xứ:
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Máy đo độ nhớt Cone Plate Brookfield DV2TLVCP

Model: DV2TLVCP
Hãng sản xuất: Brookfield
Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng Máy đo độ nhớt Cone Plate Brookfield DV2TLVCP:
- Máy đo độ nhớt Cone Plate Brookfield DV2TLVCP dùng để xác định độ nhớt tuyệt đối của chất lỏng với thể tích rất nhỏ từ 0.5-2mL (tùy thuộc vào việc lựa chọn Sample Cup). Được ứng dụng rộng rãi trong các ngành Dược, Mỹ Phẩm, hóa chất, để xác định độ nhớt của những mẫu dược phẩm, chiết xuất có giá trị cao, tiết kiệm thời gian và không cần lấy một lượng mẫu quá nhiều để kiểm tra.
Tính năng Máy đo độ nhớt Cone Plate Brookfield DV2TLVCP:
- Xác định độ nhớt tuyệt đối của các mẫu có thể tích rất nhỏ (0,5 – 2,0 mL)
- Tốc độ cắt chính xác
- Kiểm soát nhiệt độ nhanh do thể tích mẫu nhỏ
- Màn hình cảm ứng có sẵn trên Máy Rheometers DV3T và Máy đo độ nhớt màn hình cảm ứng DV2T
- Chức năng tự động zero để đảm bảo đo mô-men xoắn chính xác
- Chức năng auto range để xác định phạm vi toàn thang đo (FSR) khi gắn spindles
- Độ chính xác đo mô-men xoắn: 1% phạm vi toàn thang đo
- Độ lặp lại: 0,2% của phạm vi toàn thang đo
Thông số kỹ thuật:
- Máy đo độ nhớt Cone Plate Brookfield DV2TLVCP cung cấp nhiều mức độ cắt và độ nhớt khác nhau, có thể được mở rộng hơn nữa bằng cách sử dụng các cone spindles có thể hoán đổi cho nhau. Các model khác nhau có thể được lựa chọn để đáp ứng phạm vi độ nhớt và tốc độ cắt cụ thể cần thiết.
- Khối lượng mẫu nhỏ cần thiết cho phép đánh giá lưu biến được thực hiện trên các vật liệu bị hạn chế mẫu, chẳng hạn như chất lỏng sinh học và mẫu có chứa kim loại quý.
- Tất cả Cone Spindles làm bằng thép không gỉ cho khả năng chống ăn mòn và dễ dàng làm sạch.

  • Viscosity Range* cP(mPa·s)
    MODELCone Spindle: CPA-40Z
    Sample Volume: .5mL
    Shear Rate (sec-1): 7.5N
    Cone Spindle: CPA-41Z
    Sample Volume: 2.0mL
    Shear Rate (sec-1): 2.0N
    Cone Spindle: CPA-42Z
    Sample Volume: 1.0mL
    Shear Rate (sec-1): 3.84N
    Cone Spindle: CPA-51Z
    Sample Volume: .5mL
    Shear Rate (sec-1): 3.84N
    Cone Spindle: CPA-52Z
    Sample Volume: .5mL
    Shear Rate (sec-1): 2.0N

    SPEEDS

    RPM

    Number of Increments

    DV3TLVCP.1-3K.5-11K.2-6K2-48K3-92K.01-250

    2.6K

    DV2TLVCP.2-.3K.6-11K.3-6K2-48K4-92K.01-200

    54

    DV1MLVCP.3-1K1-3K.6-2K5-16K9-30K0.3-100

    18

    DV3TRVCP1-32K5-122K2-64K20-512K39-983K.01-250

    2.6K

    DV2TRVCP1.6-32K6-122K3-64K25-512K49-983K.01-200

    54

    DV1MRVCP3-10K12-41K6-21K51-170K98-327K0.3-100

    18

    DV3THACP2.6-65K10-245K5-128K41-1M78-2M.01-250

    2.6K

    DV2THACP3-65K12-245K6-128K51-1M98-2M.01-200

    54

    DV1MHACP6.6-21K24-81K12-42K102-341K196-655K0.3-100

    18

    DV3THBCP10.5-261K39-982K20-512K163-4M314-7.8M.01-250

    2.6K

    DV2THBCP13-261K49-982K25.6-512K201-4M393-7.8M.01-200

    54

    DV1MHBCP26-87K98-327K51-170K409-1M786-2.6M0.3-100

    18

    B=1 Billion M=1 million cP=Centipoise mPa·s=Millipascal·seconds mL=Milliliter N=RPM
    e.g. Spindle CPA-40Z 7.50x10(rpm)=75.0 sec-1
    *Dependant upon cone selected.

Cone Plate Wells Brookfield Viscometer

The Wells-Brookfield Cone/Plate Viscometer gives researchers a sophisticated instrument for routinely determining absolute viscosity of fluids in small sample volumes. Its cone and plate geometry provides the precision necessary for development of complete rheological data.

PRINCIPLE OF OPERATION

The Wells-Brookfield Cone/Plate Viscometer is a precise torque meter which is driven at discrete rotational speeds. The torque measuring system, which consists of a calibrated beryllium-copper spring connecting the drive mechanism to a rotating cone, senses the resistance to rotation caused by the presence of sample fluid between the cone and a stationary flat plate.

The resistance to the rotation of the cone produces a torque that is proportional to the shear stress in the fluid. This reading is easily converted to absolute centipoise units (mPa·s) from pre-calculated range charts. Alternatively, viscosity can be calculated from the known geometric constants of the cone, the rate of rotation, and the stress related torque.

The correct relative position of cone and plate is obtained by following a simple mechanical procedure without the need for external gauges or supplementary instrumentation.

The stationary plate forms the bottom of a sample cup which can be removed, filled with .5 ml to 2.0 ml of sample fluid (depending on cone in use), and remounted without disturbing the calibration. The sample cup is jacketed and has tube fittings for connection to a constant temperature circulating bath.

The system is accurate to within ±1.0% of full scale range. Reproducibility is to within ±0.2%. Working temperature range is from 0°C to 100°C.

Various cone spindles are available for use with the Wells-Brookfield Cone/Plate instruments. One cone spindle is provided with the instrument and is calibrated for use with the sample cup. Additional cone spindles may be purchased and will be calibrated for use with the same sample cup.

VERSATILITY OF APPLICATION

The Wells-Brookfield Cone/Plate Viscometer provides a wide variety of shear rates and viscosity ranges, which can be further extended by the use of interchangeable cone spindles. Different models can be selected to meet the specific range of viscosities and shear rates required.

Shear rates as high as 1875 sec-1 (DV3TCP) can be achieved.

The small sample volume required permits rheological evaluations to be made on materials where sample availability is limited, such as biological fluids and thick film coatings that contain precious metals.

All wetted parts are stainless steel for corrosion resistance and ease of cleaning. Optional purge fitting, luer fitting, and embedded temperature probe available.

ELECTRONIC GAP SETTING

Wells-Brookfield Cone/Plate Digital Viscometers are now supplied with an advanced Electronic Gap Setting feature. This technology allows faster set-up time and minimizes the possibility of gap adjustment errors. With the enhanced system, a bright LED lights up when a hit point is achieved. A simple turn of the micrometer adjustment ring and the gap is set, reducing the time required associated with manual detection methods.

The new electronic gap setting system is now a standard feature on our complete line of Wells-Brookfield Cone/Plate Digital Viscometers. These instruments provide precise shear profiles necessary to determine viscosity and develop rheological data.

FEATURES AND BENEFITS

  • Determine absolute viscosity of small samples (0.5 - 2.0 mL)
  • Precise shear rates for determining a material's flow curve behavior
  • Rapid temperature control due to small sample size
  • Electronic gap adjustment for simplified setup and increased throughput
  • Touch Screen Display available on DV3T Rheometers and DV2T Viscometers
  • Auto-zero function to ensure precision torque measurement
  • Auto-range function to define full scale range (FSR) for all spindle/speed combinations
  • Torque measurement accuracy: 1% of full scale range
  • Repeatability: 0.2% of full scale range
  • Viscosity Range* cP(mPa·s)
    MODELCone Spindle: CPA-40Z
    Sample Volume: .5mL
    Shear Rate (sec-1): 7.5N
    Cone Spindle: CPA-41Z
    Sample Volume: 2.0mL
    Shear Rate (sec-1): 2.0N
    Cone Spindle: CPA-42Z
    Sample Volume: 1.0mL
    Shear Rate (sec-1): 3.84N
    Cone Spindle: CPA-51Z
    Sample Volume: .5mL
    Shear Rate (sec-1): 3.84N
    Cone Spindle: CPA-52Z
    Sample Volume: .5mL
    Shear Rate (sec-1): 2.0N

    SPEEDS

    RPM

    Number of Increments

    DV3TLVCP.1-3K.5-11K.2-6K2-48K3-92K.01-250

    2.6K

    DV2TLVCP.2-.3K.6-11K.3-6K2-48K4-92K.01-200

    54

    DV1MLVCP.3-1K1-3K.6-2K5-16K9-30K0.3-100

    18

    DV3TRVCP1-32K5-122K2-64K20-512K39-983K.01-250

    2.6K

    DV2TRVCP1.6-32K6-122K3-64K25-512K49-983K.01-200

    54

    DV1MRVCP3-10K12-41K6-21K51-170K98-327K0.3-100

    18

    DV3THACP2.6-65K10-245K5-128K41-1M78-2M.01-250

    2.6K

    DV2THACP3-65K12-245K6-128K51-1M98-2M.01-200

    54

    DV1MHACP6.6-21K24-81K12-42K102-341K196-655K0.3-100

    18

    DV3THBCP10.5-261K39-982K20-512K163-4M314-7.8M.01-250

    2.6K

    DV2THBCP13-261K49-982K25.6-512K201-4M393-7.8M.01-200

    54

    DV1MHBCP26-87K98-327K51-170K409-1M786-2.6M0.3-100

    18

    B=1 Billion M=1 million cP=Centipoise mPa·s=Millipascal·seconds mL=Milliliter N=RPM
    e.g. Spindle CPA-40Z 7.50x10(rpm)=75.0 sec-1
    *Dependant upon cone selected.
Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM