Máy đo độ nhớt màn hình cảm ứng Brookfield DV2T
Model: DV2T
Hãng sản xuất: Brookfield
Bảo hành: 12 tháng.
Thông tin:
- Máy đo độ nhớt màn hình cảm ứng Brookfield DV2T được thiết kế với giao diện thân thiện, màn hình màu 5 inch thuận tiện cho người sử dụng trong việc đo và thu thập dữ liệu của các phép đo đô độ nhớt một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Phần mềm tạo chương trình mới và được tải lên DV2T thông qua USB Flash Drive, hỗ trợ người sử dụng với các giao thức kiểm tra nhiều bước.
- Dữ liệu kiểm tra có thể được ghi lại trực tiếp trên máy in hoặc gửi đến máy tính.
- Có thể điều khiển tự động và thu thập dữ liệu bổ sung nếu chọn thêm phần mềm RheocalcT.
Tính năng:
- Máy đo độ nhớt màn hình cảm ứng Brookfield DV2T với màn hình màu 5 inch, cảm ứng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- Thông tin được hiển thị trên Máy đo độ nhớt màn hình cảm ứng DV2T bao gồm: độ nhớt (cP/ mP•s), nhiệt độ (°C/° F), tốc độ cắt/ ứng suất, % mô-men xoắn, spindle/ tốc độ, trạng thái chương trình.
- Tính bảo mật cao với cấp độ người dùng và quyền truy cập mật khẩu có thể tùy chỉnh để tuân thủ các yêu cầu quy định.
- Các tùy chọn tích hợp bao gồm kiểm tra thời gian, tính dữ liệu trung bình, danh sách tốc độ/ spindle tùy chỉnh, so sánh dữ liệu trên màn hình
- Phạm vi tự động hiển thị độ nhớt tối đa khi chọn Spindles.
- Tích hợp đầu dò nhiệt độ
- Độ chính xác ± 1,0% trên toàn thang đo
- Độ lặp lại: ± 0,2%
- Có thể thu thập dữ liệu tự động với phần mềm PG Flash đi kèm
Thông số kỹ thuật:
- LV phù hợp cho những mẫu có độ nhớt thấp như mực, dầu và dung môi.
- RV phù hợp cho những mẫu có độ nhớt trung bình so với các vật liệu được đo bằng mô-men LV. như kem, thực phẩm và sơn.
- HA phù hợp cho những mẫu có độ nhớt hơn so với các vật liệu được đo bằng mô-men RV, như gel, sô cô la và epoxies.
- HB phù hợp cho những mẫu có độ nhớt hơn so với các vật liệu được đo bằng lò xo mô-men xoắn HA như nhựa đường, hợp chất xút và mật rỉ.
SPECIFICATIONS
VISCOSITY RANGE cP (mPa•s) | SPEEDS | |||
MODEL | Min. | Max. | RPM | Number of Increments |
DV2TLV | 1† | 6M | .1-200 | 200 |
DV2TRV | 100†† | 40M | .1-200 | 200 |
DV2THA | 200†† | 80M | .1-200 | 200 |
DV2THB | 800†† | 320M | .1-200 | 200 |
SPRING TORQUE
SPRING TORQUE | ||
MODEL | Dyne-cm | Milli Newton-m |
DV2TLV | 673.7 | 0.0673 |
DV2TRV | 7,187.0 | 0.7187 |
DV2THA | 14,374.0 | 1.4374 |
DV2THB | 57,496.0 | 5.7496 |
† 1 cP achieved with UL Adapter accessory. 15 cP on LV with standard spindles.
††Minimum viscosity is achieved with optional RV/HA/HB spindle.
M=1 million cP=Centipoise mPa·s=Millipascal·seconds
The New DV2T Viscometer features a 5-inch color display to guide users through test creation and data gathering for fast and easy viscosity measurements. The DV2T also offers powerful new programming capabilities and results analysis including data averaging and QC limits with alarms. User instructions with multi-step test protocols can be created using the new Program Generator Software and uploaded to the DV2T through a USB Flash Drive (both included with instrument). Test Data can be recorded directly on a local printer or sent to a PC. Additional automated control and data collection can be achieved with optional RheocalcT software.
FEATURES AND BENEFITS
Each of our standard Laboratory Viscometers/ Rheometers are supplied with an internal spring used to calculate the viscosity of a material. These springs have different measuring capabilities:
LV is for low viscosity materials and can measure the thinnest materials. Typical examples include inks, oils, and solvents.
RV is for medium viscosity materials than those measured with an LV torque. Typical examples include creams, food, and paints.
HA is for higher viscosity materials than those measured with an RV torque. Typical examples include gels, chocolate and epoxies.
HB is for even higher viscosity materials than those measured with an HA torque spring. Typical examples include asphalt, caulking compounds, and molasses.
Additional special springs are also available upon request.
SPECIFICATIONS
VISCOSITY RANGE cP (mPa•s) | SPEEDS | |||
MODEL | Min. | Max. | RPM | Number of Increments |
DV2TLV | 1† | 6M | .1-200 | 200 |
DV2TRV | 100†† | 40M | .1-200 | 200 |
DV2THA | 200†† | 80M | .1-200 | 200 |
DV2THB | 800†† | 320M | .1-200 | 200 |
SPRING TORQUE | ||
MODEL | Dyne-cm | Milli Newton-m |
DV2TLV | 673.7 | 0.0673 |
DV2TRV | 7,187.0 | 0.7187 |
DV2THA | 14,374.0 | 1.4374 |
DV2THB | 57,496.0 | 5.7496 |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng