Máy đo khoảng cách Leica DISTO X3
Model: Disto X3
Hãng sản xuất: Leica-Thụy sĩ
Xuất xứ: Hungary (EU)
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi đo:0.05m-150m
Độ chính xác (Đạt chứng nhận ISO 16331-1):± 1.0 mm
Đơn vị đo:m, ft, in
X-Range Power Technology:Có
Cảm biến nghiêng 360o:Có
Độ chính xác cảm biến nghiêng thân máy:±0.2o
Giới hạn làm việc với đế gá Leica DST 360 (option):
- Phương ngang:360o Sử dụng với Leica DST 360
-Phương đứng:-64o > 90o Sử dụng với Leica DST 360
Độ chính xác chức năng P2P - làm việc với đế gá Leica DST 360 (option):±2mm/2m;5mm/5m;10mm/10m
Bộ nhớ lưu ( nhớ trong):20 kết quả đo
Ứng dụng DISTO™ transfer for Windows:Có
Ứng dụng DISTO™ Plan for iOS and Android:Có
Chức năng Smart room:Có
Giao diện kết nối dữ liệu:Bluetooth® Smart
Giao diện kết nối dữ liệu điểm 3D:Bluetooth® Smart
Thời gian hoạt động Pin:Hơn 4000 lần đo*
Phụ thuộc vào loại Pin, điều kiện ánh sáng môi trường, ứng dụng Bluetooth On/Off..
Nguồn sử dụng:Pin AA, 2x1.5V
Cấp bảo vệ - Chống sốc, bụi, nước…:IP65
Máy đo khoảng cách Leica DISTO X3 An toàn khi rơi ở độ cao:2m
Kích thước:132 x 56 x 29 mm
Trọng lượng bao gồm Pin:184g
Máy đo khoảng cách Leica DISTO X3
Typ. distance measuring accuracy (ISO 16331-1 certified) | ± 1.0 mm |
Range (ISO 16331-1 certified) | 0.05 up to 150 m |
Measuring units | m, ft, in |
X-Range Power Technology | Yes |
Tilt sensor | Yes |
Tilt sensor accuracy to the housing | ± 0.2° |
Smart Base measuring range Horizontal Vertical | 360° for use with Leica DST 360 |
Typ. tolerance of P2P function for use with Leica DST 360 | ± 2mm at 2m, 5mm at 5m, 10mm at 10m |
Levelling range | 5° for use with Leica DST 360 |
Memory of last measurement | 20 |
DISTO™ transfer for Windows | Yes |
DISTO™ Plan app for iOS and Android | Yes, includes in app purchases |
Smart Room function support | Yes |
General data interface | Bluetooth® Smart |
Data interface for 3D point data | Bluetooth® Smart |
Measurements per set of batteries | up to 4'000 (reduced when used with Bluetooth®) |
Service life of batteries | up to 8h (reduced when used with Bluetooth®) |
Multifunctional endpiece with automatic reference detection | Yes |
Batteries | 2x AA Alkaline |
Protection class | IP 65 |
2m drop tested | Yes |
Dimensions | 132 x 56 x 29 mm |
Weight with batteries | 184g |
Art. No. | 850833 | 850835 (Japan) | 850834 (US & Canada) |
EAN / UPC | 7640110697047 | 7640110697061 (Japan) | 7640110697054 (US & Canada) |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng