Máy đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100 (không tiếp xúc)

Model: TM-4100
Hãng sản xuất: TENMARS
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng
3.520.000₫
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Model: TM-4100
Hãng sản xuất: Tenmars
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Màn hình hiển thị: LCD
Tốc độ đo:
- Thanh đo 1: AVG(ON)
+ Đo không tiếp xúc: 30~199.99 r/m
+ Đo tiếp xúc: 15~199.99 r/m
- Thang đo 2: AVG(ON)
+ Đo không tiếp xúc: 200~1999.9 r/m
+ Đo tiếp xúc: 200~1999.9 r/m  
- Thang đo 3: AVG(ON)
+ Đo không tiếp xúc: 2000~1999 r/m
+ Đo tiếp xúc: 2000~1999 r/m
- Thang đo 4: AVG(ON)
+ Đo không tiếp xúc: 20000~99990 r/m
+ Đo tiếp xúc: 20000~99990 r/m
- Chuyển thang: Tự động
- Khoảng cách phát hiện: Không tiếp xúc, 40~500mm
- Cách thức đo: Đọc tín hiệu ánh sáng phản lại từ ánh sáng phát ra trên tấm giấy kính bóng
- Chỉ thị đo: LCD hiển thị "Ring" với âm thanh
- Độ phân giải: đếm trên 10000,AVG "ON" :+/-2 dgt.;   AVG "OFF" :+/-20 dgt.
- Thời gian lấy mẫu: 0.5~10 lần trên giây
- Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động: 0 ~ 40º C; 25% to 75 % RH
- Môi trường bảo quản: -10 ~ 60º C; 0% to 80% RH.
- Dung lượng bộ nhớ: 200 bộ dữ liệu
- Nguồn: Pin 9V x1 / 0.5VA
- Thời lượng Pin: ~30h
- Kích thước, khối lượng:  186mm x 76mm x 36mm,200g
Cung cấp bao gồm: Pin x1, Hộp đựng x1, băng phản chiếu x1

Application

TM-4100 Tacho Meter can be used for various types of equipment such as conveyors, cooling equipment, dryers, elevators, windmills, rotary feeders and grinders. It is available for contact (with 4100K tool kit) and non-contact applications. The non-contact can measure from 40mm up to 500mm.

    Specification

    Models

    TM-4100

    TM-4100D (USB datalogger)

    Display

    6 digits backlit LCD

    Detection distance

    40mm to 500mm (1.58 to 19.7)

    Measuring indicator

    The LCD display RING with a buzzer sound (or off)

    Sampling period

    62.5ms to 2s

    Operating temp/humidity

    0~40°C;25% to 75% RH

    Storage temp/humidity

    -10~60°C;0% to 80% RH

    Memory capacity

    200 data sets

    20,000 data sets

    Power supply

    9V battery x1

    External power

    AC 100~240V to DC 9V/0.5A

    Battery life

    About 30 hours (buzzer off)

    Dimension

    Approx. 186x76x36mm (LxWxH)

    Weight

    Approx. 200g

    Accessories

    Battery x1, carrying case x1, reflective tape x1 sheet, MINI USB 4P (MALE) to USB cable x1 (TM-4100D)

     

    Accuracy

    AVG ON

    AVG OFF

    Up to 9,999 counts

    ±1dgt

    ±10dgt

    10,000 counts

    ±2dgt

    ±20dgt

    20,000 counts or more

    (r/min mode only)

    ±20dgt

    ±100dgt

    Period measurement only

    ±0.5% rdg is added to above-mentioned accuracy

     

    Period

    measurement

    (ms)

     

    1

    0.6000 to 1.9999

    0.6000 to 1.9990

    -

    -

    2

    2.000 to 19.999

    2.000 to 19.990

    3.000 to 19.999

    3.000 to 19.990

    3

    20.00 to 199.99

    20.00 to 199.90

    20.00 to 199.99

    20.00 to 199.90

    4

    200.0 to 1999.9

    -

    200.0 to 3999.9

    200.0 to 399.0

    Count

    measurement

    (count)

    1

    0 to 999999 (input conditions up to rotational speed measurement upper limit)

     

     

     

     

     

    Mode

     

    Range

     

    Contactless measurement

    Contact measurement

    AVG=ON

    AVG=OFF

    AVG=ON

    AVG=OFF

    Rotational

    speed

    measurement

    (r/m)

    1

    30.00 to 199.99

    -

    15.00 to 199.99

    -

    2

    200.0 to 1999.9

    300.0 to 1999.0

    200.0 to 1999.9

    150.0 to 1999.0

    3

    2000 to 19999

    2000 to 19990

    2000 to 19999

    2000 to 19999

    4

    20000 to 99990

    20000 to 99990

    -

    -

    Rotational

    speed

    measurement

    (r/s

    1

    0.5000 to 1.9999

    -

    0.2500 to 1.9999

    -

    2

    2.000 to 19.999

    5.000 to 19.990

    2.000 to 19.999

    2.500 to 19.990

    3

    20.00 to 199.99

    20.00 to 199.90

    20.00 to 199.99

    20.00 to 199.90

    4

    200.0 to 1600.0

    200.0 to 1600.0

    200.0 to 333.0

    200.0 to 333.0

     

    Speed

    Measurement

    Range

    AVG ON

    AVG OFF

    m/min

     

     

    1

    1.500 to 19.999

    -

    2

    20.00 to 199.99

    15.00 to 199.90

    3

    200.0 to 1999.9

    200.0 to 1999.0

    m/s

     

     

    1

    0.0250 to 1.9999

    0.2500 to 1999.0

    2

    2.000 to 19.999

    2.000 to 19.990

    3

    20.00 to 33.30

    20.00 to 33.30


     

    Bảo đảm chất lượng

    Bảo đảm chất lượng

    Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
    Hotline 24/7

    Hotline 24/7

    Hotline: 085 996 3888
    Sản phẩm chính hãng

    Sản phẩm chính hãng

    Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

    Sản phẩm bạn đã xem

    popup

    Số lượng:

    Tổng tiền:

    DANH MỤC
    DANH MỤC SẢN PHẨM