Máy đo tụ điện điện trở Uni-T UT601
Model: UT601
Thương hiệu: UNI-T
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện trở (Ω): 20Ω/200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ/200MΩ/2000MΩ±(0.8%+1)
Điện dung (F): 200pF/2nF/20nF/200nF/2uF/20uF/200uF/2mF/20mF±(0.5%+10)
Điện cảm: Không
Hiển thị đếm: 2000
Dải thủ công: Có
Diode/Transistor: Có
Kiểm tra liên tục(còi kêu): Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Nguồn điện: Pin 9V (6F22)
Màn hình: 61mm x 32 mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 310g
Kích thước máy: 172mm x 83mm x 38mm
Máy đo tụ điện điện trở Uni-T UT601 Phụ kiện đi kèm: Pin, dây đo kèm cặp cá sấu, bao máy
Specifications of UT600 Series Digital Inductance Capacitance Meters
Specifications | Range | UT601 | UT603 |
Resistance (Ω) | 20Ω/200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ/200MΩ/2000MΩ | ±(0.8%+1) | |
20Ω/200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ/2000MΩ | |||
200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ | ±(0.8%+1) | ||
Capacitance (F) | 200pF/2nF/20nF/200nF/2uF/20uF/200uF/2mF/20mF | ±(0.5%+10) | |
2nF/20nF/200nF/2uF/20uF/200uF/600uF | ±(1%+5) | ||
Inductance (H) | 2mH/20mH/200mH/2H/20H/200H | ||
2mH/20mH/200mH/2H/20H | ±(2%+8) | ||
Features | |||
Display count | 2000 | 2000 | |
Manual range | √ | √ | |
Diode | √ | √ | |
Transistor | √ | √ | |
Continuity buzzer | √ | √ | |
Low battery indication | √ | √ | |
Data hold | |||
General Characteristics | |||
Power | 9V battery (6F22) | ||
Display | 61mm x 32 mm | ||
Product color | Red and grey | ||
Product net weight | UT601/UT602: 310g, UT603: 312g | ||
Product size | 172mm x 83mm x 38mm | ||
Standard accessories | Battery, test leads with alligator clips, holster |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng