Model: FT3470-51
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Dùng đo từ trường thiết bị điện
- Mật độ từ thông: 10Hz~400kHz/10Hz~2kHz/2kHz~400 kHz
- Hiển thị:
+ Các trục đơn X, Y, Z (2000 counts)
+ Composite RMS giá trị R (3464 counts)
+ mật độ từ thông(đơn vị: T, G, A/m)
+ Cấp độ phơi nhiễm (đơn vị:%)
- Mật độ từ thông/Thang đo/ Độ chính xác:
+ 2.000 μT~2.000 mT, 4 ranges, ±3.5% rdg. ±0.5% f.s
+ 3.464 μT~3.464 mT, 4 ranges, ±3.5% rdg. ±0.5% f.s
- Giao tiếp: Lưu dữ liệu trên máy tính
- Chức năng bổ sung:
+ Bộ nhớ lưu đến 99 giá trị đo
+ Giữ giá trị lớn nhất, tự động tắt nguồn
+ Có tiếng chuông khi tắt/bật máy
- Nguồn:
+ LR6 alkaline battery ×4, chạy liên tục được 10h
+ Hoặc AC ADAPTER 9445-02 (1.0 VA max. consumption)
- Khối lượng sản phẩm:
+ Main unit: 830g
+ 100cm2 Sensor: 220g
- Kích thước sản phẩm:
+ Main unit: 100*150*42mm
+ 100cm2 Sensor: φ122mm*295 mmL
- Phụ kiện đi kèm:
+ 100 cm2 Sensor ×1, Instruction manual ×1
+ CD-R (PC application software DATA VIEWER for FT3470) ×1
+ USB cable ×1, LR6 alkaline battery ×4
+ AC ADAPTER (9445-02) ×1
+ EXTENSION CABLE 9758 ×1, OUTPUT CABLE 9759 ×1, Carrying case ×1
Magnetic flux density (Bandwidth) | 10 Hz to 400 kHz/ 10 Hz to 2 kHz/ 2 kHz to 400 kHz |
---|---|
Exposure level | General public/ Occupational |
Display | Single axes X, Y, Z (2000 counts), Composite RMS value R (3464 counts), Magnetic flux density (unit: T, G, A/m), Exposure level (unit: %) |
Magnetic flux density/Ranges and accuracy | [X, Y, Z axes] Effective measuring ranges: 2.000 μT to 2.000 mT, 4 ranges, Accuracy: ±3.5% rdg. ±0.5% f.s. [R axis] Effective measuring ranges: 3.464 μT to 3.464 mT, 4 ranges, Accuracy: ±3.5% rdg. ±0.5% f.s. [Valid measurement frequency range] at 10 Hz-400 kHz mode: 50 Hz to 100 kHz at 10 Hz-2 kHz mode: 50 Hz to 1 kHz at 2 kHz-400 kHz mode: 5 kHz to 100 kHz |
Exposure level/Ranges and accuracy | [X, Y, Z axes] Effective measuring ranges: 20.00 % to 200.0 %, 2 ranges [R axis] Effective measuring ranges: 34.64 % to 346.4 %, 2 ranges, Accuracy: Smoothed edges 50 Hz to 1 kHz ±3.5% rdg. ±0.5% f.s. Accuracy: Smoothed edges 1 kHz to 100 kHz ±5.0% rdg. ±0.5% f.s. |
Interfaces | [Supporting output] Resultant RMS level output, Exposure level output, Waveform output of magnetic flux density X/ Y/ Z each axis, Output rate: 0.1 mV/display value count [USB 1.1] Data saving with the PC application |
Other functions | Memory function: Up to 99 measured value data, Slow function, Holds the maximum value, Auto power off, Buzzer sound on/off |
Power supply | LR6 (AA) alkaline battery ×4, 0.8 VA (at battery operation), Continuous use of 10 hr, or AC adapter 9445-02 (1.0 VA max. consumption) |
Dimensions and mass | Main unit: 100 mm (3.94 in)W × 150 mm (5.91 in)H × 42 mm (1.65 in)D, 830 g (29.3 oz), (including batteries) 100 cm^2 Sensor: φ122 mm (4.80 in) × 295 mm (11.61 in)L, 220 g (7.8 oz) |
Accessories | 100 cm^2 Sensor ×1, Instruction manual ×1, CD-R (PC application software Data Viewer for FT3470) ×1, USB cable ×1, LR6 (AA) alkaline battery ×4, AC adapter 9445-02 ×1, Carrying case ×1 |
Operating environment | Computer running under Windows 7 (32/64-bit), Vista (32/64-bit), XP |
---|---|
Functions | RMS value data logging/ Save to a PC in a batch, CSV file format |
FT3470-51 Options Sold separately
*The 9445-02 is bundled
AC ADAPTER 9445-02
For USA, 100 to 240 V AC, 9 V/ 1 A
EXTENSION CABLE 9758
1.5 m (4.92 ft) length, to extend the length of the sensor to the instrument
OUTPUT CABLE 9759
1.5 m (4.92 ft) length, with 3-BNC connectors on the output end
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng