Máy kiểm tra muối bề mặt sơn Defesko SSTKITP3
Model: SSTKITP3
Hãng: Defelsko
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng Máy kiểm tra muối bề mặt sơn Defesko SSTKITP3:
Kiểm tra độ muối bề mặt
Tính năng Máy kiểm tra muối bề mặt sơn Defesko SSTKITP3:
Lưu dữ liệu khoảng 100.000 kết quả đo/ nhóm
Chống va đập bằng ốp lưng cao su
Hiển thị màn hình LCD có màu.
Có khả năng đa thông số
Kết nối máy tính qua cổng USB, sử dụng phần mềm PosiSoft Desktop Manager và lưu dữ liệu bằng tài khoản riêng trên trang web posisoft.net
Kết nối và hiển thị kết quả đo trực tiếp trên Smartphone, iPhone, Ipad hoặc máy tính qua sóng wifi, Bluetooth.
Thông số kỹ thuật Máy kiểm tra muối bề mặt sơn Defesko SSTKITP3:
Phạm vi đo:
0 – 1.500 µS/cm
0 – 6.000 mg/m2
0,0 – 600,0 g/cm2
Độ phân giải: 1 μS/cm2, 1mg/m2, 0,1 g/cm2
Độ chính xác:
± 2 μS/cm (0 – 200 μS/cm)
± 10 μS/cm (>200 – 600 μS/cm)
± 20 μS/cm (>600 – 1500 μS/cm)
Phạm vi nhiệt độ: 0 – 50° C (32 – 122° F)
Nhiệt độ chuẩn hóa: 25° C (77° F)
Thể tích tế bào thử nghiệm: 1 ml
Kích thước: 127 x 66 x 25,4 mm (5″ x 2,6″ x 1″)
Trọng lượng: 137 g (4,9 oz.) không có pin
Máy kiểm tra muối bề mặt sơn Defesko SSTKITP3 Cung cấp bao gồm: Thân máy Advanced, đầu dò SST, dây đeo, túi đựng, dây đeo cổ tay, vỏ bọc cao su bảo vệ máy, hướng dẫn sử dụng, chứng chỉ hiệu chuẩn nhà máy
PosiTector® SST
Soluble Salt Tester for measuring the concentration of soluble salts on metal surfaces
The PosiTector SST Soluble Salt Tester measures the concentration of soluble salts (salt contamination) on metal surfaces in accordance with ISO 8502-6, 8502-9.
Features
Simple
Conductivity probe specifically designed for ISO 8502-6,9—the Bresle Method
Durable
NEW Weatherproof, dustproof, and water-resistant—IP65-rated enclosure
Accurate
Long Form Certificate of Calibration showing traceability to NIST included
Versatile
PosiTector body accepts all PosiTector 6000, 200, RTR, SPG, DPM, IRT, SST, UTG, SHD, BHI, and GLS probes easily converting from a coating thickness gage to a surface profile gage, dew point meter, soluble salt tester, ultrasonic wall thickness gage, hardness tester, or gloss meter
Powerful
Track and record test duration in accordance with ISO 8502-6
Specifications
Range:
0 – 1,500 μS/cm
0 – 6,000 mg/m2
0.0 – 600.0 μg/cm2
Resolution:
1 μS/cm, 1mg/m2, 0.1 μg/cm2
Accuracy:
± 2 μS/cm (0 – 200 μS/cm)
± 10 μS/cm (>200 – 600 μS/cm)
± 20 μS/cm (>600 – 1500 μS/cm)
Temperature Range: 0 – 50° C (32 – 122° F)
Normalization Temperature: 25° C (77° F)
Test Cell Volume: 1 ml
Size: 127 x 66 x 25.4 mm (5" x 2.6" x 1")
Weight: 137 g (4.9 oz.) without batteries
* Hi Res Mode increases resolution to 0.1 μS/cm (0 - 200 μS/cm)
^ Size and weight are for the PosiTector gage body only and do not include the probe.
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng