Máy Phân Tích COD Và Đa Chỉ Tiêu HI83399-02 (Nước thải và nước sinh sạch)

Model: HI83399-02
Hãng sản xuất: Hanna
Xuất xứ: Rumani.
Bảo hành: 12 tháng
34.590.000₫
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT
Tình trạng: Hết hàng
Điện thoại: 0976595968

Máy Phân Tích COD Và Đa Chỉ Tiêu HI83399-02

Model: HI83399-02
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: RUMANI
Bảo hành: 12 THÁNG
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: -2.00 to 16.00 pH
Độ phân giải: 0.1 pH
Độ chính xác: ±0.01 pH
Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
Bù nhiệt: Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
CAL Check: Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
Thang đo mV(pH): ±1000 mV
Độ phân giải mV(pH): 0.1 mV
Độ chính xác mV (pH): ±0.2 mV

Các chỉ tiêu đo quang (nhấn vào mã thuốc thử để xem chi tiết)

LR: thang thấp, ULR: thang siêu thấp, HR: thang cao, UHR: thang siêu cao

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

COD thang thấp

0 to 150 mg/L

1 mg/L

±5 mg/L

 ±4% kết quả đo

HI93754A-25 

COD thang trung

0 to 1500 mg/L

1 mg/L

±15 mg/L

 ±4% kết quả đo

HI93754B-25 

COD thang cao

0 to 15000 mg/L

1 mg/L

±150 mg/L

 ±2% kết quả đo

HI93754C-25 

Độ hấp thụ

0.000 to 4.000 Abs

0.001 Abs

+/-0.003Abs

@ 1.000 Abs

-

Kiềm (nước biển)

0 to 500 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

 ±5% kết quả đo

HI755-26 

Kiềm (nước ngọt)

0 to 300 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

 ±5% kết quả đo

HI775-26 

Nhôm

0.00 to 1.00 mg/L Al3+

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

 ±4% kết quả đo

HI93712-01 

Amoni LR

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L


±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93700-01 

Amoni LR

(ống phá mẫu)

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L


±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI93764A-25 

Amoni MR

0.00 to 10.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±5% kết quả đo

HI93715-01 

Amoni HR

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N

0.1 mg/L


±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93733-01 

Amoni HR

(ống phá mẫu)

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N

0.1 mg/L


±1 mg/L

±5% kết quả đo

HI93764B-25 

Anion hoạt động bề mặt

0.00 to 3.50 mg/L SDBS

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±3% kết quả đo

HI95769-01

Brom

0.00 to 8.00 mg/L Br2

0.01 mg/L

±0.08 mg/L

 ±3% kết quả đo

HI93716-01 

Canxi (nước ngọt)

0 to 400 mg/L Ca2+

1 mg/L

±10 mg/L

±5% kết quả đo

HI937521-01 

Canxi (nước biển)

200 to 600 mg/L Ca2+

1 mg/L

±6% kết quả đo

HI758-26 

Cloride

0.0 to 20.0 mg/L Cl-

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±6% kết quả đo

HI93753-01 

Chlorine Dioxide

0.00 to 2.00 mg/L ClO2

0.01 mg/L

±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI93738-01 

Clo,* dư

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93701-01 

Clo dư LR

0.000 to 0.500 mg/L Cl2

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±3% kết quả đo

HI95762-01 

Clo,*  tổng

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93711-01 

Clo,*  tổng LR

0.000 to 0.500 mg/L Cl2

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±3% kết quả đo

HI95761-01

Clorine HR

0 to 500 mg/L Cl2

1 mg/L

±3 mg/L

±3% kết quả đo

HI95771-01 

Crom VI HR

0 to 1000 μg/L Cr6+

1  μg/L

±5  μg/L

±4% kết quả đo

HI93723-01 

Crom VI LR

0 to 300 μg/L Cr6+

1 μg/L

±1 μg/L

±4% kết quả đo

HI93749-01 

Màu của nước

0 to 500 PCU

1 PCU

±10 PCU

±5% kết quả đo

--

Đồng HR

0.00 to 5.00 mg/L Cu2+

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

 ±4% kết quả đo

HI93702-01 

Đồng LR

0.000 to 1.500 mg/L Cu2+

0.001 mg/L

±0.01 mg/L

 ±5% kết quả đo

HI95747-01

Axit Cyanuric

0 to 80 mg/L CYA

1 mg/L

±1 mg/L

 ±15% kết quả đo

HI93722-01 

Flo LR

0.00 to 2.00 mg/L F-

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93729-01 

Flo HR

0.0 to 20.0 mg/L F-

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±3% kết quả đo

HI93739-01 

Độ cứng tổng LR

0 to 250 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

±4% kết quả đo

HI93735-00 

Độ cứng tổng MR

200 to 500 mg/L CaCO3

1 mg/L

±7 mg/L

±3% kết quả đo

HI93735-01 

Độ cứng tổng HR

400 to 750 mg/L CaCO3

1 mg/L

±10 mg/L

±2% kết quả đo

HI93735-02 

Độ cứng canxi

0.00 to 2.70 mg/L CaCO3

0.01 mg/L

±0.11 mg/L

 ±5% kết quả đo

HI93720-01 

Độ cứng magie

0.00 to 2.00 mg/L CaCO3

0.01 mg/L

±0.11 mg/L

±5% kết quả đo

HI93719-01 

Hydrazine

0 to 400 μg/L N2H4

1 μg/L

±4% F.S

HI93704-01 

Iot

0.0 to 12.5 mg/L I2

0.1 mg/L

±0.1 mg/L

±5% kết quả đo

HI93718-01 

Sắt HR

0.00 to 5.00 mg/L Fe

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±2% kết quả đo

HI93721-01 

Sắt LR

0.000 to 1.600 mg/L Fe

0.001 mg/L

±0.01 mg/L
±8% kết quả đo

HI93746-01 

Magie

0 to 150 mg/L Mg2+

1 mg/L

±5 mg/L

 ±3% kết quả đo

HI937520-01 

Mangan HR

0.0 to 20.0 mg/L Mn

0.1 mg/L

±0.2 mg/L

±3% kết quả đo

HI93709-01 

Mangan LR

0 to 300 μg/L Mn

1 μg/L

±10 μg/L

 ±3% kết quả đo

HI93748-01 

Molybdenum

0.0 to 40.0 mg/L Mo6+

0.1 mg/L

±0.3 mg/L

 ±5% kết quả đo

HI93730-01

Niken HR

0.00 to 7.00 g/L Ni

0.01 g/L

±0.07 g/L

 ±4% kết quả đo

HI93726-01 

Niken LR

0.000 to 1.000 mg/L Ni

0.001 mg/L

±0.010 mg/L

±7% kết quả đo

HI93740-01 

Nitrat

0.0 to 30.0 mg/L NO3--N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±10% kết quả đo

HI93728-01 

Nitrat

(ống phá mẫu)

0.0 to 30.0 mg/L NO3--N

0.1 mg/L

±1.0 mg/L

±3% kết quả đo

HI93766-50 

Nitrit nước ngọt HR

0 to 150 mg/L NO2-N

1 mg/L

±4 mg/L

±4% kết quả đo

HI93708-01 

Nitrit nước ngọt LR

0 to 600 μg/L NO2--N

1 μg/L

±20 μg/L

 ±4% kết quả đo

HI93707-01 

Nitrit nước biển ULR

0 to 200 μg/L NO2--N

1 μg/L

±10 μg/L

 ±4% kết quả đo

HI764-25 

Oxy hòa tan (DO)

0.0 to 10.0 mg/L O2

0.1 mg/L

±0.4 mg/L

±3% kết quả đo

HI93732-01 

Nitơ tổng

(ống phá mẫu)

0.0 to 25.0 mg/L NO3--N

0.1 mg/L

±1.0 mg/L

±5% kết quả đo

HI93767A-50 

Nitơ tổng

(ống phá mẫu)

0 đến 150 mg/L N

1 mg/L

±1.0 mg/L

±4% kết quả đo

HI93767B-50 

Chất khử oxy

0 to 1000 μg/L DEHA

0.00 to 1.50 mg/L (as Carbohydrazide)

0.00 to 2.50 mg/L (as Hydroquinone)

0.00 to 4.50 mg/L (as ISO-ascorbic acid)

1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L

±5 μg/L

±5% kết quả đo

-

Ozone

0.00 to 2.00 mg/L O3

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

 ±3% kết quả đo

HI93757-01 

pH

6.5 to 8.5 pH

0.1 pH

±0.1 pH

HI93710-01 

Photphat HR

(nước ngọt)

0.0 to 30.0 mg/L PO43-

0.1 mg/L

±1 mg/L

±4% kết quả đo

HI93717-01 

Photphat LR

(nước ngọt)

0.00 to 2.50 mg/L PO43-

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93713-01 

Photphat ULR

(nước biển)

0 to 200 μg/L P

1 μg/L

±5 μg/L

±5% kết quả đo

HI736-25 

Photpho, Axit Hydrolyzable

0.00 to 1.60 mg/L P

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±5% kết quả đo

HI93758B-50 

Photpho, Reactive LR

0.00 to 1.60 mg/L P

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±5% kết quả đo

HI93758A-50 

Photpho, Reactive HR

0.0 to 32.6 mg/L P

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93763A-50 

Photpho tổng LR

0.00 to 1.15 mg/L P

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±6% kết quả đo

HI93758C-50 

Photpho tổng HR

0.0 to 32.6 mg/L P

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93763B-50 

Kali

0.0 to 20.0 mg/L K

0.1 mg/L

±3.0 mg/L

±7% kết quả đo

HI93750-01 

Silica LR

0.00 to 2.00 mg/L SiO2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93705-01 

Silica HR

0 to 200 mg/L SiO2

1 mg/L

±1 mg/L

±5% kết quả đo

HI96770-01 

Bạc

0.000 to 1.000 mg/L Ag

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±5% kết quả đo

HI93737-01 

Sunfat

0 to 150 mg/L SO42-

1 mg/L

±5 mg/L

 ±3% kết quả đo

HI93751-01 

Kẽm

0.00 to 3.00 mg/L Zn

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

 ±3% kết quả đo

HI93731-01 

Details

HI83399 benchtop photometer measures 40 different key water and wastewater quality parameters using 73 different methods that allow for multiple ranges and variations in chemistry for specific applications. The Chemical Oxygen Demand (COD) parameter is included for industrial and municipal wastewater treatment. The Phosphorous and Nitrogen parameters included are beneficial to municipal wastewater treatment customers that need to monitor their biological and chemical nutrient removal process. This photometer features an innovative optical system that uses LEDS, narrow band interference filters, focusing lens and both a silicon photodetector for absorbance measurement and a reference detector to maintain a consistent light source ensures accurate and repeatable photometric readings every time.

A digital pH electrode input is provided allowing the user to measure pH by a traditional glass electrode. The digital pH electrode has a built in microchip within the probe that stores all of the calibration information. Having the calibration information stored in the probe allows for hot swapping of pH electrodes without having to recalibrate. All pH measurements are automatically compensated for temperature variations with a built in thermistor located in the tip of the sensing bulb for fast and accurate temperature measurement.

Two USB ports are provided for transferring data to a flash drive or computer and to use as a power source for the meter. For added convenience and portability the meter can also operate on an internal 3.7 VDC Lithium-polymer rechargeable battery.

The HI83399 offers an absorbance measuring mode that allows for CAL Check standards to be used to validate the performance of the system. The absorbance mode allows the user to select one of the 5 wavelengths of light (420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, and 610 nm) to measure and plot their own concentration versus absorbance mode. This is useful for users with their own chemical method and for education to teach the concept of absorbance by using the Beer-Lambert Law.

General Meter

Wavelength Accuracy±1 nm
Light Source5 LEDs with 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, and 610 nm narrow band interference filters
Spectral bandwidth8 nm
Input Channels1 pH electrode input and 5 photometer wavelengths
pH Electrodedigital pH electrode (not included)
Logging Typelog on demand with user name and sample ID optional input
Logging Memory1000 readings
ConnectivityUSB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
GLPcalibration data for connected pH electrode
Display128 x 64 pixel LCD with backlight
Battery Type / Life3.7 VDC Li-polymer rechargeable battery / >500 photometric measurements or 50 hours of continuous pH measurement
Power Supply5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
Environment0 to 50.0 oC (32 to 122.0 oF); 0 to 95% RH, non-condensing
Dimensions206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
Weight1.0 kg (2.2 lbs.)
Photometer/Colorimeter Light Detectorsilicon photodetector
Cuvette Typeround, 24.6 mm
Number of Methods128 max.
Ordering InformationHI83399 is supplied with sample cuvettes and caps (4 ea.), cloth for wiping cuvettes, USB to micro USB cable connector, power adapter and instruction manual.


*Please note, reagents are not included but can be purchased here.

Hướng Dẫn Sử Dụng nhấn tải về HI83399-02

Catalog nhấn tải về HI83399-02

Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM