Máy phân tích trở kháng Hioki IM7581 (100kHz ~ 300 MHz)

Model: IM7581
Hãng sản xuất: HIOKI
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Máy phân tích trở kháng Hioki IM7581

Model: IM7581
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất sứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Chế độ đo: Chế độ LCR, Chế độ phân tích, Chế độ đo liên tục
Thông số đo: Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q
Giải đo: 100 mΩ ~  5 kΩ
Giải hiện thị: 
- Z: 0.00 m to 9.99999 GΩ / Rs, Rp, X: ± (0.00 m to 9.99999 GΩ)
- Ls, Lp: ± (0.00000 n to 9.99999 GH) / Q: ± (0.00 to 9999.99)
- θ: ± (0.000° to 180.000°), Cs, Cp: ± (0.00000 p to 9.99999 GF)
- D: ± (0.00000 to 9.99999), Y: (0.000 n to 9.99999 GS)
- G, B: ± (0.000 n to 9.99999 GS), Δ%: ± (0.000 % to 999.999 %)
Sai số: Z: ±0.72 % rdg. θ: ±0.41°C
Tần số đo: 100 kHz ~ 300 MHz
Mức tín hiệu đo: 
- Công suất: -40.0 dBm ~ +7.0 dBm
- Điện áp: 4 mV ~ 1001 mVrms
- Dòng điện: 0.09 mA ~  20.02 mArms
- Người dùng có thể cấu hình cho điện áp, dòng điện, công suất
Trởi kháng đầu ra: 50 Ω
Màn hình: 8.4-inch color TFT , cảm ứng
Tốc độ đo: FAST: 0.5 ms / MED: 0.9 ms / SLOW: 2.1 ms / SLOW2: 3.7 ms *1 
Giao tiếp: EXT I/O (Handler), USB , USB memory, LAN, RS-232C (optional mua thêm), GP-IB (optional mua thêm)
Nguồn cung cấp: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 70 VA max.
Kích thước máy: 215x200x268mm
Trọng lượng: 6.5kg
Phụ kiện: Que đo ×1, Cáp kết nối ×1, HDSD ×1, Đĩa CD ×1, Đầu cắm nguồn ×1.

Máy phân tích trở kháng Hioki IM7581

IMPEDANCE ANALYZER IM7581

100kHz to 300MHz Measurement Frequency Impedance Analyzer with 0.5ms Test Speed

Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)

Measurement modesLCR mode, Analyzer mode (Sweeps with measurement frequency and measurement level), Continuous measurement mode
Measurement parametersZ, Y, θ, Rs (ESR), Rp, X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q
Measurable range100 mΩ to 5 kΩ
Display rangeZ: 0.00 m to 9.99999 GΩ / Rs, Rp, X: ± (0.00 m to 9.99999 GΩ)
Ls, Lp: ± (0.00000 n to 9.99999 GH) / Q: ± (0.00 to 9999.99)
θ: ± (0.000° to 180.000°), Cs, Cp: ± (0.00000 p to 9.99999 GF)
D: ± (0.00000 to 9.99999), Y: (0.000 n to 9.99999 GS)
G, B: ± (0.000 n to 9.99999 GS), Δ%: ± (0.000 % to 999.999 %)
Basic accuracyZ: ±0.72 % rdg. θ: ±0.41°
Measurement frequency100.00 kHz to 300.00 MHz (5 digits resolution)
Measurement signal levelPower: -40.0 dBm to +7.0 dBm
Voltage: 4 mV to 1001 mVrms
Current: 0.09 mA to 20.02 mArms
User-configured power, voltage, and current
Output impedance50 Ω
Display8.4-inch color TFT with touch screen
Measurement speeds *1FAST: 0.5 ms / MED: 0.9 ms / SLOW: 2.1 ms / SLOW2: 3.7 ms
*1 Analog measurement time
FunctionsContact check, Comparator, BIN measurement (classification), Panel loading/saving, Memory function, Equivalent circuit analysis, Correlation compensation
InterfacesHandler, USB, LAN, GP-IB (optional), RS-232C (optional)
Power supply100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 70 VA max.
Dimensions and massMain unit: 215 mm (8.46 in) W × 200 mm (7.87 in) H × 268 mm (10.55 in) D, 6.5 kg (229.3 oz)
Test head: 61 mm (2.40 in) W × 55 mm (2.17 in) H × 24 mm (0.94 in) D, 175 g (6.2 oz)
AccessoriesTest head ×1, Connection cable ×1, Power cord ×1, Instruction manual ×1, LCR application disc (Communications user manual) ×1

Probe and Test fixtures

TEST FIXTURE STAND IM9200

Includes magnifying glass


SMD TEST FIXTURE IM9201

• Direct connection two-terminal measurement type • DC to 3 GHz • Measurable sample sizes: 0201 to 1210 (EIA)

Learn more


ADAPTER(3.5mm/7mm) IM9906

3.5 mm (0.14 in) male to 7 mm (0.28 in) conversion


CALIBRATION KIT IM9905

Open/Short/Load set

PC communication

GP-IB INTERFACE Z3000



RS-232C INTERFACE Z3001



GP-IB CONNECTOR CABLE 9151-02

2 m (6.56 ft) length


RS-232C CABLE 9637

9 pin - 9 pin, cross, 1.8 m (5.91 ft) length

Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM