Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6016

Model: 6016
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Model: 6016
Hãng sản xuất: KYORITSU-JAPAN
Xuất xứ: JAPAN
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Chỉ thị số
 Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất...
Kiểm tra liên tục: 20, 200, 2000Ω
Đo điện trở cách điện: 20, 200, 2000MΩ
Đo tổng trở vòng lặp: 20Ω, 200Ω, 2000Ω
Thử dòng dò RCD: 10, 30, 100, 300, 500, 1000mA
Đo điện trở đất: 20/200/2000Ω
ĐO thứ tự pha: 50-500V 50/60Hz
Đo điện áp : 25~500V

 

Continuity
Range 20/200/2000Ω (Auto-ranging)
 Open circuit
voltage (DC)
5V±20% (*1)
Short circuit
current
Greater than 200mA
Accuracy  ±0.1Ω (0 - 0.19Ω)
±2%rdg+8dgt (0.2 - 2000Ω) 
Insulation Resistance
Range 20/200MΩ
(Auto-ranging)
20/200/2000MΩ (Auto-ranging)
Open circuit
voltage (DC)
250V+25% -0% 500V+25% -0% 1000V+20% -0%
Rated current 1mA or greater
@ 250kΩ 
1mA or greater
@ 500kΩ
1mA or greater
@ 1MΩ
Accuracy ±2%rdg+6dgt
(0 - 19.99MΩ)
±5%rdg+6dgt
(20 - 200MΩ)
±2%rdg+6dgt (0 - 199.9MΩ)
±5%rdg+6dgt (200 - 2000MΩ)
Loop Impedance
Function L-PE L-PE (ATT) L-N / L-L
Rated Voltage 100 - 260V 50/60Hz L-N: 100 - 300V
L-L: 300 - 500V
50/60Hz
Nominal Test
Current at 0Ω
External Loop:
Magnitude/
Duration (*2)
20Ω: 6A/20ms
200Ω: 2A/20ms
2000Ω: 15mA/500ms
L-N: 6A/60ms
N-PE: 10mA/approx. 5s
20Ω: 6A/20ms
Range 20/200/2000Ω
(Auto-ranging)
20/200/2000Ω
(Auto-ranging)
(L-N < 20Ω)
20Ω
Accuracy ±3%rdg+4dgt(*3)
±3%rdg+8dgt(*4)
±3%rdg+6dgt (*3)
±3%rdg+8dgt(*4)
±3%rdg+4dgt (*3)
±3%rdg+8dgt(*4)  
PSC (L-N / L-L) / PFC (L-PE)
Function PSC PFC PFC (ATT)
Rated Voltage 100 - 500V 50/60Hz 100 - 260V 50/60Hz  
Nominal Test
Current at 0Ω
External Loop:
Magnitude/
Duration (*5)
6A/20ms 6A/20ms
2A/20ms
15mA/500ms
L-N: 6A/60ms
N-PE: 10mA/approx. 5s 
 Range 2000A/20kA Auto-Ranging
Accuracy PSC / PFC accuracy is derived from measured loop impedance
specification and measured voltage specification
RCD
Function X1/2 X1 X5 Ramp Auto
Trip current
setting
10/30/100/300/
500/1000mA
10/30/
100mA   
10/30/
100/300/
500mA
Depending on the
accuracy at each
function.
Measurement sequence:
X1/2 0°→X1/2 180°
→X1 0°→X1 180°
→X5 0°→X5 180°
Measurements with
x5 are not carried out
for RCDs with
nominal current of
100mA or more.
Trip current
Duration
2000ms G: 550ms
S: 1000ms
410ms Goes up by
10% from
20% to
110%
G:300ms/
S:500ms
X10 times
Rated Voltage 230V+10%-15% 50/60Hz
Accuracy AC Type:
-8% - -2%
A Type:
-10% - 0%
AC Type: +2% - +8%
A Type: 0% - +10%
AC Type: ±4%
A Type: ±10%
Trip time: ±1%rdg+3dgt
RCD (Uc)
Function UC
Rated Voltage 230V+10% - 15% 50/60Hz
Range 100.0V
Test current ≤ 1/2IΔn (max150mA)
Accuracy +5% - +15%rdg, ±8dgt
Earth
Range 20/200/2000Ω Auto-Ranging
Accuracy 20Ω: ±3%rdg+0.1Ω
200/2000Ω: ±3%rdg+3dgt (Auxiliary earth resistance 100±5%)
Phase Rotation
Rated Voltage 50-500V 50/60Hz
Remarks Correct phase sequence: are displayed "1.2.3" and  cycle mark
Reversed phase sequence: are displayed "3.2.1" and  cycle mark
Volts
Function Volts Frequency
Rated Voltage 25 - 500V, 45 - 65Hz
Measuring range  25 - 500V 45 - 65Hz
Accuracy ±2%rdg+4dgt ±0.5%rdg+2dgt

 

Applicable standards IEC 61010-1 CAT III 300V (500V L to L) Pollution degree 2, IEC 61010-031,
IEC 61557-1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, IEC 60529 (IP40), IEC 61326 (EMC)
Power source LR6 X 8
Dimensions 136(L) X 235(W) X 114(D)mm
Weight 1350g (including batteries.)
Included Accessories 7188A (Distribution board fuse test lead set)
7196A (Test leads with remote control switch)
7218A (Power cord [EU]) (*6)
7228A (Earth resistance test leads)
8032 (Auxiliary earth spikes)
8212-USB (USB adaptor with KEW Report (Software))
9142 (Carrying case)
9121 (Shoulder strap)
Cord case, Buckle, Battery, Instruction manual
Optional Accessories 8212-RS232C (RS232C adaptor with KEW Report (Software))

Accessories/Optional Accessories /Related Products

Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM