Combo Kits TESTO 440 đo lưu lượng không khí
Model: 440
Hãng sản xuất: TESTO
Xuất xứ: CHINA
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Combo Kits TESTO 440 đo lưu lượng không khí:
Nhiệt độ - NTC
- Dải đo: -40 đến +150°C
- Độ chính xác: ±0,4°C (-40 đến -25,1°C)
±0,3°C (-25 đến +74,9°C)
±0,4°C (+75 đến +99,9°C)
±0,5 % of mv (Remaining Range)
- Độ phân giải: 0,1°C
Nhiệt độ - K TC
- Dải đo: -200 đến +1370°C
- Độ chính xác: ±(0,3°C + 0,3% of mv)
- Độ phân giải: 0,1°C
Thông số kỹ thuật chung Combo Kits TESTO 440 đo lưu lượng không khí
- Kích thước: 6.1 x 2.6 x 1.3 in. / 154 x 65 x 32 mm
- Nhiệt độ vận hành: -20 đến +50°C
- Cáp: 1 x digital probe with cable,
1 x Temperature NTC TUC,
1 x digital Bluetooth probe or testo Smart Probe,
1 x Temperature TC Type K
- Loại pin: 3 x AA 1,5V
- Tuổi thọ pin: 12 h (typically vane measurement)
- Kết nối dữ liệu: Bluetooth®; USB interface
- Nhiệt độ lưu trữ: -20 đến +50°C
- Combo Kits TESTO 440 đo lưu lượng không khí Trọng lượng: 8.8 oz. / 250g
**Đầu dò cánh quạt (Ø 100 mm, kỹ thuật số) - Bluetooth ® bao gồm cảm biến nhiệt độ (0635 9431)
Nhiệt độ - NTC
- Phạm vi đo: -20 đến +70°C
- Độ chính xác: ±0,5°C
- Độ phân giải: 0,1°C
Vận tốc / lưu lượng dòng khí
- Phạm vi đo: 0,3 đến 35 m/s
- Độ chính xác: ±(0,1 m/s + 1,5% of mv) (0,3 đến 20 m/s)
±(0,2 m/s + 1,5% of mv) (20,01 đến 35 m/s)
- Độ phân giải: 0,01 m/s
**Đầu dò dạng sợi nhiệt (kỹ thuật số) - bao gồm cảm biến nhiệt độ, có dây (0635 1032)
Nhiệt độ - NTC
Phạm vi đo: -20 đến +70°C
Độ chính xác: ±0,5°C
Độ phân giải: 0,1°C
Áp suất tuyệt đối
- Phạm vi đo: +700 đến +1100 hPa
- Độ chính xác: ±3,0 hPa
- Độ phân giải: 0,1 hPa
Vận tốc - Dạng sợi nhiệt
- Phạm vi đo: 0 đến 30 m/s
- Độ chính xác: ± (0,03 m/s + 4 % of mv)
(0 đến 20 m/s)
± (0,5 m/s + 5 % of mv)
(20,01 đến 30 m/s)
- Độ phân giải: 0,01 m/s
Temperature - NTC | |
---|---|
Measuring range | -20 to +70 °C |
Accuracy | ±0.5 °C |
Resolution | 0.1 °C |
Velocity / Volume flow | |
---|---|
Measuring range | 0.3 to 35 m/s |
Accuracy | ±(0.1 m/s + 1.5 % of mv) (0.3 to 20 m/s) ±(0.2 m/s + 1.5 % of mv) (20.01 to 35 m/s) |
Resolution | 0.01 m/s |
General technical data | |
---|---|
Storage temperature | -20 to +60 °C |
Weight | 360 g |
Dimensions | 375 x 105 x 46 mm |
Operating temperature | -5 to +50 °C |
Probe head diameter | 100 mm |
Product colour | black/orange |
Battery type | 4 x type AA batteries |
Battery life | 60 h |
Data transfer | Bluetooth® |
Radio range | 20 m |
Temperature - NTC | |
---|---|
Measuring range | -20 to +70 °C |
Accuracy | ±0.5 °C |
Resolution | 0.1 °C |
Absolute Pressure | |
---|---|
Measuring range | +700 to +1100 hPa |
Accuracy | ±3.0 hPa |
Resolution | 0.1 hPa |
Velocity - Hot wire | |
---|---|
Measuring range | 0 to 30 m/s |
Accuracy | ±(0.03 m/s + 4 % of mv) (0 to 20 m/s) ±(0.5 m/s + 5 % of mv) (20.01 to 30 m/s) |
Resolution | 0.01 m/s |
General technical data | |
---|---|
Storage temperature | -20 to +70 °C |
Weight | 90 g |
Dimensions | 315 x 12 x 12 mm |
Operating temperature | -20 to +70 °C |
Cable length | 1.7 m |
Length telescope | 850 mm |
Probe head diameter | 9 mm |
Diameter telescope | 12 mm |
Product colour | Black; silver |
Diameter probe shaft | 12 mm |
Product Brochures
Data sheet testo 440 (application/pdf, 3.365 KB)
Data sheet testo 440 Air Flow ComboKit 1 with Bluetooth® (application/pdf, 498 KB)
Manuals
Instruction manual testo 440 (application/pdf, 1.989 KB)
Instruction manual testo Air velocity and IAQ probes with fixed cable (application/pdf, 349 KB)
Software
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng