Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền mẫu Draminski GMS
Model: GMS
Hãng sản xuất: Draminski
Xuất xứ: Ba Lan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Cân nặng: 1015 g (bao gồm Knob và pin)
Kích thước: 20,0 x 10,0 x 7,5 cm (không có Knob)
Lấy mẫu: HDSD bộ định lượng đặc biệt
Khối lượng mẫu: 10ml
Phương pháp đo độ ẩm: Điện trở – điện dẫn (resistance)
Nguồn cấp: 1 pin 9V, loại 6LF-22
Điều khiển đo lường: one-chip microcomputer
Nguồn đầu vào: từ 10,8 mA đến 33,2 mA (tùy thuộc vào cường độ đèn nền)
Thời lượng pin Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền mẫu Draminski GMS:
53 giờ nếu backlit* là 0%
35 giờ nếu backlit* là 30%
*Backlit là khái niệm được sử dụng để chỉ các màn hình tinh thể lỏng LCD sử dụng công nghệ LED làm màn hình chiếu sáng.
Chỉ báo pin yếu: đồ họa
Màn hình: LCD đồ họa, đèn nền LED, đường chéo 2 inch
Bàn phím: có màng bảo vệ
Độ phân giải: 0,1°C
Chỉnh sửa dữ liệu: sử dụng bàn phím – sửa đổi trong tùy chọn (option)
Cập nhật: ua USB
Dải đo nhiệt độ: từ –10°C đến +85°C
Bù nhiệt độ: tự động
Độ chính xác (đo nhiệt độ): ±0,5°C
Độ chính xác (đo độ ẩm):
±0,5% đối với hạt tiêu chuẩn
±1,0 % trong khoảng từ 10% độ ẩm
±1,2% trên 10% độ ẩm và có thể tăng theo với sự gia tăng độ ẩm của mẫu
Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền mẫu Draminski GMS Lưu trữ dữ liệu: bộ nhớ trong
Dung lượng bộ nhớ trong Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền mẫu Draminski GMS: hơn 400 loại (giống) trong 40 phiên bản ngôn ngữ
Nhiệt độ vận hành: từ 10°C đến 35°C
Nhiệt độ lưu trữ: từ 5°C đến 45°C
Chức năng bổ sung Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền mẫu Draminski GMS:
+ chỉnh sửa độ ẩm
+ thêm loại (giống) mới bằng các mã đặc biệt (cung cấp bởi Draminski),
+ tính kết quả trung bình
+ bù nhiệt độ tự động
+ menu đo lường có sẵn
+ thiết lập các thông số hiển thị
+ lựa chọn phiên bản ngôn ngữ
+ lựa chọn thang đo nhiệt độ
+ thay đổi thời gian tự động tắt
+ cập nhật dữ liệu và phần mềm.
DRAMINSKI GRAIN MASTER (GMS)
The grain moisture meter has calibrations for 23 species of grain, oil plants and legumes with the following measuring range:
We can add new calibrations upon customer’s request:
The set includes:
transport case with foam
Technical data | ||
Unit weight | 1015 g (with the knob and the battery) | |
Dimensions | 20.0 x 10.0 x 7.5 cm (without the knob) | |
Sample loading | manual with the use of a special dispenser | |
Sample volume | 10 ml | |
Moisture measurement method | resistance method | |
Power supply | 1 battery 6LF-22, 9 V | |
Measurement control | one-chip microcomputer | |
Power input | from 10.8 mA to 33,2 mA (depending on the intensity of the back lit) | |
Estimated working time on one battery pack | 53 hours if backlit is 0% 35 hours if backlit is 30% | |
Battery low indication | graphic | |
Display | graphic LCD, LED back lit, diagonal 2″ | |
Keyboard | membrane | |
Measurement resolution | 0.1 °C / 0.1 °F | |
Data modification | using the keyboard – option modification | |
Update | via USB | |
Range of temperature measurement | from –10°C to +85°C / from 14°F to 185°F | |
Temperature compensation | is regarded automatically | |
Accuracy of temperature measurement | ±0.5°C / ±0.9°F | |
Accuracy of moisture measurement | ±0.5% for standard grain, ±1.0 % in the range from 10% of moisture, ±1,2% over 10% of moisture and may increase together with the increase of the sample’s moisture | |
Data storage | internal memory | |
Internal memory capacity | over 400 species in 40 language versions | |
Recommended working temperature | from 10°C to 35°C / from 50°F to 95°F | |
Recommended storage temperature | from 5°C to 45°C / from 41°F to 113°F | |
Additional functions |
| |
EAN code | 5906874410226 |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng