Máy đo độ ẩm nông sản Draminski GMM Mini
Model: GMM
Hãng sản xuất: Draminski
Xuất xứ: Ba Lan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước: 19,0 x 12,5 x 8,0 cm
Cân nặng: 700 g (bao gồm pin)
Lấy mẫu: theo HDSD, với sự trợ giúp của một bộ ống lấy mẫu đặc biệt
Khối lượng mẫu: 270 ml
Cân nặng của ống lấy mẫu: 140 g
Phương pháp đo độ ẩm: điện dung
Nguồn cấp: 2 x pin AA 1,5V (loại LR6)
Điều khiển đo lường: one-chip microcomputer
Nguồn đầu vào: từ 15,2 mA đến 84 mA (tùy thuộc vào cường độ đèn nền)
Thời lượng pin:
151 giờ nếu Backlit* là 0%
70 giờ nếu Backlit* là 30%
*Backlit: khái niệm được sử dụng để chỉ các màn hình tinh thể lỏng LCD sử dụng công nghệ LED làm màn hình chiếu sáng.
Chỉ báo pin yếu: tự động
Máy đo độ ẩm nông sản Draminski GMM Mini Màn hình: LCD đồ họa, đèn nền LED, đường chéo 2 inch
Bàn phím: có màng bảo vệ
Độ phân giải Máy đo độ ẩm nông sản Draminski GMM Mini:
+ nhiệt độ – 0,1°C
+ độ ẩm – 0,1%
Chỉnh sửa dữ liệu: sử dụng bàn phím – sửa đổi trong tùy chọn (option)
Cập nhật: qua USB
Dải đo nhiệt độ: từ -10°C đến + 85°C
Bù nhiệt độ: tự động
Độ chính xác (đo nhiệt độ): ±0,5°C
Độ chính xác (đo độ ẩm): lên đến ±0,5% trong phạm vi độ ẩm bình thường, bằng cách sử dụng các điều chỉnh trung bình và calibration
Lưu trữ dữ liệu: bộ nhớ trong
Dung lượng bộ nhớ trong: hơn 400 loại (giống) trong 40 ngôn ngữ
Nhiệt độ vận hành: từ 10°C đến 35°C
Nhiệt độ bảo quản: từ 5°C đến 45°C
Chức năng bổ sung Máy đo độ ẩm nông sản Draminski GMM Mini:
tùy chỉnh phép đo độ ẩm
kích hoạt các giống mới bằng cách sử dụng mã đặc biệt
tính giá trị trung bình
bù nhiệt độ tự động
menu đo lường có sẵn trên máy
cài đặt thông số hiển thị
lựa chọn ngôn ngữ hiển thị (có tiếng Việt)
lựa chọn thang đo nhiệt độ
tùy chỉnh thời gian tự động tắt
cập nhật dữ liệu và phần mềm.
Máy đo độ ẩm nông sản Draminski GMM Mini
DRAMINSKI GMM mini
The moisture grain meter has default calibration for 33 kinds of grains, oil seeds, legumes and herbs with the following measuring ranges:
The set includes:
Technical data | ||
Dimensions | 19.0 x 12.5 x 8.0 cm | |
Unit weight | 700 g (including batteries) | |
Sample loading | manual, with the help of a special dispenser | |
Sample volume | 270 ml | |
Weight of the dispenser | 140 g | |
Moisture measurement method | capacitive | |
Power supply | 2 x battery AA 1.5V (LR6) | |
Measurement control | one-chip microcomputer | |
Power input | from 15.2 mA to 84 mA (depending on the intensity of the back lit) | |
Estimated working time on one battery pack | 151 hours if back lit is 0% 70 hours if back lit is 30% | |
Battery low indication | automatic signal | |
Display | graphic LCD, LED back lit, diagonal 2″ | |
Keyboard | membrane | |
Measurement resolution | temperature – 0.1°C, humidity – 0.1% | |
Data modification | using the keyboard – option modification | |
Update | via USB | |
Range of temperature measurement | from -10°C to + 85°C / from 14°F to 185°F | |
Temperature compensation | automatic | |
Accuracy of temperature measurement | ±0.5°C / ±0.9°F | |
Accuracy of moisture content measurement | up to +/- 0.5% in normal moisture range, by using average and calibration adjustments | |
Data storage | internal memory | |
Internal memory capacity | over 400 species in 40 languages | |
Recommended working temperature | from 10°C to 35°C / from 50°F to 95°F | |
Recommended storage temperature | from 5°C to 45°C / from 41°F to 113°F | |
Additional functions |
|
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng