Máy đo độ ẩm và mật độ hạt Draminski GMDM
Model: GMDM
Hãng sản xuất: Draminski
Xuất xứ: Ba Lan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo độ ẩm và mật độ hạt Draminski GMDM:
Kích thước: 19,5 x 16,0 x 12,5 cm
Cân nặng: 1655 g (có ống định lượng), 1490 g (không có ống định lượng)
Tải mẫu: bán tự động, sử dụng ống định lượng có thanh trượt
Khối lượng mẫu: 210 ml
Phương pháp đo độ ẩm: weight-capacity
Màn hình: LCD, chữ và số 2 x 16 chữ số
Bàn phím: có màng bảo vệ
Nguồn cấp: Pin Ni-Cd bên trong, dung lượng 1000mAh
Chỉ báo pin yếu: tự động
Nguồn vào: ~ 20 mA
Thời lượng pin Máy đo độ ẩm và mật độ hạt Draminski GMDM: khoảng 45 giờ
Điều khiển đo lường: single chip microcomputer
Độ chính xác (phép đo độ ẩm): ±0,8% trong phạm vi độ ẩm <10%, >10% ±0,04 giá trị đo được
+0,4% (đối với Ngô ±0,9% trong phạm vi độ ẩm <10% trong phạm vi độ ẩm <10% ±0,05 của giá trị đo được + 0,4%)
Độ chính xác (phép đo nhiệt độ): ± 1°C
Độ phân giải Máy đo độ ẩm và mật độ hạt Draminski GMDM:
+ nhiệt độ – 1°C
+ độ ẩm – 0,1%
Bù nhiệt độ: tự động
Nhiệt độ vận hành: từ 10°C đến 35°C
Nhiệt độ lưu trữ: từ 5°C đến 45°C
DRAMINSKI GMDM - a grain moisture and density meter
DRAMINSKI GMDM is mainly designed for:
grain trading companies,
High class of measurement accuracy was confirmed by type approval issued by the Central Office of Measures. Before the approval was issued, hundreds of comparative studies with the use of laboratory method had been carried out in the Institute of Agricultural and Food Biotechnology in Warsaw. The moisture meter is adjusted to obtain a calibration certificate in the Institute of Agricultural and Food Biotechnology in Warsaw which authorizes for settlements in grain trade.
It is programmed for the following species:
Upon customer’s request we can add new calibrations :
The set includes:
Technical data | ||
Dimensions | 19.5 x 16.0 x 12.5 cm | |
Unit weight | 1655 g (with the dosage tube) , 1490 g (without the dosage tube) | |
Sample loading | semi-automatic, using dosage tube with slider | |
Sample volume | 210 ml | |
Moisture measurement method | weight-capacity | |
Display | LCD, alphanumeric 2 x 16 digits | |
Keyboard | membrane | |
Power supply | internal Ni-Cd battery, 1000mAh capacity | |
Battery low indication | automatic | |
Power input | ~ 20 mA | |
Continuous operation on fully charged battery | about 45 h | |
Measurement control | single chip microcomputer | |
Accuracy of moisture content measurement | ±0,8% in range to 10% moisture level, above 10% ±0,04 of measured value +0,4% (for corn ±0,9% below 10% in range to 10% moisture level ±0,05 of measured value + 0,4%) | |
Accuracy of temperature measurement | ± 1°C | |
Measurement resolution | temperature – 1°C, moisture – 0,1% | |
Temperature compensation | automatic | |
Recommended working temperature | from 10°C to 35°C | |
Recommended storage temperature | from 5°C to 45°C | |
EAN code | 5906874410219 |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng