Máy đo độ ẩm vật liệu gỗ Laserliner 082.033A
Model: 082.033A
Hãng sản xuất: Laserliner-Đức
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo:
Nền xi măng: 0% ... 4,5% / độ chính xác: ± 0,5%
Nền Anhydrit: 0% ... 3,1% / độ chính xác:± 0,5%
Thạch cao: 0% ... 9% / độ chính xác: ± 0,5%
Bê tông Aerated: 0% ... 48% / độ chính xác: ± 1%
Bê tông: 0% ... 5% / độ chính xác: ± 0,5%
Gạch: 0% ... 10% / độ chính xác: ± 0,5%
Gỗ: 0% ... 60% / độ chính xác: ± 2% (6% ... 30%)
- Đo được nhiều loại vật liệu: với 62 loại vật liệu: 56 loại gỗ và 6 loại vật liệu xây dựng (xi măng láng nền, gạch, thạch cao, bê tông, đá mềm)
- Đèn LED chỉ báo vật liệu ướt / khô: với 12 đèn LED màu (màu xanh lá cây = khô, màu vàng = ẩm, đỏ = ướt)
- Báo Wet: ngoài màu đỏ chỉ thị LED, một cảnh báo bằng âm thanh cho vật liệu ướt.
-Cung cấp bao gồm: Máy chính, pin, hướng dẫn sử dụng và túi mềm đựng máy
Máy đo độ ẩm vật liệu gỗ Laserliner 082.033A
MEASUREMENT PRINCIPLE | Capacitive measuring principle via integrated rubber electrodes |
MATERIALS | 56 types of wood and 6 types of building materials: cement screed, anhydrite screed, gypsum plaster, aerated concrete, concrete, lime malm brick |
MEASUREMENT RANGE/ACCURACY | Cement screed: 0 %…4.5 % / ± 0.5 % Anhydrite screed: 0 %…3.1 % / ± 0.5 % Gypsum plaster: 0 %…9 % / ± 0.5 % Aerated concrete: 0 %…48 % / ± 1 % Concrete: 0 %…5 % / ± 0.5 % Lime malm brick: 0 %…10 % / ± 0.5 % Wood: 0 %…60 % / ± 2 % (6 %…30 %) |
OPERATING TEMPERATURE | 0 … 40 °C |
STORAGE TEMPERATURE | -10 °C … 60 °C |
MAX. RELATIVE HUMIDITY | 85 % |
POWER SUPPLY | 1 x 6LR61 9 V |
WEIGHT | 0.221 kg |
DIMENSIONS (W x H x D) | 78 mm X 150 mm X 32 mm |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng