Máy đo Oxy hòa tan và nhiệt độ HI9146
Model: HI9146
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: RUMANI
Bảo hành: 12 THÁNG
Thông số kỹ thuật:
Thang đo DO: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
Độ phân giải DO: 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
Độ chính xác DO: ±1.5% F.S. or ±1 chữ số, với giá trị lớn hơn
Hiệu chuẩn DO: 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch HI 7040) và 100% (trong không khí)
Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 50.0°C / 32.0 to 122.0°F
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm lỗi đầu dò)
Bù nhiệt độ: Tự động từ 0 đến 50°C (32 to 122°F)
Bù độ cao: 0 to 4000 m (độ phân giải 100 m)
Bù độ mặn: 0 to 80 g/L (ppt) (độ phân giải 1 g/L)
Điện cực: Đầu dò DO polarographic, tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng kết nối DIN
Pin: 3 pin 1.5V
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
Kích thước: 185 x 72 x 36 mm
Khối lượng: 300 g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
Cung cấp gồm
- Máy đo HI9146
- Đầu dò DO cáp 4m HI76407/4F
- (2) màng DO PTFE HI76407A
- Dung dịch điện phân châm màng HI7041S (30 ml)
- Pin
- Hướng dẫn sử dụng
- Vali đựng máy
Tính năng đặc biệt Máy đo Oxy hòa tan và nhiệt độ HI9146
Nắp màng có thể thay thế - Nắp màng HDPE sử dụng một thiết kế nắp vặn có thể được thay thế một cách nhanh chóng bằng cách châm đầy với dung dịch điện phân HI 7042 và vặn vào đầu dò DO.
Hệ thống đo Polarographic - Máy và đầu dò sử dụng công nghệ cảm biến polarographic dựa vào phương pháp đo polarographic Ross và Clark. Đầu dò bao gồm một cathode platin và anode bạc trong một dung dịch điện phân được giữ trên bề mặt của điện cực bằng một màng polymer. Oxy khuếch tán qua màng và thiết lập một tỷ lệ hiện tại với nồng độ của oxy hòa tan.
Hiệu chuẩn tự động - Hiệu chuẩn có thể được thực hiện tại một hoặc hai điểm đến 100% và/hoặc 0% độ bão hòa. Độ bão hòa 100% được thực hiện trong không khí và 0% được thực hiện với dung dịch oxy không HI 7040.
Thực hành phòng thí nghiệm tốt (GLP) - Tính năng GLP cho phép xem lại thông tin hiệu chuẩn bao gồm ngày tháng, thời gian và điểm hiệu chuẩn.
Bù nhiệt tự động - Tất cả các giá trị sẽ được tự động bù nhiệt độ với độ chính xác cao, được tích hợp bộ cảm biến nhiệt độ phía sau vỏ thép không gỉ.
Bù độ cao - Máy đo Oxy hòa tan và nhiệt độ HI9146 cho phép bù độ cao lên đến 4000 mét với độ phân giải 100 mét.
Máy đo Oxy hòa tan và nhiệt độ HI9146 Bù độ mặn - Bù độ mặn có thể điều chỉnh 0- 80 g/L (ppt) với độ phân giải 1 g/L để đo DO trong nước lợ và nước biển
Auto End - Máy đo Oxy hòa tan và nhiệt độ HI9146 có chế độ tự động giữ giá trị trên màn hình khi giá trị đo ổn định.
Màn hình màu LCD - Máy đo Oxy hòa tan và nhiệt độ HI9146 có màn hình với đèn nền dễ dàng đọc kết quả trong điều kiện ánh sáng kém.
Máy đo Oxy hòa tan và nhiệt độ HI9146 Hệ thống ngăn ngừa lỗi pin (BEPS) - Báo hiệu khi pin quá yếu không đảm bảo phép đo đáng tin cậy. Các tính năng đèn nền tự động tắt khi hết pin và một dấu hiệu rõ ràng để cảnh báo người dùng về tình trạng này.
VIDEO CÁCH LẮP MÀNG, HIỆU CHUẨN VÀ ĐO MẪU
Details
Dissolved oxygen is a commonly measured parameter in aquaculture, wastewater treatment, environmental studies, and wine analysis. The HI9146 is a rugged, portable dissolved oxygen (DO) meter designed to provide high accuracy measurements whether in the field or in the lab. The meter features automatic calibration performed at one or two points in saturated air and/or zero oxygen solution.All readings are automatically compensated for temperature variations and can be frozen on the display upon stability using the auto-end feature. Salinity and altitude compensation are user adjustable based on the environmental conditions that are present. The HI9146 features a Battery Error Prevention System (BEPS) that detects when the batteries become too weak to ensure reliable measurements. The HI9146 portable DO meter is supplied complete and ready to use.
Features at a Glance
Polarographic Measuring System - The oxygen meter and probe use polarographic sensor technology based on the Ross and Clark polarographic measurement method. The probe is comprised of a platinum cathode and silver anode in an electrolyte solution held in place over the surfaces of the electrodes by a polymer membrane. An external voltage applied across the system establishes a current proportional to the concentration of dissolved oxygen.
Replaceable Membrane Caps - The pretensioned thin polytetrafluoroethylene (PTFE) membranes employ a screw cap design that can be changed quickly by simply filling with the HI7041 electrolyte fill solution and screw on the DO probe.
Automatic Calibration - Calibration can be performed at one or two points to 100% and/or 0% saturation. The 100% saturation is done in air while the 0% is done with the HI7040 bicomponent zero oxygen solution.
Good Laboratory Practice (GLP) - The Good Laboratory Practice feature allows the user to recall calibration information including date, time and calibrations points.
Automatic Temperature Compensation - All readings are automatically compensated for temperature variations with a high accuracy, built-in linearized thermistor temperature sensor behind a stainless steel cover.
Altitude Compensation - The HI9146 allows for altitude compensation for up to 4000 meters with a 100-meter resolution.
Salinity Compensation - Salinity compensation is adjustable from 0 to 80 g/L (ppt) with a 1 g/L resolution for the measurement of DO in brackish and sea water.
Auto End Point - The HI9146 features an auto endpoint mode in which, when selected, the reading will freeze on the display once a stable measurement is obtained. The auto-end feature allows for consistency among various users by ensuring that stability has been achieved before recording a measurement.
Backlit LCD - The HI9146 dissolved oxygen meter has a display with a backlight for easy viewing of readings in poor lighting conditions.
Battery Error Prevention System (BEPS) - The Battery Error Prevention System detects when the batteries become too weak to ensure reliable measurements. The backlight feature is automatically disabled when batteries are getting low and a clear indication is displayed to warn the user of this condition.
Specifications
DO Range | 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 up to 300.0% saturation |
---|---|
DO Resolution | 0.01 ppm (mg/L); 0.1% saturation |
DO Accuracy (@25ºC/77ºF) | ±1.5% F.S. or ±1 digit, whichever is greater |
DO Calibration | one or two points at 0% (HI 7040 solution) and 100% (in air) |
Temperature Range | 0.0 to 50.0°C / 32.0 to 122.0°F |
Temperature Resolution | 0.1°C / 0.1°F |
Temperature Accuracy (@25ºC/77ºF) | ±0.2°C; ±0.4°F (excluding probe error) |
Temperature Compensation | automatic from 0 to 50°C (32 to 122°F) |
Altitude Compensation | 0 to 4000 m (resolution 100 m) |
Salinity Compensation | 0 to 80 g/L (ppt) (resolution 1 g/L) |
Electrode/Probe | polarographic DO probe, internal temperature sensor, DIN connector |
Battery Type/Life | 1.5V AAA (3) /approximately 200 hours of continuous use without backlight (50 hours with backlight on) |
Environment | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% |
Dimensions | 185 x 72 x 36 mm (7.3 x 2.8 x 1.4”) |
Weight | 300 g (10.6 oz.) |
Ordering Information | HI9146 is supplied complete with HI76407 DO probe, HI76407A pre-formed PTFE DO membranes (2), HI7041S electrolyte solution (30 mL), batteries, instructions and rugged carrying case. |
Warranty | 2 years (probe 6 months) |
Hướng Dẫn Sử Dụng nhấn tải về HI9146-04
Catalog nhấn tải về HI9146-04
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng