Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC Hioki CM4375-50
Model: CM4375-50
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC Hioki CM4375-50:
Dải đo dòng DC | 1000 A, (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A), độ chính xác cơ bản: ± 1.3% rdg. ± 0.3 A (ở 30.1 A – 999.9 A) |
Dải dòng điện AC | 1000 A (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS), độ chính xác cơ bản 45-66 Hz: ± 1.3% rdg. ± 0.3 A (ở 30.1 A – 900.0 A) |
Hệ số đỉnh | 1.5 |
Dải dòng điện DC + AC | 1000 A (DC, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS), độ chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ± 1.3% rdg. ± 1.3 A (ở 30.1 A – 900.0 A) |
Công suất DC | 0.0 VA đến 1000 kVA (Tự động chuyển đổi dựa trên dải điện áp), độ chính xác cơ bản: ± 2.0% rdg. ± 20 dgt. |
Dải điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V, 5 dải đo, độ chính xác cơ bản: ± 0.5% rdg. ± 0.5 mV (ở 600 mV) |
Dải điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo, (15 Hz đến 1 kHz, True RMS), độ chính xác cơ bản 45 – 66 Hz: ± 0.9% rdg. ± 0.013 V (ở 6 V) |
Dải điện áp DC + AC | 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo, độ chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ± 1.0% rdg. ± 0,023 V (ở 6 V) |
Dải trở kháng | 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 dải đo, độ chính xác cơ bản: ± 0.7% rdg. ± 0.5 Ω (ở 600 Ω) |
Dải công suất tĩnh điện | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải đo, độ chính xác cơ bản: ± 1.9% rdg. ± 0.005 μF (ở 1 μF) |
Dải tần số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải đo, độ chính xác cơ bản: ± 0.1% rdg. ± 0.003 Hz (ở 9.999 Hz) |
Nhiệt độ (K) | -40 °C đến 400 °C, thêm độ chính xác của đầu dò nhiệt độ đến độ chính xác cơ bản là ± 0.5% rdg. ± 3.0 °C |
Sóng hài | Khi dùng kết nối bluetooth không dây Hioki Z3210 thì chúng ta có thể đo sóng hài dòng điện hoặc diện áp lên tới bậc 30. Kết quả hiển thị lên phần mềm miễn phí GENNECT Cross lên điện thoại, máy tính bảng. |
Các chức năng khác Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC Hioki CM4375-50 | Tự động phát hiện AC/DC, chức năng phát hiện phân cực dòng điện DC và điện áp DC, hiển thị giá trị tối đa/tối thiểu/trung bình/đỉnh tối đa/đỉnh tối thiểu, chức năng lọc thông thấp, giữ giá trị hiển thị, tự động giữ, đèn nền, tự động tiết kiệm điện, âm thanh buzzer, cài đặt 0 |
Chống bụi, chống thấm nước | IP54 (Lưu trữ hoặc đo dòng điện của dây dẫn cách điện) |
Kết nối Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC Hioki CM4375-50 | không có |
Nguồn cấp Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC Hioki CM4375-50 | pin kiềm LR03 × 2, sử dụng liên tục: 40 giờ (đèn nền TẮT) |
Đường kính lõi ngàm | φ34 mm (1.34 in) |
Kích thước nhỏ nhất của mặt cắt ngang ngàm | 9.5 mm (0.37 in) (Giá trị phạm vi 44 mm (1.73 in) tính từ đầu của ngàm) |
Kích thước và khối lượng | 65 mm (2.56 in) R × 242 mm (9.53 in) C × 35 mm (1.38 in) S mm, 330 g (11.6 oz) |
Phụ kiện Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC Hioki CM4375-50 | Chì kiểm tra L9207-10, hộp đựng C0203, pin kiềm LR03 × 2, hướng dẫn sử dụng × 1 |
AC/DC CLAMP METER CM4375-50
True RMS 1000 A AC/DC Clamp Meter
Easily Get Into Tight Spaces - Innovative Jaw Provides Remarkable Accessibility
Basic specifications
Accuracy guaranteed: 1 year
DC Current range | 1000 A, (Max. display 999.9 A) , Basic accuracy: ±1.3% rdg. ±0.3 A (at 30.1 A - 999.9 A) |
---|---|
AC Current range | 1000 A (Max. display 999.9 A, 10 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy 45-66 Hz: ±1.8% rdg. ±0.3 A (at 30.1 A - 900.0 A) |
Crest factor | 1000 A range: 1.5 |
DC+AC Current range | 1000 A (DC, 10 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy DC, 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±1.3 A (at 30.1 A - 900.0 A) |
DC Power range | 0.000 kVA to 1000 kVA (When using P2000: 0 kVA to 2000 kVA) (Automatically switched based on voltage range), Basic accuracy: ±2.0% rdg. ±20 dgt. |
DC Voltage range | 600.0 mV to 1000 V (When using P2000: 600.0 V to 2000 V) |
AC Voltage range | 6.000 V to 1000 V, 4 ranges (15 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy 45 - 66 Hz: ±0.9% rdg. ±0.003 V (at 6 V) |
DC+AC Voltage range | 6.000 V to 1000 V, 4 ranges, Basic accuracy DC, 45-66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.013 V (at 6 V) |
Resistance range | 600.0 Ω to 6.000 MΩ, 5 ranges, Basic accuracy: ±0.7% rdg. ±0.5 Ω (at 600 Ω) |
Electrostatic capacity range | 1.000 μF to 1000 μF, 4 ranges, Basic accuracy: ±1.9% rdg. ±0.005 μF (at 1 μF) |
Frequency range | 9.999 Hz to 999.9 Hz, 3 ranges, Basic accuracy: ±0.1% rdg. ±0.003 Hz (at 9.999 Hz) |
Temperature (K) | -40.0°C to 400.0°C, add temperature probe accuracy to basic accuracy of ±0.5% rdg. ±3.0°C |
Harmonic levels | [With Z3210 installed] Voltage/Current harmonic levels up to 30th, Content factor, Total harmonic distortion ratio *Harmonics can be displayed with our free app GENNECT Cross. |
Other functions | Continuity check, Diode check, Automatic AC/ DC detection, DC current and DC voltage polarity detection function, MAX/MIN/AVG/ PEAK MAX/PEAK MIN value display, Low-pass filter function, Display value hold, Auto hold, Backlight, Auto power save, Buzzer sound, Zero-adjustment |
Dustproof, waterproof | IP20 (Voltage measurement in a completely dry condition. When jaw closes) IP54 (While in storage) |
Power supply | LR03 Alkaline battery ×2 Continuous use: approx. 40 hr (without Z3210 installed), approx. 20 hr. (with Z3210 installed and using wireless communications) Other conditions: 100 A AC measurement, backlight off, 23°C reference value |
Core jaw diameter | φ34 mm (1.34 in) |
Smallest dimension of jaw cross-section | 9.5 mm (0.37 in) (Range value of 44 mm (1.73 in) from the tip of the jaw) |
Dimensions and mass | 65 mm (2.56 in) W × 242 mm (9.53 in) H × 35 mm (1.38 in) D mm, 350 g (12.3 oz) |
Included accessories | Test Lead L9300, Carrying Case C0203, LR03 Alkaline battery ×2, Instruction Manual ×2, Operating Precautions ×1 |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng