Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289 (1000V, 10A, True Rms)

Model: 289
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: USA.
Bảo hành: 12 tháng
Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289

Model: 289
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 12 tháng

Thông số kỹ thuật:

- DCV: 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V        /0.025 %
- ACA (True RMS): 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V /0.4 %
- DCA: 500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A /0.06 %           
- ACA (True RMS):500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A /0.61%
- Nhiệt độ: -200.0 °C đến 1350.0 °C (-328.0 °F đến 2462.0 °F) (option probe)
- R: 500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩ /0.05 %
- C: 1.000 nF,10.00 nF 100.0 nF, 1.000 µF, 10.00 µF, 100.0 µF, 1000 µF, 10.00 mF, 100.00 mF /1.0 %
- F: 99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHz /0.005%
- Băng tần (True-rms) AC  : 100 kHz
- DBV/dBm: có
- Độ dẫn điện : 50.00nS
- Kiểm tra liên tục: có
- Giá trị đỉnh: 250 μS
- Đồng hồ thời gian: có
- Min-Max-Avg: có
- Chu kỳ: 0.01 % đến 99.99 %
- Độ rộng xung: có
- Hold : có
- Giao tiếp quang: có
- Auto/Touch Hold: có
- Bộ nhớ: có
- Log to PC: có
- Interval/Event Logging: có
- Bộ nhớ:  10,000 giá trị
- LoZ: Yes
- Low Pass Filter: Yes
- Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289 Kích thước: 22.2 cm x 10.2 cm x 6 cm
- Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289 Trọng lượng: 870.9 g (28 oz)
- Pin: 6 pin AA
: HDSD, 6 pin AA, dây đo TL71, kẹp cá sấu AC72

Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289

Specifications
Function
DC voltsRange / resolution50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 V
Basic accuracy0.025%
AC voltsRange / resolution50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 V
Basic accuracy0.4% (True-RMS)
DC currentRange / resolution500.00 μA, 5000.0 μA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A
Basic accuracy0.05%
AC currentRange / resolution500.00 μA, 5000.0 μA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A
Basic accuracy0.6% (True-RMS)
Temperature (excluding probe)Range / resolution-200.0°C to 1350.0°C (-328.0°F to 2462.0°F)
Basic accuracy1.0%
ResistanceRange / resolution50.000 Ω, 500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩ
Basic accuracy0.05%
CapacitanceRange / resolution1.000 nF,10.00 nF 100.0 nF, 1.000 μF, 10.00 μF, 100.0 μF, 1000 μF, 10.00 mF, 100 mF
Basic accuracy1.0%
FrequencyRange / resolution99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHz
Basic accuracy0.005%
ConnectivityOptional infrared connector via Fluke ir3000 FC
General Specifications
Maximum voltage between any terminal and earth ground1000 V
Battery type6 AA alkaline batteries, NEDA 15A IECLR6
Battery life100 hours minimum, 200 hours in logging mode
TemperatureOperating-20°C to 55°C
Storage-40°C to 60°C
Relative humidity0 to 90% (0 to 37°C), 0 to 65% (37°C to 45°C), 0 to 45% (45°C to 55°C)
Electromagnetic compatibilityEMC EN61326–1
VibrationRandom vibration per MIL-PRF-28800F Class 2
Shock1 meter drop per IEC/EN 61010–1 3rd Edition
Size (H x W x L)22.2 x 10.2 x 6 cm (8.75 x 4.03 x 2.38 in)
Weight870.9 g (28 oz)
Multiple on screen displaysYes
True-RMS AC bandwidth100 kHz
dBV/dBmYes
DC mV resolution1 μV
Megohm rangeUp to 500 MΩ
Conductance50.00 nS
Continuity beeperYes
Battery/fuse accessYes/Yes
Elapse time clockYes
Time of day clockYes
Min-max-avgYes
Duty cycleYes
Pulse widthYes
Isolated optical interfaceYes
Auto/touch holdYes
Reading memoryYes
Log to PCYes
Interval/event loggingYes
Logging memoryUp to 15,000 readings
Wireless connectivity (optional)Yes
Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM