Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501B
Model: UT501B
Hãng sản xuất:UNI-T
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
Thông tin chung Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501B:
- Điện áp: 1000V
- Điện trở cách điện: 5GΩ
- Dòng đoản mạch: <2mA
- Chức năng so sánh: Không
- Chỉ số phân cực (PI): Có
- Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
- Điện trở thấp: 200Ω
- Hiển thị đếm: 2000
- True RMS: Không
- Tự động chọn dải: Có
- DC (V): Không
- AC (V): 750V
- Điện áp cao tức thời: Có
- Đèn nền LCD: Có
- Biểu đồ cột analog: Không
- Chỉ báo pin yếu: Có
- Quá tải tức thời: Có
- Đèn báo: Có
- Còi kêu: Có
- Tự động tắt máy: Có
- IEC 61557: 61557-1:2007, 61557-2:2007, 61557-4:200
- Cấp đo lường: CAT III 600V
- Nguồn điện: Pin 1.5V (LR6) x 6
- Màn hình: 70.6mm x 34mm
- Màu máy: Đỏ và xám
- Trọng lượng tịnh: 500g
- Kích thước máy: 150mm x 100mm x 71mm
- Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501B Phụ kiện: Pin, dây đo, kẹp cá sấu, dây đeo
Specifications of UT500 Series Insulation Resistance Testers
| Specifications | Range | UT501A | UT501B | UT502A | |
| Insulation resistance (Ω) | Test voltages | 100V/250V/500V/1000V | 0%~10% | ||
| 250V/500V/1000V | 0%~10% | ||||
| 500V/1000V/2500V | 0%~10% | ||||
| 100V | 0MΩ~100MΩ | ±(3%+5) | |||
| 250V | 0MΩ~99.9MΩ | ±(3%+5) | ±(3%+5) | ||
| 100MΩ~5GΩ | ±(5%+5) | ±(5%+5) | |||
| 500V | 0MΩ~99.9MΩ | ±(3%+5) | ±(3%+5) | ±(3%+5) | |
| 100MΩ~5GΩ | ±(5%+5) | ±(5%+5) | ±(5%+5) | ||
| 1000V | 0MΩ~99.9MΩ | ±(3%+5) | ±(3%+5) | ±(3%+5) | |
| 100MΩ~5GΩ | ±(5%+5) | ±(5%+5) | ±(5%+5) | ||
| 2500V | 0MΩ~99.9MΩ | ±(3%+5) | |||
| 100MΩ~9.9GΩ | ±(5%+5) | ||||
| 10GΩ~20GΩ | ±(10%+5) | ||||
| Load current | 50V (R=50kΩ) 1mA | 0%~10% | 0%~10% | 0%~10% | |
| 100V (R=100kΩ) 1mA | 0%~10% | 0%~10% | 0%~10% | ||
| 250V (R=250kΩ) 1mA | 0%~10% | 0%~10% | 0%~10% | ||
| 500V (R=500kΩ) 1mA | 0%~10% | 0%~10% | 0%~10% | ||
| 1000V (R=1MΩ) 1mA | 0%~10% | 0%~10% | 0%~10% | ||
| 2500V (R=1MΩ) 1mA | 0%~10% | ||||
| Short-circuit current | <2mA | <2mA | <2mA | ||
| Low resistance (Ω) | 0.01Ω~200Ω (about 5.0V/>200mA) | ±(2%+3) | ±(2%+3) | ||
| AC voltage (V) | 30V~750V | ±(2%+3) | |||
| 30V~600V | ±(2%+3) | ±(2%+3) | |||
| Features | |||||
| Display count | 2000 | 2000 | 2000 | ||
| DAR | 60s/15s and 60s/30s | √ | √ | ||
| PI | √ | √ | |||
| Auto range/Low battery indication | √ | √ | √ | ||
| LCD backlight/Light alarm | √ | √ | √ | ||
| Buzzer alarm/High voltage indication | √ | √ | √ | ||
| Over load indication/Auto discharge | √ | √ | √ | ||
| Test voltage secondary display | √ | √ | √ | ||
| 10MΩ internal resistance test | √ | √ | √ | ||
| Meets IEC 61557 | 61557-1:2007; 61557-2:2007; 61557-4:2007 (UT502A only) | ||||
| General Characteristics | |||||
| Power | 1.5V battery (LR6) x 6 | ||||
| Display | 70.6mm x 34mm | ||||
| Product color | Red and grey | ||||
| Product net weight | 500g | ||||
| Product size | 150mm x 100mm x 71mm | ||||
| Standard accessories | Batteries, test leads, alligator clips, gallus, test probes (UT502A) | ||||
| Standard individual packing | Gift box, carrying bag, English manual | ||||
| Standard quantity per carton | 20pcs | ||||
| Standard carton measurement | 500mm x 380mm x 330mm (0.063 CBM per standard carton) | ||||
| Standard carton gross weight | UT501A: 17.7kg; UT501B: 20.9kg; UT502A: 18.9kg | ||||
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng