Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Hanna HI93102
Model: HI93102
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: RUMANI
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
pH
Thang đo: 5.9 to 8.5 pH
Độ phân giải: 0.1 pH
Độ chính xác: ± 0.1 pH
Thuốc thử: HI93710-01
Độ đục
Thang đo: 0.00 to 50.0 NTU
Độ phân giải: 0.01 (0.00 to 9.99); 0.1 NTU (10.0 to 50.0)
Độ chính xác: ±0.5 NTU hoặc ±5% kết quả đo
Hiệu chuẩn: 2 điểm , 0.00 và 20.0 FTU
Thuốc thử: -
Clo dư và Clo tổng
Thang đo: Dư: 0.00 to 2.50 mg/L (ppm); Tổng: 0.00 to 3.50 mg/L (ppm)
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Độ chính xác: ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo
Thuốc thử: Clo dư: HI93701-01
Clo tổng: HI93711-01
Axit Cyanuric
Thang đo: 0 to 80 mg/L (ppm)
Độ phân giải: 1 mg/L
Độ chính xác: ±1 mg/L ±15% kết quả đo
Thuốc thử: HI93722-01
Iot
Thang đo: 0.0 to 12.5 mg/L (ppm)
Độ phân giải: 0.1 mg/L
Độ chính xác: ±0.1 mg/L ±5% kết quả đo
Thuốc thử: HI93718-01
Brôm
Thang đo: 0.00 to 8.00 mg/L (ppm)
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Độ chính xác: ±0.08 mg/L ±3% kết quả đo
Thuốc thử: HI93716-01
Sắt thang thấp
Thang đo: 0.00 to 1.00 mg/L (ppm)
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Độ chính xác: ±0.02 mg/L ±3% kết quả đo
Phương pháp: TPTZ
Thuốc thử: HI93746-01
Thông số khác Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Hanna HI93102
Nguồn đèn: LED
Nguồn sáng: tế bào quang điện silicon @ 525 nm
Tự Động Tắt: sau 10 phút ở chế độ đo; sau 1 tiếng ở chế độ chuẩn kể từ lần đo cuối cùng
Môi Trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Pin: 4 x 1.5V
Kích thước: 220 x 82 x 66 mm (8.7 x 3.2 x 2.6’’)
Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Hanna HI93102 Khối lượng: 510 g (1.1 lb.)
Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Hanna HI93102 Cung cấp gồm: HI93102 cung cấp gồm máy đo, cuvet có nắp, pin và hướng dẫn sử dụng.
Thuốc thử và dung dịch chuẩn mua riêng
HI93102
Portable Multiparameter Turbidity and Ion Specific Meter
Turbidity Specifications
Turbidity Range | 0.00 to 50.0 NTU |
---|---|
Turbidity Resolution | 0.01 (0.00 to 9.99); 0.1 NTU (10.0 to 50.0) |
Turbidity Accuracy | ±0.5 NTU or ±5% of reading (whichever is greater) |
Turbidity Calibration | two-point; selectable between 0.00 - 50.0 FTU (0.00 and 20.0 FTU recommended) |
Bromine Specifications
Bromine Range | 0.00 to 8.00 mg/L (ppm) |
---|---|
Bromine Resolution | 0.01 mg/L (ppm) |
Bromine Accuracy | ±0.08 mg/L (ppm); ±3% of reading |
Free and Total Chlorine Specifications
Chlorine Range | Free: 0.00 to 2.50 mg/L (ppm); Total: 0.00 to 3.50 mg/L (ppm) |
---|---|
Chlorine Resolution | 0.01 mg/L (ppm) |
Chlorine Accuracy | ±0.03 mg/L (ppm); ±3% of reading |
Cyanuric Acid Specifications
Cyanuric Acid Range | 0 to 80 mg/L (ppm) |
---|---|
Cyanuric Acid Resolution | 1 mg/L (ppm) |
Cyanuric Acid Accuracy | ±1 mg/L (ppm); ±15% of reading |
Iodine Specifications
Iodine Range | 0.0 to 12.5 mg/L (ppm) |
---|---|
Iodine Resolution | 0.1 mg/L (ppm) |
Iodine Accuracy | ±0.1 mg/L (ppm); ±5% of reading |
Iron LR Specifications
Iron Range | 0.00 to 1.00 mg/L (ppm) |
---|---|
Iron Resolution | 0.01 mg/L (ppm) |
Iron Accuracy | ±0.02 mg/L (ppm); ±3% of reading |
pH Specifications
pH Range | 5.9 to 8.5 pH |
---|---|
pH Resolution | 0.1 pH |
pH Accuracy (@25ºC/77ºF) | ±0.1 pH |
Specifications
Light Detector | silicon photocell (2) |
---|---|
Light Source / Life | pure green LED |
Battery Type / Life | 1.5V AA (4) / approximately 60 hours of continuous use or 1000 measurements; automatic shut-off selectable after 10, 20, 30, 40, 50 or 60 minutes of non-use |
Environment | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% (non condensing) |
Dimensions | 220 x 82 x 66 mm (8.7 x 3.2 x 2.6’’) |
Weight | 510 g (1.1 lb.) |
Ordering Information | HI93102 is supplied with measurement cuvette cap, batteries and instruction manual. |
General Specifications
Warranty | 2 years |
---|
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng