Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192

Model: HI98192
Hãng sản xuất: Hanna
Xuất xứ: Rumani.
Bảo hành: 12 tháng
20.128.000₫
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192

Model: HI98192
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: RUMANI
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thang đo EC: 0.000 to 9.999 μS/cm*; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt độ đến 400 mS/cm)
EC Độ phân giải: 0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
EC Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
EC Hiệu chuẩn: tự động đến 5 điểm với bảy chuẩn có sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)
Thang đo TDS: 0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
Độ phân giải TDS: 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)
Độ chính xác TDS: ±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
Thang đo Trở kháng: 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
Độ phân giải Trở kháng: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
Độ chính xác Trở kháng: ±1% kết quả đo (±10 Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
Thang đo Độ mặn: % NaCl : 0.0 to 400.0%; độ mặn thực hành: 0.00 to 42.00 (PSU); tỷ lệ nước biển tự nhiên - UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt)
Độ phân giải Độ mặn: 0.1%; 0.01
Độ chính xác Độ mặn: ±1% kết quả đo
Hiệu chuẩn Độ mặn: Tối đa một điểm theo % (dung dịch chuẩn HI7037); sử dụng chuẩn độ dẫn cho tất cả các thang đo khác
Thang đo Nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
Độ phân giải Nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)
Hiệu chuẩn Nhiệt độ: 1 hoặc 2 điểm
Bù nhiệt độ: không, tuyến tính (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Phi tuyến tính - ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F)
Chế độ đo: autothang đo, autoend, lock và cố định
Nhiệt độ tham khảo: 15°C, 20°C and 25°C
Hệ số nhiệt độ: 0.00 to 10.00 %/°C
Hệ số TDS: 0.40 to 1.00
Điện cực: HI763133 đầu dò độ dẫn/TDS 4 vòng với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 1m (bao gồm)
Ghi theo yêu cầu: 400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu)
Cấu hình: Lên đến 10
Kết nối PC: Qua cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp nối
Pin: (4) x 1.5V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục (không có đèn nền), 25 giờ với đèn nền
Tự động tắt: Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)
Khối lượng: 400 g (14.2 oz.)                        
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm
Cung cấp gồm: HI98192 được cung cấp với đầu dò độ dẫn HI763133, dung dịch hiệu chuẩn 1413 µs/cm HI7031M (230 ml), dung dịch hiệu chuẩn HI7035M 111.8 mS/cm (230 ml), cốc nhựa 100 ml (2), phần mềm máy tính HI92000, cáp micro USB HI920015, pin 1.5V AA (4), hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn nhanh, chứng nhận chất lượng và vali HI720192
Lưu ý: * Thang đo EC 0.001 μS/cm và 0.1 MΩ•cm không có sẵn với đầu dò đã cung cấp

Đặc điểm nổi bật Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192
- Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192 Nhỏ gọn, chắc chắn, thiết kế không thấm nước (IP67)

- Phương pháp: USP <645> kiểm tra chất lượng nước sử dụng trong sản xuất dược phẩm

- Đo độ mặn: Độ mặn nước biển có thể được thể hiện theo % NaCl, tỷ lệ nước biển tự nhiên (ppt) hoặc tỷ lệ độ mặn thực hành (PSU)

- Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192 Chọn thang đo tự động và cố định

- Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192 Hiệu chuẩn Lên đến năm điểm cho độ chính xác cao

- Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192 Tính năng GLP: Dữ liệu GLP bao gồm ngày tháng, thời gian, chuẩn sử dụng, bù nhiệt độ, nhiệt độ tham chiếu, và hệ số chuyển đổi TDS

- Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192 Thời gian chờ hiệu chuẩn   Cảnh báo người dùng tại một khoảng thời gian được xác định khi hiệu chuẩn đã hết hạn
 - Auto Hold: Giữ giá trị ổn định đầu tiên trên màn hình

- Nhiều lựa chọn ngôn ngữ

- Bù nhiệt độ: Không bù nhiệt độ, bù nhiệt độ tuyến tính và phi tuyến tính - ISO / DIN 7888, Thiết lập hệ số bù nhiệt độ tuyến tính trong phạm vi từ 0.00 đến 10.00%/°C

- Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192 Ghi dữ liệu
  Ghi theo yêu cầu: lưu dữ liệu đo chỉ với 1 nút nhấn
  Ghi theo khoảng thời gian

 - Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192 Kết nối
 Kết nối máy tính qua cổng USB với phần mềm tùy chọn HI92000
 - Tuổi thọ pin 100 giờ sử dụng liên tục (không có đèn nền)
 - Menu điều khiển dễ sử dụng với chức năng mở rộng bàn phím ảo
 - Trợ giúp theo ngữ cảnh với một nút nhấn
 - Màn hình LCD đồ họa với đèn nền
 - Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192 ỨNG DỤNG CHÍNH: môi trường, dược phẩm, xi mạ, xử lý nước, sản xuất thực phẩm, nước và nước thải


HI98192

Waterproof Portable EC/TDS/Resistivity/Salinity Meter

Details

The HI98192 is supplied with the HI763133 four-ring conductivity probe with a built-in temperature sensor. This technology allows for accurate readings that cover a complete range with a single sensor. The four ring technology also eliminates the polarization effect that is common with standard two pole versions. The HI763133 conductivity probe connects to the meter with a unique quick connect waterproof DIN connector allowing for a secure attachment without a threaded connection that is also easy to remove.

HI98192 has an expanded conductivity range from 0.000 μS/cm to 1000 mS/cm actual conductivity (400 mS/cm temperature compensated). The HI98192 also has ranges for TDS, resistivity, and three salinity scales. This meter automatically recognizes the probe type (two or four ring) and allows the user to adjust the nominal cell constant.

HI98192 can be used to perform all three stages of USPmethod required for EC measurement of ultrapure water and generates a report when the any of the three stages are met.

Choose from seven memorized standards and obtain up to a five point conductivity calibration. For salinity (% range), HI7037 standard allows users to make a one point calibration.

  • EC and TDS measurements are fully customizable and include:
  • Cell constant selection between 0.0 and 10.000
  • Selection of linear or non-linear (natural water), or
  • No temperature compensation

The temperature compensation coefficient range is configurable from 0.00 to 10.00%/°C with a choice of reference temperatures of 15°C, 20°C and 25°C. The conductivity to TDS factor is adjustable from 0.40 and 1.00.

The HI98192 allows for the creation of 10 measurement profiles with various user settings including temperature compensation, range selection, cell constant, and TDS conversion factors.

The log-on-demand mode allows the user to record and save up to 400 readings while the lot logging at selected intervals can store up to 1000 readings. This data can then be transferred to a PC with Hanna’s HI920015 micro USB cable and HI92000 software.

GLP data includes date, time, standards used, temperature compensation used, reference temperature, and TDS conversion factor (TDS) is directly accessible by pressing the dedicated GLP key.

Access help at any time at the press of a dedicated button and view content specific information based on the screen that is currently being viewed.

The compact, durable HI720192 carry case is thermoformed to hold all necessary components for taking a field measurement, including the meter, probe, beakers and conductivity standards.

Specifications

EC Range0.000 to 9.999 μS/cm*; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (actual conductivity; temperature compensated to 400 mS/cm)
EC Resolution0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
EC Accuracy±1% of reading (±0.01 μS/cm or 1 digit, whichever is greater)
EC Calibrationautomatic up to five points with seven memorized standards (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)
TDS Range0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
TDS Resolution0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)
TDS Accuracy±1% of reading (±0.05 mg/L (ppm) or 1 digit, whichever is greater)
Resistivity Range1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
Resistivity Resolution0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
Resistivity Accuracy±1% of reading (±10 Ω or 1 digit, whichever is greater)
Salinity Range% NaCl : 0.0 to 400.0%; practical salinity: 0.00 to 42.00 (PSU); natural seawater scale - UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt)
Salinity Resolution0.1%; 0.01
Salinity Accuracy±1% of reading
Salinity Calibrationmax. one point only in % range (with HI7037 standard); use conductivity calibration for all other ranges
Temperature Range-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
Temperature Resolution0.1°C (0.1°F)
Temperature Accuracy (@25ºC/77ºF)±0.2°C; ±0.4°F (excluding probe error)
Temperature Calibrationone or two points
Temperature CompensationnoTC, Linear (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Non Linear - ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F)
Measurement Modesautorange, autoend, lock and fixed range
Reference Temperature15°C, 20°C and 25°C
Temperature Coefficient0.00 to 10.00 %/°C
TDS Factor0.40 to 1.00
Electrode/ProbeHI763133 four-ring conductivity/TDS probe with internal temperature sensor and 1.5 m (4.9’) cable (included)
Log-on-demand400 samples; lot logging: 5, 10, 30 sec, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 min (max 1000 samples)
Memorized Profilesup to 10
PC Connectivityopto-isolated USB with optional HI 92000 software and micro USB cable
Battery Type/Life1.5V AA batteries (4) / approximately 100 hours of continuous use (without backlight), 25 hours with backlight
Auto-offuser selectable: 5, 10, 30, 60 min or can be disabled
Environment0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
Dimensions185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)
Weight400 g (14.2 oz.)
Ordering InformationHI98192 is supplied with HI763133 stainless steel conductivity probe, HI7031M 1413 μS/cm calibration solution (230 mL), HI7035M 111.8 mS/cm calibration solution (230 mL), 100 mL plastic beaker (2), HI92000 PC software, HI920015 micro USB cable, 1.5V AA batteries (4), instruction manual, quick start guide, quality certificate and HI720192 rugged carrying case.
Warranty2 years (probe 6 months)
Notes* The 0.001 µS/cm EC range and 0.1 MΩ•cm Resistivity range are not available with the 1.5 m cable probe.


Hướng Dẫn Sử Dụng nhấn tải về HI98192

Catalog nhấn tải về HI98192

Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM