Model: BT3554-01
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo điện trở: 3 mΩ / 30 mΩ / 300 mΩ / 3 Ω (4 dải đo)
Độ phân giải:
- 1 μΩ (ở dải 3 mΩ)
- 10 μΩ (ở dải 30 mΩ)
- 100 μΩ (ở dải 300 mΩ)
- 1 mΩ (ở dải 3 Ω)
Độ chính xác: ±0.8 % giá trị đọc (±6 dgt) (ở dải 30 mΩ / 300 mΩ / 3 Ω)
±1.0 % giá trị đọc (±8 dgt) (ở dải 3 mΩ)
Tần số nguồn kiểm tra: 1 kHz ±80 Hz
Dòng kiểm tra: 160 mA (ở dải 3 mΩ / 30 mΩ), 16 mA (ở dải 300 mΩ), 1.6 mA (ở dải 3 Ω)
Dải đo điện áp: ± 6 VDC đến ± 60 VDC (2 dải đo)
Độ phân giải:
- 1 mV (ở thang ± ± 6 VDC)
- 10 mV (ở thang ± 60 VDC)
Độ chính xác: ±0.08 % giá trị đọc ±6 dgt.
Tần số lấy mẫu: 3 lần/ giây
Cài đặt thông số: giới hạn cao / thấp của điện trở , giới hạn cao / thấp của điện áp
Đèn led hiển thị chế độ so sánh
Bộ nhớ: 6000 điểm, kết nối USB
Cổng giao tiếp: Dữ liệu được chuyển qua USB tới PC, Bluetooth® 4.0 LE tích hợp, hỗ trợ máy tính bảng và điện thoại thông minh với iOS 10 hoặc Android ™ 4.3 trở lên
Nguồn: LR6(AA) ×8 (hoạt động liên tục 8.5h)
Cung cấp kèm theo: HDSD ×1, Phần mềm ứng dụng ×1, hộp đựng × 1, LR6 (AA) × 8, Cầu chì ×1, dây USB ×1, Pin Type Lead 9465-10 ×1, dây đeo ×1 .
BT3554-01, BT3554-11 | |
Resistance measurement range | 3 mΩ (max. display 3.100 mΩ, resolution 1 μΩ) to 3 Ω (max. display 3.100 Ω, resolution 1 mΩ), 4 ranges Accuracy: ±0.8 % rdg. ±6 dgt. (3 mΩ range: ±1.0 % rdg. ±8 dgt.) Testing source frequency: 1 kHz ±30 Hz, With function for avoiding noise frequency enabled: 1 kHz ±80 Hz, Testing current: 160 mA (3m/30 mΩ range), 16 mA (300 mΩ range), 1.6 mA (3 Ω range), Open terminal Voltage: 5 V peak |
Voltage measurement range | ± 6 V (max. display ±6.000 V, resolution: 1 mV) to ± 60 V (max. display ±60.00 V, resolution: 10 mV), 2 ranges, Accuracy: ±0.08 % rdg. ±6 dgt. |
Absolute max. input voltage | 60 V DC max. (No AC input) |
Display update rate | Approx. 3 times/s |
Comparator functions | Resistance warning limit / failure limit, and voltage warning limit setting; Number of comparator setting: 200 sets, Beeper sound, PASS/WARNING or FAIL |
Data storage | Max. storable data: 6000 sets. (Saved items: Date, time, resistance value, voltage value, temperature, comparator setting values, and comparator judgement.) |
Communication interface | Via USB (forward the data to the PC, bundled software) Built-in Bluetooth® 4.0 LE, supports tablets and smart phones with iOS 10 or Android™4.3 or later GENNECT Cross (Freeware): Display list of measured values, generate reports, or display the trend (on the PC only) |
Other functions | Temperature measurement (-10.0 to 60.0 °C), Zero-adjustment, Hold, Auto-hold, Auto-memory, Auto-power-save, Clock |
Power supply | LR6 (AA) Alkaline dry battery ×8, Continuous operating time: 8.5 hr |
Dimensions and mass | 199 mm (7.83 in)W × 132 mm (5.20 in)H × 60.6 mm (2.39 in)D (with protector), 947 g (33.4 oz) (including batteries and protector) |
Accessories | Zero adjustment board ×1, Instruction manual ×1, Application software CD ×1, Power-on option sticker ×1, Carrying case ×1, LR6 (AA) alkaline batteries ×8, Spare fuse ×1, USB cable ×1, Neck strap ×1, Protector ×1 |
Precautions concerning use of equipment that emits radio waves ×1, Pin Type Lead 9465-10 ×1 (Bundled with the BT3554-01), Pin Type Lead L2020 ×1 (Bundled with the BT3554-11) |
Wireless certification | Japan, United States, Canada, Austria, Belgium, Bosnia and Herzegovina, Bulgaria, Croatia, Cyprus, Czech Republic, Denmark, Estonia, Finland, France, Germany, Greece, Hungary, Iceland, Ireland, Italy, Latvia, Liechtenstein, Lithuania, Luxembourg, Malta, Netherlands, Norway, Poland, Portugal, Romania, Slovakia, Slovenia, Spain, Sweden, Switzerland, Turkey, United Kingdom, Thailand, Singapore, China, Korea, Taiwan, Indonesia, Philippines, Sri Lanka, Australia, New Zealand, Chile, and Mexico |
---|---|
Exempt from the wireless regulations | Viet Nam, Hong Kong, Macao, Myanmar, Russian Federation, Colombia, Pakistan, Peru, and Georgia |
About probe length
A: From junction to probe
B: Probe part
L: Whole length
Measurement Leads A
Primarily for use with lead acid batteries, easy 4-terminal measurement, 2.7 mm dia. single-axis type
PIN TYPE LEAD L2020
A: 70 mm (2.76 in) (Red), 150 mm (5.91 in) (Black, up to 630 mm (24.8 in)), B: 164 mm (6.46 in), L: 1941 mm (76.42 in) (Red)
PIN TYPE LEAD 9465-10
A: (red) 100 mm (3.94 in), (black) Max. 550 mm (21.65 in), B: 121 mm (4.76 in), L: 1883 mm (6.18 ft)
TIP PIN 9465-90
To replace the tip on the 9465-10, L2020, (one piece)
Measurement Leads B
Primarily for use with lead acid batteries, large angle of probe application, 2.5 mm pitch 2-axis pin type
PIN TYPE LEAD 9772
A: (red) 100 mm (3.94 in), (black) Max. 550 mm (21.65 in), B: 118 mm (4.65 in), L: 1880 mm (6.17 ft)
TIP PIN 9772-90
To replace the tip on the Pin type lead 9772, L2100/L2110, (one piece)
Measurement Leads C
LARGE CLIP TYPE LEAD 9467
A: 300 mm (11.81 in), B: 131 mm (5.16 in), L: 1310 mm (4.30 ft), tip φ 29 mm (1.14 in), 50 V DC
CLIP TYPE LEAD WITH TEMPERATURE SENSOR 9460
For the 3554, 3540, A:300 mm (11.81 in), B:106 mm (4.17 in), L:2268 mm (7.44 ft)
REMOTE CONTROL SWITCH 9466
Can hold the values while measuring them, for the BT3554 (use with the L2020), 9772, 9465-10
Option
Use commercially available hook-and-loop fasteners when securing to the carrying case.
0 ADJ BOARD Z5038
For L2110, L2020, 9465-10, 9772
PC peripherals
For the BT3554-01, BT3554-11 only
GENNECT CROSS SF4071, SF4072
• Mobile app for iOS, Android • Improve efficiency of operations that repeat measurement and recording
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng