Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9881
Model: DT-9881
Thương hiệu: CEM
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
– Đo được 6 kích thước hạt khác nhau cùng lúc.
– Màn hình LCD màu TFT 2,8
– Đo khí Formandehyde và CO
– Đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương
– Bộ nhớ trong: 8MB
– Thời gian mẫu có thể chọn, dữ liệu đếm và độ trễ có thể lập trình
Lưu trữ 5000 bản ghi (ngày, giờ, số đếm, độ ẩm, nhiệt độ, khối lượng mẫu và nhãn vị trí) và 20 phút video
– Pin: Pin sạc, có thể sử dụng được khoảng 4 giờ
Đếm hạt bụi:
– Cỡ hạt bụi có thể đo: 0,3 / 0,5 / 1,0 / 2,5 / 5,0 và 10 µm
– Công suất: 2.83 Lít/phút
– Lỗi ngầu nhiên có thể gặp: Nhỏ hơn 5 % với cỡ hạt > 0,45 µm
– Hiệu suất đếm hạt
50 % với cỡ hạt 0,3 µm;
100 % với cỡ hạt > 0,45 µm
– Lưu trữ: 5000 dữ liệu
Đo Formandehyde-HCHO và CO với sensor HCOC:
– Khoảng đo: 0,01 … 5 ppm
– Độ chính xác: ±5 %
– Độ phân giải: 0,01 ppm
Nhiệt độ:
– Khoảng đo: 0 … +50 °C
– Độ chính xác: ±0,5 °C with +10 … +40 °C otherwise ± 1,0 °C
Nhiệt độ điểm sương:
– Khoảng đo: 0 … +50 °C
– Độ chính xác: ±0,5 °C with +10 … +40 °C otherwise ± 1,0 °C
Đo độ ẩm tương đối:
– Khoảng đo: 0 … 100 % RH
– Độ chính xác: ±3 % RH with 40 … 60 %
±3,5 % RH with 20 … 40 % and 60 … 80 %
±5 % RH with 0 … 20 % and 80 … 100 %
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9881
Specifications | DT-9880 | DT-9881 | DT-9880M /9881M | DT-9883M | |
Particle Counter | |||||
Channel | 0.3, 0.5, 1.0,2.5, 5.0, 10μm | * | * | * | * |
Flow Rate | 0.1ft 3 (2.83L/min) controlled by internal pump | * | * | * | * |
Count Modes | Totalize, Concentration, Audio | * | * | * | * |
Coincidence Loss | 5%, 2,000,000 particles per ft³ | * | * | * | * |
Mass Concentration Channel | PM2.5 :0~500ug/m³ ;PM10:0~500ug/m³ | * | * | ||
Air Temperature Measure | |||||
Air Temp Range | 0 to 50ºC/32 to 122ºF; Basic Accuracy: ±0.5ºC/1ºF | * | * | * | * |
Humidity Range | 0 to 100%RH; Basic Accuracy: ±2.5%RH (20%~80%RH) | * | * | * | * |
Dew Point Temp. Range | -30~100ºC/ -22~199ºF | * | * | * | * |
Wet Bulb Temp. Range | 0~80ºC/ 32~176ºF | * | * | * | * |
GAS Detectors | |||||
HCHO (methanal) Range | 0.01~5.00ppm; Basic Accuracy: ±5%F.S | * | -/* | * | |
CO (carbon monoxide) Range | 0~1000ppm; Basic Accuracy:±5%F.S | * | -/* | ||
CO 2 Range | 0~9999ppm; Basic Accuracy: ±75PPM ±5% of reading | * | |||
TVOC Range | 0.00~10mg/m 3 ; Accuracy: ±5%F.S | * |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng