Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG104 từ tính và không từ tính (0 đến 2000μm)

Model: CG104
Hãng sản xuất: Extech
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng
5.200.000₫
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT
Tình trạng: Còn hàng
Điện thoại: 0976595968

Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG104

Model: CG104
Hãng sản xuất: Extech - Mỹ
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Nguyên lý đo: Cảm ứng từ và dòng điện xoáy
- Thang đo từ tính:
+ Giải đo:  0 to 2000μm (0 to 80.0mils)
+ Độ phân dải: 1μm (0.1mils)
+ Cấp chính xác: 
  ±4 digits (0 to 7.8mils); ±10 digits (o to 199µm)
  ±3% (7.9 to 39.0mils); ±3% (200µm to 1000µm)
  ±5% (39.1 to 80.0mils); ±5% (1001µm to 2000µm)
-Thang đo không từ tính:
+ Giải đo: 0 to 1000μm (0 to 40.0mils)
+ Độ phân dải: 1μm (0.1mils)
+ Cấp chính xác: 
  ±4 digits (0 to 7.8mils); ±10digits (0 to 199µm);
  ±3% (7.9 to 39.0mils); ±3% (200µm to 1000µm);
- Kích thước: 4.1x2.2x1.1" (105x55x27mm)
- Trọng lượng: 80g
Cung cấp kèm theo gồm: 2 pin AAA, tấm chuẩn bằng thép, tấm chuẩn bằng nhôm, tấm nhựa có các kích thước chuẩn, túi đựng

Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG104

Extech CG104: Coating Thickness Tester

Measures the thickness of ferrous and non-ferrous substrates

The CG104 is a pocket-sized coating thickness tester which offers quick one-handed operation and non-destructive measurements of the thickness of ferrous and non-ferrous substrates. Its unique reversible display allows you to take readings in challenging angles of area being measured, plus it has an easy-to use menu system and backlit display feature. Built-in memory stores/recalls up to 255 readings. Complete with two AAA batteries, calibration standards (one ferrous plate, one non-ferrous plate and one standard coating plate film), wrist strap and soft case.

SpecificationsFerrousNon-Ferrous
Working PrincipleMagnetic InductionEddy Current
Measuring Range0 to 2000μm (0 to 80.0mils)0 to 1000μm (0 to 40.0mils)
Resolution1μm (0.1mils)1μm (0.1mils)
Basic Accuracy±4 digits (0 to 7.8mils); ±10 digits (o to 199µm)±4 digits (0 to 7.8mils); ±10digits (0 to 199µm);
±3% (7.9 to 39.0mils); ±3% (200µm to 1000µm)±3% (7.9 to 39.0mils); ±3% (200µm to 1000µm);
±5% (39.1 to 80.0mils); ±5% (1001µm to 2000µm)
Dimensions/ Weight4.1x2.2x1.1" (105x55x27mm)/ 2.82oz (80g)
Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.
Hotline 24/7

Hotline 24/7

Hotline: 085 996 3888
Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM