Máy đếm hạt bụi 6 kênh cảm ứng Kanomax 3889
Model: 3889
Hãng sản xuất: Kanomax
Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng:
- Giám sát và xác minh phòng sạch (dược phẩm, bán dẫn, công nghiệp thực phẩm)
- Giám sát phòng phẫu thuật
- Kiểm tra bộ lọc
- Điều tra IAQ
- Trung tâm dữ liệu vệ sinh
Thông số kỹ thuật:
- Hiển thị đồng thời giá trí đếm của 6 kích thước bụi 0.3, 0.5, 1.0, 3.0, 5.0, 10.0μm
- Sensor lưu lượng tích hợp (0.1 CFM +/- 10%)
- Kích thước hạt đo: 0.3, 0.5, 1.0, 3.0, 5.0, 10.0μm
- Lưu lượng khí qua máy: 2.83 l/m
- Nguồn sáng: diode laser
- Khả năng đếm bụi: 50±20%
- Thất thoát: <10% ở 2,000,000 hạt/cf
- Chế độ đo: Single, repeat, continuos, calculation, GB, ISO
- Giao diện: RS-485, Wi- fi, Ethernet
- Lưu được tới 10000 kết quả đo
- Ngôn ngữ: Tiếng English, Japanese, Chinese, and Spanish
- Nguồn cấp: Pin Li-ion, AC Adapter (100 - 240V)
- Thời gian hoạt động liên tục: 5 giờ
- Kích thước: (100 x 213 x 55 mm)
- Trọng lượng: 650 g
- Điều kiện làm việc: 10 - 40ºC , 0 - 85 % RH
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính x 1
- AC adapter x 1
- Cáp USB
- Bộ lọc
- Nắp bảo vệ
- Pin Lithium ion
- Software x 1
- Hướng dẫn sử dụng x 1
- Hộp bảo vệ x 1
Máy đếm hạt bụi 6 kênh cảm ứng Kanomax 3889
HANDHELD PARTICLE COUNTERS: MODELS 3888 & 3889
Accurate particle measuring and monitoring
Kanomax’s innovative Handheld Particle Counters (Models 3888 & 3889) set the standard of instrumentation in cleanroom/operating room monitoring and verification, filter testing, IAQ investigation, data center cleaning and many more highly specialized and highly sensitive applications. These beautifully engineered devices boast some of the most highly advanced technology in the industry. A combination of accuracy and practicality, these devices are designed for accuracy and performance.
Product | Handheld Particle Counter | ||
Model | 3888 (3-channel model) | 3889 (6-channel model) | |
Particle Measurement | Sizes | 3 channels (0.3, 0.5, 5.0μm) | 6 channels (0.3, 0.5, 1.0, 3.0, 5.0, 10.0μm) |
Flow rate | 0.1CFM (2.83L/min) Accuracy: ±5% (Compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) | ||
Maximum measurable Concentration | 10% for 2,000,000 particles/CF (compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) | ||
Counting efficiency | 50±20%(for PSL particles near the minimum measurable size) 100±10%(for PSL particles of 1.5 to 2 times as large as the minimum measurable size) (Compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) | ||
False count | ≦1 particle/5 minutes (Compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) | ||
Size resolution | ≦15% (for PSL particles near 0.3μm) (Compliant with JIS B9921 and ISO21501-4) | ||
Display | 4.3 inch color LCD, Resistive touch panel | ||
Communication | Standard | USB (Host: for printer and USB flash memory, Device: for PC) | |
Stand (option) | RS485, Ethernet, and WiFi connection points in the base/stand | ||
Recording media | Media | Internal memory | |
Number and format | Up to 10,000 records in CSV format | ||
Language | English, Japanese, Chinese, and Spanish | ||
Power | Internal supply | Li-ion rechargeable battery (Replaceable) | |
External supply | AC adaptor Input 100 to 240 V | ||
continuous operation time | 5 hours(Single measurement) | ||
Operating environment | Main body | From 10 to 40 ℃, from 0 to 85%RH (With no condensation) | |
Probe | From 0 to 50 ℃, from 2 to 98%RH(With no condensation) | ||
Dimension | W213 X H100 X D55 mm | ||
Weight | 650g | ||
Hydrothermal Measurement (Available as an option for the 6- channel portable particle counter) | Measurement range | (Temperature)From 0 to 50℃ (Humidity)From 2.0 to 98.0%RH | |
Display resolution | (Temperature)0.1℃ (Humidity)0.1% | ||
Humidity accuracy | ±3.0% (30 to 85%RH), ±5% (other range of humidity) | ||
Temperature accuracy | ±0.5℃ | ||
Response time | Approximately 60 seconds or less(90% response) |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng