Máy đếm hạt bụi Fluke 985
Model: 985
Hãng sản xuất: FLUKE
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước hạt bụi: 0.3 μm, 0.5 μm, 1.0 μm, 2.0 μm, 5.0 μm, 10.0 μm
- Lưu lượng: 0.1 cfm (2.83 L/min)
- Nguồn sáng: 775 nm to 795 nm, 90mW class 3B laser
- Chế độ đếm: Raw counts, #/m3, #/ft3, #/liter trong chế độ cộng dồn hoặc chế độ khác
- Hiệu suất đếm: 50 % @ 0.3 μm; 100 % với hạt > 0.45 μm (Theo ISO 21501)
- Đếm Zero: 1 count/5 minute (JIS B9921)
- Giới hạn nồng độ: 10 % tại 4,000,000 hạt bụi trên mỗi ft3 (Theo ISO 21501)
- Bộ nhớ: 10,000 giá trị
- Cảnh báo: Số đếm, pin thấp, cảm biến hỏng
- Thời gian chờ: 0 đến 24 giờ
- Đầu vào lấy mẫu: đầu Isokinetic
- Tính năng bảo mật: Kiểm soát mật khẩu người dùng (optional)
- Kết nối: USB hoặc Etheret
- Kích thước (L x W X D): 27.2 cm x 9.9 cm x 5.3 cm
- Máy đếm hạt bụi Fluke 985 Trọng lượng: 0.68 kg (1.5 lb)
- Máy đếm hạt bụi Fluke 985 Nguồn: adapter 100 V ac hoặc 240 V ac, 12 V dc, 2.5 A
- Pin sạc: Li-ion 7.4 V 2600 mAh; 10 h sử dụng (5h lấy mẫu liên tục)
- Hiệu chuẩn: Các hạt PSL trong không khí (NIST traceable)
Cung cấp bao gồm: Đế sạc và các kết nối USB và Ethernet thuận tiện, cáp ENET CAT5E DÀI 7 ft, cáp dài 6 ft từ USB-A tới MINI-B, nguồn điện dc 12 V, bộ lọc cửa nạp đếm về 0, bộ kết nối bộ lọc, nắp bảo vệ cửa nạp mẫu, vỏ cứng, hướng dẫn bắt đầu và CD hướng dẫn sử dụng
Máy đếm hạt bụi Fluke 985
Fluke 985 Particle Counter
Key features
Assess air quality more easily and accurately.
Specifications: Fluke 985 Particle Counter
Measured Specifications | |
Channels | 0.3 μm, 0.5 μm, 1.0 μm, 2.0 μm, 5.0 μm, 10.0 μm |
Flow rate | 0.1 cfm (2.83 L/min) |
Light source | 775 nm to 795 nm, 90 mW class 3B laser |
Count modes | Raw counts, #/m3, #/ft3, #/liter in Cumulative or Differential mode |
Counting efficiency | 50% @ 0.3 μm; 100% for particles > 0.45 μm (per ISO 21501) |
Zero count | 1 count / 5 minute (JIS B9921) |
Concentration limits | 10% at 4,000,000 particles per ft3 (per ISO 21501) |
Data storage | 10,000 records (rotating buffer) |
Alarms | Counts, low battery, sensor fail |
Delay time | 0 to 24 hours |
Sample inlet | Isokinetic probe |
Security | Administrator password control (optional) |
Communication mode | USB or Etheret |
Dimensions (L x W x D) | 27.2 x 9.9 x 5.3 cm (10.7 x 3.9 x 2.1 in) |
Weight | 0.68 kg (1.5 lb) |
Power adapter | 100 V AC to 240 V AC, 12 V DC, 2.5 A |
Rechargeable battery | Li-ion 7.4 V 2600 mAh; 10 hours typical use (5 hours continuous sampling) / 3.5 hours |
Calibration | PSL particles in air (NIST traceable) |
Operating environment | 50°F to 104°F (10°C to 40°C) / < 95% non-condensing relative humidity |
Storage environment | 14°F to 122°F (-10°C to 50°C)/Up to 98% non-condensing relative humidity |
Warranty | One-year |
Accessories included | Cradle for charging and convenient USB and Ethernet communications, ENET CAT5E 7 foot cable, USB-A to MINI-B 6 foot cable, 12 V dc power supply, zero count inlet- filter, filter adapter, sample inlet protective cap, hard case, getting started manual and users manual CD |
Bảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hotline 24/7
Hotline: 085 996 3888Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng